- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quy trình hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ: Trường hợp xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Việt - Mỹ: LATS Quan hệ quốc tế: 62.31.02.06/ Lê Chí Dũng

Quy trình hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ: Trường hợp xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Việt - Mỹ: LATS Quan hệ quốc tế: 62.31.02.06/ Lê Chí Dũng
Tác giả : Lê Chí Dũng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 199tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 327.730597
Chủ đề : 1. 27. 2. Chính sách đối ngoại. 3. Hoạch định chiến lược. 4. Quan hệ đối tác. 5. Qui trình. 6. 7. 7. Mỹ. 8. Việt Nam. 9. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Khái quát hệ thống hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ. Tìm hiểu các nhân tố tác động tới hệ thống hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ qua thực tế quan hệ Việt - Mỹ và khả năng hình thành mối quan hệ đối tác chiến lược Việt - Mỹ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0987.1, LA16.0987.2, LA16.0987.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-639644.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử lực lượng vũ trang nhân dân huyện Thường Xuân (1945 - 2020)/ B.s.: Đỗ Xuân Nam, Nguyễn Thành Lương, Cầm Bá Xuân..
Tác giả : B.s.: Đỗ Xuân Nam, Nguyễn Thành Lương, Cầm Bá Xuân..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2020
Theo dấu chân Người/ Lê Chí Dũng
Tác giả : Lê Chí Dũng
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Mr. Ambassador : : Warrior for peace / Edward J. Perkins with Connie Cronley ; foreword by George P. Schultz ; preface by David L. Boren.
Tác giả : Edward J. Perkins with Connie Cronley ; foreword by George P. Schultz ; preface by David L. Boren.
Nhà xuất bản : University of Oklahoma Press
Năm xuất bản : 2006
Quan hệ Mỹ - Trung : : Hợp tác và cạnh tranh luận giải dưới góc độ cân bằng quyền lực (Sách tham khảo) / Nguyễn Thái Yên Hương (Chủ biên)
Tác giả : Nguyễn Thái Yên Hương (Chủ biên)
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2017
From wilson to roosevelt : : Foreign policy of the United States, 1913-1945 / J. B.Duroselle; trans. by N. L. Roelker
Tác giả : J. B.Duroselle; trans. by N. L. Roelker
Nhà xuất bản : Harper & Row, publishers
Năm xuất bản : 1968
War in a time of peace : : Bush, CLinton, and the generals / David Halberstam
Tác giả : David Halberstam
Nhà xuất bản : Touchstone
Năm xuất bản : 2002
Hillary Clinton : : Bí mật quốc gia và sự hồi sinh = HRC : state secrets and the rebirth of Hillary Clinton / Jonathan Allen, Amie Parnes ; Chu Hồng Thắng, Lê Dương, Cảnh Dương (dịch) ; Nguyễn Nguyên Hy (Hiệu đính
Tác giả : Jonathan Allen, Amie Parnes ; Chu Hồng Thắng, Lê Dương, Cảnh Dương (dịch) ; Nguyễn Nguyên Hy (Hiệu đính
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Quy trình hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ: Trường hợp xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Việt - Mỹ: LATS Quan hệ quốc tế: 62.31.02.06/ Lê Chí Dũng
- Ấn phẩm định kỳ
- Quy trình hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ: Trường hợp xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Việt - Mỹ: LATS Quan hệ quốc tế: 62.31.02.06/ Lê Chí Dũng
Ldr
|
|
01877aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251522453
|
005
|
__
|
20161004091004.0
|
008
|
__
|
160916s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a327.730597$bQU600T
|
100
|
1_
|
$aLê Chí Dũng
|
245
|
10
|
$aQuy trình hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ: Trường hợp xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Việt - Mỹ:$bLATS Quan hệ quốc tế: 62.31.02.06/$cLê Chí Dũng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a199tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Ngoại giao ; Ngày bảo vệ: 2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-176. - Phụ lục: tr. 177-199
|
520
|
__
|
$aKhái quát hệ thống hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ. Tìm hiểu các nhân tố tác động tới hệ thống hoạch định chính sách đối ngoại của Mỹ qua thực tế quan hệ Việt - Mỹ và khả năng hình thành mối quan hệ đối tác chiến lược Việt - Mỹ
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoạch định chiến lược
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQui trình
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính sách đối ngoại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ đối tác
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMỹ
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0987.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0987.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0987.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|