- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Vật lí 7: Song ngữ Việt - Anh = Physics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết

Vật lí 7: Song ngữ Việt - Anh = Physics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Tác giả : Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 88tr.: minh hoạ; 29cm
ISBN : 9786040085160
Số phân loại : 530
Chủ đề : 1. Lớp 7. 2. Vật lí. 3. 7. 4. Sách giáo khoa. 5. Sách song ngữ.
- Danh mục
- Khoa học tự nhiên và toán học
- Vật lý học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-643855.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu chuyên vật lí : : Vật lí 12 / Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang . Tập 2
Tác giả : Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu chuyên vật lí 11 / Vũ Quang . Tập 2 , Quang hình học
Tác giả : Vũ Quang .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2015
Các bệnh thường gặp ở đàn ông : : Các mối quan hệ. Các mối quan tâm về sức khỏe nam giới. Các căn bệnh chủ yếu đàn ông hay mắc phải. Trợ giúp y tế / Đoàn Xuân Dũng, Tạ Quang Hùng, Trịnh Thanh Toản
Tác giả : Đoàn Xuân Dũng, Tạ Quang Hùng, Trịnh Thanh Toản
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2014
Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 12 nâng cao / Vũ Thanh Khiết (chủ biên), Phạm Quý Tư, Nguyễn Đức Thâm
Tác giả : Vũ Thanh Khiết (chủ biên), Phạm Quý Tư, Nguyễn Đức Thâm
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Tài liệu chuyên vật lí : : Vật lí 12 / Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang . Tập 2
Tác giả : Vũ Thanh Khiết, Vũ Quang .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Ảnh hưởng của điện trường lên cấu trúc vùng năng lượng của Graphene hai lớp : : Luận văn Thạc sĩ Vật lý. Chuyên ngành Vật lý lý thuyết và Vật lý toán / Nguyễn Văn Giang ; Vũ Thanh Trà (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Văn Giang ; Vũ Thanh Trà (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Kĩ năng sử dụng thí nghiệm trong dạy học vật lí : : Lí luận và thực hành tổ chức luyện tập, đánh giá trình độ phát triển / Phạm Xuân Quế (Chủ biên), Phạm Kim Chung
Tác giả : Phạm Xuân Quế (Chủ biên), Phạm Kim Chung
Nhà xuất bản : Đại học Sư Phạm Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Bài tập cơ học lượng tử / Vũ Văn Hùng
Tác giả : Vũ Văn Hùng
Nhà xuất bản : Nxb.Đại học sư phạm
Năm xuất bản : 2017
Albert Einstein - Mặt nhân bản : : Những góc nhìn mới qua các bức thư từ kho lưu trữ = Albert Einstein, the human side / Helen Dukas, Banesh Hoffmann (Tuyển chọn và biên tập) ; Đỗ Thị Thu Hà, Nguyễn Xuân Xanh (dịch)
Tác giả : Helen Dukas, Banesh Hoffmann (Tuyển chọn và biên tập) ; Đỗ Thị Thu Hà, Nguyễn Xuân Xanh (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
In search of Schrödinger's cat : : Quantum physics and reality / John Gribbin
Tác giả : John Gribbin
Nhà xuất bản : Bantam Books
Năm xuất bản : 1984
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 7: Song ngữ Việt - Anh = Physics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
- Ấn phẩm định kỳ
- Vật lí 7: Song ngữ Việt - Anh = Physics 7 : Bilingual Vietnamese - English/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
Ldr
|
|
01315aam 22004698a 4500
|
001
|
|
CLN251525734
|
005
|
__
|
20160720100729.0
|
008
|
__
|
160713s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040085160$c30000đ$d20050b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a530$bV124L
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aVật lí 7:$bSong ngữ Việt - Anh = Physics 7 : Bilingual Vietnamese - English/$cVũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2016
|
300
|
__
|
$a88tr.:$bminh hoạ;$c29cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVật lí
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách song ngữ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Đức Thâm$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tuyết$edịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Quang$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTạ Quang Hùng$edịch
|
700
|
1_
|
$aĐoàn Duy Hinh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phương Hồng
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|