- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Lời cầu khiến trong tiếng Anh (so sánh với tiếng Việt – bình diện lịch sự): LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.41/ Nguyễn Huỳnh Lâm

Lời cầu khiến trong tiếng Anh (so sánh với tiếng Việt – bình diện lịch sự): LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.41/ Nguyễn Huỳnh Lâm
Tác giả : Nguyễn Huỳnh Lâm
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 163tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 428.2
Chủ đề : 1. 24. 2. Câu cầu khiến. 3. Tiếng Anh. 4. 7. 5. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan nghiên cứu về lời cầu khiến. Phân tích những bình diện của lời cầu khiến tiếng Anh và tiếng Việt. Lời cầu khiến của người Mỹ và người Việt học tiếng Anh |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0322.1, LA16.0322.2, LA16.0322.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-637733.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nhập môn Phương pháp nghiên cứu: Hướng dẫn thực hành cho người làm nghiên cứu: = Introduction to research methods : a practical guide for anyone undertaking a research project/ Catherine Dawson ; Dịch: Nguyễn Huỳnh Lâm, Nguyễn Tuấn Nghĩa
Tác giả : Catherine Dawson ; Dịch: Nguyễn Huỳnh Lâm, Nguyễn Tuấn Nghĩa
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
Một công cụ mới trong đánh giá năng lực dụng học/ Nguyễn Huỳnh Lâm
Tác giả : Nguyễn Huỳnh Lâm
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hiệu quả của phương pháp sửa lỗi từ bạn học trong việc sử dụng phương tiện liên kết trong kĩ năng nói của người học : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh / Ngụy Bảo Trọng ; Lưu Nguyễn Quốc Hưng (cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Ngụy Bảo Trọng ; Lưu Nguyễn Quốc Hưng (cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2018
PETS teacher's handbook : : Primary 3B / Betsy Lim Hai Boey (Project director)
Tác giả : Betsy Lim Hai Boey (Project director)
Nhà xuất bản : SNP Education Pte Ltd
Năm xuất bản : 1993
Power course English in 4 weeks = : Thông thạo tiếng Anh chỉ trong 4 tuần / Rebecca Davies ; Nguyễn Thành Yến (dịch)
Tác giả : Rebecca Davies ; Nguyễn Thành Yến (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2017
RosettaStone English : : Student workbook (Classroom version 3) . Level 5
Nhà xuất bản : Rosetta Stone
Năm xuất bản : 2009
RosettaStone English : : Student workbook (Classroom version 3) . Level 4
Nhà xuất bản : Rosetta Stone
Năm xuất bản : 2009
- Ấn phẩm định kỳ
- Lời cầu khiến trong tiếng Anh (so sánh với tiếng Việt – bình diện lịch sự): LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.41/ Nguyễn Huỳnh Lâm
- Ấn phẩm định kỳ
- Lời cầu khiến trong tiếng Anh (so sánh với tiếng Việt – bình diện lịch sự): LATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.41/ Nguyễn Huỳnh Lâm
Ldr
|
|
01853aam 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251520923
|
005
|
__
|
20160601090635.0
|
008
|
__
|
160601s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a428.2$bL462C
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Huỳnh Lâm
|
245
|
10
|
$aLời cầu khiến trong tiếng Anh (so sánh với tiếng Việt – bình diện lịch sự):$bLATS Ngôn ngữ học: 62.22.02.41/$cNguyễn Huỳnh Lâm
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a163tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 5/3/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 130-140. - Phụ lục: tr. 141-163
|
520
|
__
|
$aTổng quan nghiên cứu về lời cầu khiến. Phân tích những bình diện của lời cầu khiến tiếng Anh và tiếng Việt. Lời cầu khiến của người Mỹ và người Việt học tiếng Anh
|
610
|
__
|
24
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCâu cầu khiến
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiếng Anh
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0322.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0322.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0322.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|