- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo hoạt động đối ngoại nhân dân từ năm 1991 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Trần Thị Thuý Hà

Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo hoạt động đối ngoại nhân dân từ năm 1991 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Trần Thị Thuý Hà
Tác giả : Trần Thị Thuý Hà
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 147tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 327.597
Chủ đề : 1. Đảng Cộng sản Việt Nam. 2. 1991-2010. 3. Lãnh đạo. 4. 7. 5. Việt Nam. 6. 7. 7. Đối ngoại nhân dân.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hoạt động đối ngoại nhân dân qua các giai đoạn 1991 - 2001 và 2001 đến 2010. Rút ra một số bài học kinh nghiệm |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0715.1, LA16.0715.2, LA16.0715.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-641455.html |
Tài liệu cùng tác giả
Báo cáo tổng kết một số vấn đề lý luận - thực tiễn qua 30 năm đổi mới (1986-2016) : : Lưu hành nội bộ / Đảng Cộng Sản Việt Nam. Ban chấp hành Trung Ương. Ban chỉ đạo tổng kết
Tác giả : Đảng Cộng Sản Việt Nam. Ban chấp hành Trung Ương. Ban chỉ đạo tổng kết
Nhà xuất bản : Chính Trị Quốc Gia - Sự thật
Năm xuất bản : 2015
Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam . Tập 57 , 1998
Tác giả : Đảng Cộng sản Việt Nam .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2015
Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam . Tập 59 , 2000
Tác giả : Đảng Cộng sản Việt Nam .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2015
Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam . Tập 58 , 1999
Tác giả : Đảng Cộng sản Việt Nam .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2015
Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam . Tập 55 , 1996
Tác giả : Đảng Cộng sản Việt Nam .
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Năm hữu nghị Nhật - Việt : : Đồng hành tiến tới chân trời mới / Ban tổ chức năm hữu nghị Nhật - Việt
Tác giả : Ban tổ chức năm hữu nghị Nhật - Việt
Nhà xuất bản : Ban tổ chức năm hữu nghị Nhật - Việt
Năm xuất bản : 2013
India and South East Asia, 1947-1960 : : A study of India's policy towards the South East Asian countries in the period 1947-1960 / Ton That Thien
Tác giả : Ton That Thien
Nhà xuất bản : Librairie Droz, Genève
Năm xuất bản : 1963
Japan and the Pacific, and a Japanese view of the Eastern question / Manjiro Inagaki
Tác giả : Manjiro Inagaki
Nhà xuất bản : T. Fisher Unwin
Năm xuất bản : 1890
The international position of Japan as a great power / Seiji G. Hishida . Volume XXIV - No.3 , Studies in history, economics and public law
Tác giả : Seiji G. Hishida .
Nhà xuất bản : AMS Press, INC.
Năm xuất bản : 1905
Life of japan / Masuji Miyakawa
Tác giả : Masuji Miyakawa
Nhà xuất bản : The Baker & Taylor company
Năm xuất bản : 1907
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo hoạt động đối ngoại nhân dân từ năm 1991 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Trần Thị Thuý Hà
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo hoạt động đối ngoại nhân dân từ năm 1991 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.56.01/ Trần Thị Thuý Hà
Ldr
|
|
01969aam 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251523779
|
005
|
__
|
20160813160859.0
|
008
|
__
|
160813s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a327.597$bĐ106C
|
100
|
1_
|
$aTrần Thị Thuý Hà
|
245
|
10
|
$aĐảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo hoạt động đối ngoại nhân dân từ năm 1991 đến năm 2010:$bLATS Lịch sử: 62.22.56.01/$cTrần Thị Thuý Hà
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a147tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Khoa học xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 20/6/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với hoạt động đối ngoại nhân dân qua các giai đoạn 1991 - 2001 và 2001 đến 2010. Rút ra một số bài học kinh nghiệm
|
610
|
27
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng Cộng sản Việt Nam
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a1991-2010
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLãnh đạo
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
653
|
__
|
$aĐối ngoại nhân dân
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0715.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0715.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0715.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|