- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng cây giống trồng rừng sản xuất vùng Đông Nam Bộ: LATS Nông nghiệp: 62.85.01.03/ Vũ Thu Hương

Nghiên cứu chuỗi cung ứng cây giống trồng rừng sản xuất vùng Đông Nam Bộ: LATS Nông nghiệp: 62.85.01.03/ Vũ Thu Hương
Tác giả : Vũ Thu Hương
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XVII, 206tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 634.9562095977
Chủ đề : 1. 27. 2. Cây giống. 3. Trồng rừng. 4. 7. 5. Đông Nam Bộ. 6. Việt Nam. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Đánh giá thực trạng chuỗi cung ứng cây giống trồng rừng, sản xuất tại vùng Đông Nam Bộ. Đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện chuỗi cung ứng, góp phần quản lý tốt hơn công tác giống trong trồng rừng sản xuất |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0532.1, LA16.0532.2 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-640043.html |
Tài liệu cùng tác giả
Thực trạng sa sút trí tuệ ở người cao tuổi và hiệu quả can thiệp không dùng thuốc tại Hải Dương : LATS Y học: 9.72.01.07 / Vũ Thu Hương
Tác giả : Vũ Thu Hương
Năm xuất bản : 2024
Hiệu quả trên nhận thức của can thiệp đa yếu tố không dùng thuốc ở người cao tuổi mắc sa sút trí tuệ / Vũ Thu Hương, Nguyễn Trọng Hưng, Nguyễn Trung Anh
Tác giả : Vũ Thu Hương, Nguyễn Trọng Hưng, Nguyễn Trung Anh
Thực trạng sa sút trí tuệ và mối liên quan với yếu tố giới tính / Vũ Thu Hương, Nguyễn Trung Anh, Nguyễn Trọng Hưng
Tác giả : Vũ Thu Hương, Nguyễn Trung Anh, Nguyễn Trọng Hưng
Nhận xét đặc điểm tật khúc xạ ở trẻ em tại Bệnh viện Mắt Trung ương giai đoạn 2021 - 2022/ Vũ Thu Hương, Nguyễn Thị Thu Hiền
Tác giả : Vũ Thu Hương, Nguyễn Thị Thu Hiền
Hướng dẫn phòng chống xâm hại tình dục trẻ em: Dành cho học sinh tiểu học/ Vũ Thu Hương, Vũ Thị Lan Anh
Tác giả : Vũ Thu Hương, Vũ Thị Lan Anh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hỏi đáp về kỹ thuật trồng rừng / Phan Công Chung
Tác giả : Phan Công Chung
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hóa
Năm xuất bản : 2005
Elsevier's dictionary of forestry in English, German, French and Russian / B. Delijka, P. Manoilov
Tác giả : B. Delijka, P. Manoilov
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 2004
Decision methods for forest resource mangement / Joseph Buongiorno, J. Keith Gilless
Tác giả : Joseph Buongiorno, J. Keith Gilless
Nhà xuất bản : Academic press
Năm xuất bản : 2003
Tree and forest measurement / P. W. West
Tác giả : P. W. West
Nhà xuất bản : Springer
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng cây giống trồng rừng sản xuất vùng Đông Nam Bộ: LATS Nông nghiệp: 62.85.01.03/ Vũ Thu Hương
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng cây giống trồng rừng sản xuất vùng Đông Nam Bộ: LATS Nông nghiệp: 62.85.01.03/ Vũ Thu Hương
Ldr
|
|
01750aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251522774
|
005
|
__
|
20160623160657.0
|
008
|
__
|
160623s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a634.9562095977$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aVũ Thu Hương
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu chuỗi cung ứng cây giống trồng rừng sản xuất vùng Đông Nam Bộ:$bLATS Nông nghiệp: 62.85.01.03/$cVũ Thu Hương
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aXVII, 206tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Nông nghiệp Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 14/4/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 157-163. - Phụ lục: tr. 165-206
|
520
|
__
|
$aĐánh giá thực trạng chuỗi cung ứng cây giống trồng rừng, sản xuất tại vùng Đông Nam Bộ. Đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện chuỗi cung ứng, góp phần quản lý tốt hơn công tác giống trong trồng rừng sản xuất
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCây giống
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrồng rừng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐông Nam Bộ
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0532.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0532.2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|