- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đa chập Hartley - Fourier và ứng dụng: LATS Toán học: 60.46.01.02/ Phí Thị Vân Anh

Đa chập Hartley - Fourier và ứng dụng: LATS Toán học: 60.46.01.02/ Phí Thị Vân Anh
Tác giả : Phí Thị Vân Anh
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 131tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 515.723
Chủ đề : 1. 27. 2. Phép biến đổi Fourier. 3. Toán giải tích. 4. Ứng dụng. 5. 7. 6. 7. 7. Phép biến đổi Hartley.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Xây dựng các đa chập mới có liên quan đến các phép biến đổi Harrley, Fourier cosine, Fourie sine; dùng các đa chập mới để tiếp tục nghiên cứu phép biến đổi tích phân kiểu đa chập và tìm ra các bất đẳng thức có liên quan đến đa chập trong các không gian hàm khác nhau... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0386.1, LA16.0386.2, LA16.0386.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-639799.html |
Tài liệu cùng tác giả
Xác suất - Thống kê: Dành cho sinh viên các ngành: Kinh tế vận tải và Kỹ thuật Điện điện từ/ B.s.: Trần Văn Long (ch.b.), Hoàng Việt Long, Phí Thị Vân Anh. T.1
Tác giả : B.s.: Trần Văn Long (ch.b.), Hoàng Việt Long, Phí Thị Vân Anh.
Nhà xuất bản : Giao thông vận tải
Năm xuất bản : 2023
Kỷ yếu Hội thảo: Thực trạng, giải pháp giảng dạy và nghiên cứu khoa học cơ bản năm 2022/ Phí Thị Vân Anh, Nguyễn Huy Hoàng, Mai Phước Bình..
Tác giả : Phí Thị Vân Anh, Nguyễn Huy Hoàng, Mai Phước Bình..
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2022
Đại số tuyến tính/ Nguyễn Huy Hoàng (ch.b.), Phí Thị Vân Anh, Đặng Thị Mai
Tác giả : Nguyễn Huy Hoàng (ch.b.), Phí Thị Vân Anh, Đặng Thị Mai
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2021
Bài tập Đại số tuyến tính/ Phí Thị Vân Anh (ch.b.), Nguyễn Huy Hoàng, Mai Phước Bình
Tác giả : Phí Thị Vân Anh (ch.b.), Nguyễn Huy Hoàng, Mai Phước Bình
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2020
Xác suất - Thống kê: Dành cho sinh viên các ngành: Kỹ thuật công trình, cơ khí và công nghệ thông tin/ B.s.: Trần Văn Long (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hùng, Phí Thị Vân Anh. T.2
Tác giả : B.s.: Trần Văn Long (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hùng, Phí Thị Vân Anh.
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải tích : (Giáo trình đại học đại cương) / Nguyễn Xuân Liêm . Tập 2
Tác giả : Nguyễn Xuân Liêm .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1998
Giải tích ; T1 : Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm
Tác giả : Nguyễn Xuân Liêm
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Bài giảng giải tích hàm / Lê Hồng Đức (Biên soạn)
Tác giả : Lê Hồng Đức (Biên soạn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2000
Nhập môn giải tích phức / Nguyễn Hữu Anh
Tác giả : Nguyễn Hữu Anh
Nhà xuất bản : Đại Khoa Học Tự Nhiên
Năm xuất bản : 1999
Bài tập không gian topo tuyến tính Banach - Hilbert / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
Tác giả : Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải
Nhà xuất bản : Đại Học Quốc Gia
Năm xuất bản : 1996
- Ấn phẩm định kỳ
- Đa chập Hartley - Fourier và ứng dụng: LATS Toán học: 60.46.01.02/ Phí Thị Vân Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Đa chập Hartley - Fourier và ứng dụng: LATS Toán học: 60.46.01.02/ Phí Thị Vân Anh
Ldr
|
|
01696aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251522585
|
005
|
__
|
20160622160616.0
|
008
|
__
|
160614s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a515.723$bĐ100C
|
100
|
1_
|
$aPhí Thị Vân Anh
|
245
|
10
|
$aĐa chập Hartley - Fourier và ứng dụng:$bLATS Toán học: 60.46.01.02/$cPhí Thị Vân Anh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a131tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 8/4/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 125-130
|
520
|
__
|
$aXây dựng các đa chập mới có liên quan đến các phép biến đổi Harrley, Fourier cosine, Fourie sine; dùng các đa chập mới để tiếp tục nghiên cứu phép biến đổi tích phân kiểu đa chập và tìm ra các bất đẳng thức có liên quan đến đa chập trong các không gian hàm khác nhau...
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aỨng dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán giải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhép biến đổi Fourier
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aPhép biến đổi Hartley
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0386.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0386.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0386.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|