- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Tuyển chọn định hướng thể thao cho vận động viên điền kinh trẻ cự ly trung bình - dài lứa tuổi 13 - 15: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.04/ Nguyễn Thành Long

Tuyển chọn định hướng thể thao cho vận động viên điền kinh trẻ cự ly trung bình - dài lứa tuổi 13 - 15: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.04/ Nguyễn Thành Long
Tác giả : Nguyễn Thành Long
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 149tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 796
Chủ đề : 1. 27. 2. Điền kinh. 3. Định hướng. 4. Vận động viên trẻ. 5. 7. 6. 7.
- Danh mục
- Nghệ thuật, mỹ thuật và trang trí
- Giải trí và nghệ thuật trình diễn
- Điền kinh và thể thao ngoài trời
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu thực trạng công tác tuyển chọn, xây dựng tiêu chuẩn, kiểm nghiệm, đánh giá hiệu quả hệ thống chỉ tiêu, tiêu chuẩn tuyển chọn định hướng thể thao cho vận động viên điền kinh trẻ cự ly trung bình - dài lứa tuổi 13 - 15 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0403.1, LA16.0403.2, LA16.0403.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-643690.html |
Tài liệu cùng tác giả
Các qui định pháp luật về chuyển đổi và sắp xếp lại doanh nghiệp / Nguyễn Thành Long
Tác giả : Nguyễn Thành Long
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2004
Nghiên cứu về các bất đẳng thức thuộc loại Ostrowski và các áp dụng : : Chuyên ngành Toán giải tích / Trần Diệu Minh ; Hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Long
Tác giả : Trần Diệu Minh ; Hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Long
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2004
Xấp xỉ tuyến tính và áp dụng vào bài toán khai triển tiệm cận của nghiệm phương trình sóng phi tuyến / Nguyễn Thị Thảo Trúc ; Hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Long, Nguyễn Công Tâm
Tác giả : Nguyễn Thị Thảo Trúc ; Hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thành Long, Nguyễn Công Tâm
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2003
Văn bản quy phạm pháp luật về ngân hàng 2001 - 2002 / Nguyễn Thành Long . T2 , Tín dụng, thanh toán - kế toán, kho quỹ, thanh tra - pháp chế
Tác giả : Nguyễn Thành Long .
Nhà xuất bản : CAND
Năm xuất bản : 2002
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Moving Zen : : Karate as a way to gentleness / C. W. Nicol
Tác giả : C. W. Nicol
Nhà xuất bản : William Morrow Co.
Năm xuất bản : 1975
You gotta have wa / Robert Whiting
Tác giả : Robert Whiting
Nhà xuất bản : Macmillan
Năm xuất bản : 1989
Sumo : : The sport and the tradition / J. A. Sargeant
Tác giả : J. A. Sargeant
Nhà xuất bản : Charles E. Tuttle
Năm xuất bản : 1963
Slugging it out in Japan : : An American major leaguer in the Tokyo outfield / Warren Cromartie
Tác giả : Warren Cromartie
Nhà xuất bản : Kodansha International
Năm xuất bản : 1991
Sumo from rite to sport / P. L. Cuyler
Tác giả : P. L. Cuyler
Nhà xuất bản : Weatherhill
Năm xuất bản : 1979
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển chọn định hướng thể thao cho vận động viên điền kinh trẻ cự ly trung bình - dài lứa tuổi 13 - 15: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.04/ Nguyễn Thành Long
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyển chọn định hướng thể thao cho vận động viên điền kinh trẻ cự ly trung bình - dài lứa tuổi 13 - 15: LATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.04/ Nguyễn Thành Long
Ldr
|
|
01745aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251525618
|
005
|
__
|
20160701090735.0
|
008
|
__
|
160627s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a796$bT527C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thành Long
|
245
|
10
|
$aTuyển chọn định hướng thể thao cho vận động viên điền kinh trẻ cự ly trung bình - dài lứa tuổi 13 - 15:$bLATS Khoa học giáo dục: 62.14.01.04/$cNguyễn Thành Long
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a149tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Thể dục Thể thao ; Ngày bảo vệ: 25/1/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu thực trạng công tác tuyển chọn, xây dựng tiêu chuẩn, kiểm nghiệm, đánh giá hiệu quả hệ thống chỉ tiêu, tiêu chuẩn tuyển chọn định hướng thể thao cho vận động viên điền kinh trẻ cự ly trung bình - dài lứa tuổi 13 - 15
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐịnh hướng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐiền kinh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVận động viên trẻ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0403.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0403.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0403.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|