- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Sử dụng đất đai để phát triển nông nghiệp bền vững ở tỉnh Thái Nguyên: LATS Kinh tế chính trị: 62.31.01.01/ Ngô Sỹ Tiệp

Sử dụng đất đai để phát triển nông nghiệp bền vững ở tỉnh Thái Nguyên: LATS Kinh tế chính trị: 62.31.01.01/ Ngô Sỹ Tiệp
Tác giả : Ngô Sỹ Tiệp
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VIII, 175tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 333.760959714
Chủ đề : 1. 27. 2. Đất. 3. Nông nghiệp. 4. Phát triển. 5. Sử dụng. 6. 7. 7. Thái Nguyên. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cơ sở lí luận về sử dụng đất đai để phát triển nông nghiệp bền vững. Thực trạng và giải pháp sử dụng đất đai để phát triển nông nghiệp tỉnh Thái Nguyên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1072.1, LA16.1072.2, LA16.1072.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-641009.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Sử dụng đất đai để phát triển nông nghiệp bền vững ở tỉnh Thái Nguyên / Ngô, Sỹ Tiệp
Tác giả : Ngô, Sỹ Tiệp
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành công nghiệp ở tỉnh Thái Nguyên trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Ngô, Sỹ Tiệp; Phan, Thanh Phố
Tác giả : Ngô, Sỹ Tiệp; Phan, Thanh Phố
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo / Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Tác giả : Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Nhà xuất bản : Văn Hoá Thông Tin
Năm xuất bản : 2003
The environmental implications of privatization : : Lessons for developng countries / Magda Lovei and Bradford S. Gentry
Tác giả : Magda Lovei and Bradford S. Gentry
Nhà xuất bản : World Bank
Năm xuất bản : 2002
Power for development : : A review of the World Bank group's experience with private participation in the electricity sector / Fernando Manibog, Rafael Dominguez and Stephan Wegner
Tác giả : Fernando Manibog, Rafael Dominguez and Stephan Wegner
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
Đổi mới lâm trường quốc doanh ở Việt Nam : : Phát huy tiềm năng trồng rừng lấy gỗ vì mục đích thương mại / Igor Artemiev
Tác giả : Igor Artemiev
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
Additional environmental impact assessment for 6 communes of Vinh Phuc province in the buffer zone of the Tam Dao national park / PC1
Tác giả : PC1
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Sử dụng đất đai để phát triển nông nghiệp bền vững ở tỉnh Thái Nguyên: LATS Kinh tế chính trị: 62.31.01.01/ Ngô Sỹ Tiệp
- Ấn phẩm định kỳ
- Sử dụng đất đai để phát triển nông nghiệp bền vững ở tỉnh Thái Nguyên: LATS Kinh tế chính trị: 62.31.01.01/ Ngô Sỹ Tiệp
Ldr
|
|
01680aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251523384
|
005
|
__
|
20160919140936.0
|
008
|
__
|
160919s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a333.760959714$bS550D
|
100
|
1_
|
$aNgô Sỹ Tiệp
|
245
|
10
|
$aSử dụng đất đai để phát triển nông nghiệp bền vững ở tỉnh Thái Nguyên:$bLATS Kinh tế chính trị: 62.31.01.01/$cNgô Sỹ Tiệp
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aVIII, 175tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Kinh tế ; Ngày bảo vệ: 10/8/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 177-184. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aCơ sở lí luận về sử dụng đất đai để phát triển nông nghiệp bền vững. Thực trạng và giải pháp sử dụng đất đai để phát triển nông nghiệp tỉnh Thái Nguyên
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSử dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐất
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThái Nguyên
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1072.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1072.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1072.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|