- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Điều kiện cực trị và ổn định trong tối ưu véctơ với thứ tự suy rộng: LATS Toán học: 62.46.01.02/ Nguyễn Văn Tuyên

Điều kiện cực trị và ổn định trong tối ưu véctơ với thứ tự suy rộng: LATS Toán học: 62.46.01.02/ Nguyễn Văn Tuyên
Tác giả : Nguyễn Văn Tuyên
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 109tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 515.63
Chủ đề : 1. 27. 2. Bài toán tối ưu. 3. Toán giải tích. 4. Vectơ. 5. 7. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Khảo sát khái niệm tối ưu theo thứ tự suy rộng; các điều kiện tối ưu cho bài toán tối ưu véctơ với thứ tự suy rộng; trình bày kết quả nghiên cứu về tính ổn định của bài toán tối ưu véctơ sử dụng khái niệm nghiệm Pareto tương đối |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0273.1, LA16.0273.2, LA16.0273.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-638917.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sinh thái và môi trường / Nguyễn Văn Tuyên
Tác giả : Nguyễn Văn Tuyên
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1998
Giáo trình Bệnh ở chó mèo / Nguyễn Văn Tuyên (ch.b.), Nguyễn Minh Phương, Hồ Anh Thắng...
Tác giả : Nguyễn Văn Tuyên (ch.b.), Nguyễn Minh Phương, Hồ Anh Thắng...
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2024
Đột phá tư duy Khoa học tự nhiên 8 : Dùng chung cho các bộ SGK / Doãn Thị Hiền, Nguyễn Văn Tuyên, Bùi Việt Hà... . T.2
Tác giả : Doãn Thị Hiền, Nguyễn Văn Tuyên, Bùi Việt Hà... .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Đột phá tư duy Khoa học tự nhiên 6 : Dùng chung cho các bộ SGK / Trương Thị Thanh Hằng, Lê Thị Thu, Bùi Việt Hà... . T.2
Tác giả : Trương Thị Thanh Hằng, Lê Thị Thu, Bùi Việt Hà... .
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Luật Thuế Việt Nam / Phạm Thị Giang Thu (ch.b.), Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương
Tác giả : Phạm Thị Giang Thu (ch.b.), Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Thị Ánh Vân, Vũ Văn Cương
Nhà xuất bản : Tư pháp
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Hồ Quỳnh, Tạ Văn Đĩnh . Tập 1 , Đại số và hình học giải tích
Tác giả : Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Hồ Quỳnh, Tạ Văn Đĩnh .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Bài tập toán cao cấp : / Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Hồ Quỳnh, Tạ Văn Dĩnh . Tập 2 , Phép tính giải tích một biến số
Tác giả : Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Hồ Quỳnh, Tạ Văn Dĩnh .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2000
Bài tập toán cao cấp : / Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Hồ Huỳnh, Tạ Văn Đĩnh . Tập 3 , Phép tính giải tích nhiều biến số
Tác giả : Nguyễn Đình Trí, Nguyễn Hồ Huỳnh, Tạ Văn Đĩnh .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1999
Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Nguyễn Hồ Quỳnh, Tạ Văn Đĩnh . Tập 1 , Đại số và hình học giải tích
Tác giả : Nguyễn Đình Trí chủ biên, Nguyễn Hồ Quỳnh, Tạ Văn Đĩnh .
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1997
- Ấn phẩm định kỳ
- Điều kiện cực trị và ổn định trong tối ưu véctơ với thứ tự suy rộng: LATS Toán học: 62.46.01.02/ Nguyễn Văn Tuyên
- Ấn phẩm định kỳ
- Điều kiện cực trị và ổn định trong tối ưu véctơ với thứ tự suy rộng: LATS Toán học: 62.46.01.02/ Nguyễn Văn Tuyên
Ldr
|
|
01675aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251521866
|
005
|
__
|
20160609110630.0
|
008
|
__
|
160602s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a515.63$bĐ309K
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Văn Tuyên
|
245
|
10
|
$aĐiều kiện cực trị và ổn định trong tối ưu véctơ với thứ tự suy rộng:$bLATS Toán học: 62.46.01.02/$cNguyễn Văn Tuyên
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a109tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Sư phạm Hà Nội 2 ; Ngày bảo vệ: 18/03/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 102-109
|
520
|
__
|
$aKhảo sát khái niệm tối ưu theo thứ tự suy rộng; các điều kiện tối ưu cho bài toán tối ưu véctơ với thứ tự suy rộng; trình bày kết quả nghiên cứu về tính ổn định của bài toán tối ưu véctơ sử dụng khái niệm nghiệm Pareto tương đối
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài toán tối ưu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán giải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVectơ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0273.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0273.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0273.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|