- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu hệ thống thông tin phục vụ công tác đào tạo tại các trường đại học khối kỹ thuật ở Việt Nam: LATS Thông tin - Thư viện: 62.32.02.03/ Đỗ Tiến Vượng

Nghiên cứu hệ thống thông tin phục vụ công tác đào tạo tại các trường đại học khối kỹ thuật ở Việt Nam: LATS Thông tin - Thư viện: 62.32.02.03/ Đỗ Tiến Vượng
Tác giả : Đỗ Tiến Vượng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 230tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 378.1734
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Đại học. 4. Đào tạo. 5. Hệ thống thông tin. 6. Phục vụ. 7. 7. 8. Việt Nam. 9. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục Đại học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cơ sở lý luận và thực tiễn về hệ thống thông tin các trường đại học kỹ thuật. Thực trạng các cấu phần hệ thống thông tin và đề xuất mô hình, các giải pháp thực thi mô hình hệ thống thông tin các trường đại học kỹ thuật Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.1088.1, LA16.1088.2, LA16.1088.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-639242.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đào tạo đại học trong quá trình chuyển đổi số hiện nay/ Đỗ Tiến Vượng
Tác giả : Đỗ Tiến Vượng
Mô hình hệ thống chia sẻ nguồn lực thông tin - dữ liệu giữa các thư viện đại học Việt Nam trong cuộc cách mạng 4.0/ Đỗ Tiến Vượng, Nguyễn Trần Hiếu
Tác giả : Đỗ Tiến Vượng, Nguyễn Trần Hiếu
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bộ tài liệu giáo dục kỹ năng sống dành cho học sinh, sinh viên - Giải đáp tình huống về phòng chống tệ nạn xã hội, ma túy, bạo lực học đường, xử lý các sai phạm an toàn thông tin mạng xã hội : dành cho học sinh, sinh viên / Nguyễn Danh Khoa biên soạn
Tác giả : Nguyễn Danh Khoa biên soạn
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2024
Để vượt qua 81 "kiếp nạn" của nghiên cứu sinh / Phạm Hiệp
Tác giả : Phạm Hiệp
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2025
Barron's how to prepare for the GRE ( Graduate record examination ) / Samuel C. Brownstein, Mitchel Weiner and Sharon Weiner Green; First News biên dịch
Tác giả : Samuel C. Brownstein, Mitchel Weiner and Sharon Weiner Green; First News biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu hệ thống thông tin phục vụ công tác đào tạo tại các trường đại học khối kỹ thuật ở Việt Nam: LATS Thông tin - Thư viện: 62.32.02.03/ Đỗ Tiến Vượng
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu hệ thống thông tin phục vụ công tác đào tạo tại các trường đại học khối kỹ thuật ở Việt Nam: LATS Thông tin - Thư viện: 62.32.02.03/ Đỗ Tiến Vượng
Ldr
|
|
02031aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251522116
|
005
|
__
|
20160921150928.0
|
008
|
__
|
160921s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a378.1734$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aĐỗ Tiến Vượng
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu hệ thống thông tin phục vụ công tác đào tạo tại các trường đại học khối kỹ thuật ở Việt Nam:$bLATS Thông tin - Thư viện: 62.32.02.03/$cĐỗ Tiến Vượng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a230tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Văn hoá Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 5/5/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 179-187. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aCơ sở lý luận và thực tiễn về hệ thống thông tin các trường đại học kỹ thuật. Thực trạng các cấu phần hệ thống thông tin và đề xuất mô hình, các giải pháp thực thi mô hình hệ thống thông tin các trường đại học kỹ thuật Việt Nam
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHệ thống thông tin
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐại học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhục vụ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1088.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1088.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.1088.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|