- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu cải thiện dạng khí động học vỏ xe khách lắp ráp tại Việt Nam: LATS Kỹ thuật cơ khí động lực: 62.52.01.16/ Tô Hoàng Tùng

Nghiên cứu cải thiện dạng khí động học vỏ xe khách lắp ráp tại Việt Nam: LATS Kỹ thuật cơ khí động lực: 62.52.01.16/ Tô Hoàng Tùng
Tác giả : Tô Hoàng Tùng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VII, 141tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 629.26
Chủ đề : 1. 24. 2. Khí động học. 3. Lắp ráp. 4. Ô tô chở khách. 5. Vỏ xe. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7.
- Danh mục
- Công nghệ (Khoa học ứng dụng)
- Công nghệ và hoạt động liên hệ
- Các ngành kỹ thuật xây dựng khác
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan về sản xuất ô tô và khí động học ô tô. Xây dựng mô hình mô phỏng khí động học vỏ xe khách. Nghiên cứu khí động học vỏ ô tô khách bằng phần mềm ansys - fluent |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0560.1, LA16.0560.2, LA16.0560.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-641371.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The motor car and its story : : A description of the strange vehicles invented before the motor car, and the struggles and adventures of their inventors, with an account of the evolution of the petrol motor car, and a simple explanation of the manufacture of modern cars and of the scientific principles on which they work / Charles R. Gibson
Tác giả : Charles R. Gibson
Nhà xuất bản : Service and Co. Limited
Năm xuất bản : 1927
The American automobile : : A centenary 1893-1993 / Nick Georgano ; with photographs by Nicky Wright
Tác giả : Nick Georgano ; with photographs by Nicky Wright
Nhà xuất bản : Smithmark
Năm xuất bản : 1992
America adopts the automobile 1895 - 1910 / James J. Flink
Tác giả : James J. Flink
Nhà xuất bản : MIT Press
Năm xuất bản : 1970
Automotive suspension & steering systems : : Classroom manual / Mark Schnubel
Tác giả : Mark Schnubel
Nhà xuất bản : Cengage Learning
Năm xuất bản : 2015
Automotive suspension & steering systems / Mark Schnubel
Tác giả : Mark Schnubel
Nhà xuất bản : Cengage Learning
Năm xuất bản : 2015
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu cải thiện dạng khí động học vỏ xe khách lắp ráp tại Việt Nam: LATS Kỹ thuật cơ khí động lực: 62.52.01.16/ Tô Hoàng Tùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu cải thiện dạng khí động học vỏ xe khách lắp ráp tại Việt Nam: LATS Kỹ thuật cơ khí động lực: 62.52.01.16/ Tô Hoàng Tùng
Ldr
|
|
02034aam 22009138a 4500
|
001
|
|
CLN251523704
|
005
|
__
|
20160711150714.0
|
008
|
__
|
160711s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a629.26$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aTô Hoàng Tùng
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu cải thiện dạng khí động học vỏ xe khách lắp ráp tại Việt Nam:$bLATS Kỹ thuật cơ khí động lực: 62.52.01.16/$cTô Hoàng Tùng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aVII, 141tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 18/5/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 136-141. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan về sản xuất ô tô và khí động học ô tô. Xây dựng mô hình mô phỏng khí động học vỏ xe khách. Nghiên cứu khí động học vỏ ô tô khách bằng phần mềm ansys - fluent
|
610
|
__
|
24
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLắp ráp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVỏ xe
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aÔ tô chở khách
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhí động học
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0560.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0560.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0560.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|