- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu đặc điểm đất ngập mặn vùng ven biển Quảng Ninh và Hải Phòng làm cơ sở đề xuất các giải pháp khôi phục và phát triển rừng ngập mặn: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Đinh Thanh Giang

Nghiên cứu đặc điểm đất ngập mặn vùng ven biển Quảng Ninh và Hải Phòng làm cơ sở đề xuất các giải pháp khôi phục và phát triển rừng ngập mặn: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Đinh Thanh Giang
Tác giả : Đinh Thanh Giang
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VIII, 175tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 634.909597
Chủ đề : 1. 2. 2. Đất ngập mặn. 3. Hệ sinh thái. 4. Khôi phục. 5. Rừng ngập mặn. 6. Ven biển. 7. 7. 8. Hải Phòng. 9. Quảng Ninh. 10. 4. 11. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu xác định một số tính chất vật lý, hoá học của đất ngập mặn ven biển Quảng Ninh và Hải Phòng; đề xuất phân chia lập địa đất ngập mặn ven biển nơi đây; từ đó đề xuất giải pháp kỹ thuật phục hồi rừng ngập mặn cho ven biển Quảng Ninh và Hải Phòng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0939.1, LA16.0939.2, LA16.0939.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-637333.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Toán học/ Nguyễn Duy Bình (ch.b.), Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Thanh Diệu..
Tác giả : Nguyễn Duy Bình (ch.b.), Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Thanh Diệu..
Nhà xuất bản : Đại học Vinh
Năm xuất bản : 2020
Method of orienting curves for some 2D and 3D geodesic problems in computational geometry: Doctor of Philosophy in Mathematics/ Dinh Thanh Giang
Tác giả : Dinh Thanh Giang
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Elsevier's dictionary of forestry in English, German, French and Russian / B. Delijka, P. Manoilov
Tác giả : B. Delijka, P. Manoilov
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 2004
Decision methods for forest resource mangement / Joseph Buongiorno, J. Keith Gilless
Tác giả : Joseph Buongiorno, J. Keith Gilless
Nhà xuất bản : Academic press
Năm xuất bản : 2003
Tree and forest measurement / P. W. West
Tác giả : P. W. West
Nhà xuất bản : Springer
Năm xuất bản : 2004
Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam = : Selection, breeding and propagation of some main plantation tree species in Viet Nam / Lê Đình Khả
Tác giả : Lê Đình Khả
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu đặc điểm đất ngập mặn vùng ven biển Quảng Ninh và Hải Phòng làm cơ sở đề xuất các giải pháp khôi phục và phát triển rừng ngập mặn: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Đinh Thanh Giang
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu đặc điểm đất ngập mặn vùng ven biển Quảng Ninh và Hải Phòng làm cơ sở đề xuất các giải pháp khôi phục và phát triển rừng ngập mặn: LATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/ Đinh Thanh Giang
Ldr
|
|
02121aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251520603
|
005
|
__
|
20160815160829.0
|
008
|
__
|
160811s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a634.909597$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aĐinh Thanh Giang
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu đặc điểm đất ngập mặn vùng ven biển Quảng Ninh và Hải Phòng làm cơ sở đề xuất các giải pháp khôi phục và phát triển rừng ngập mặn:$bLATS Lâm nghiệp: 62.62.02.05/$cĐinh Thanh Giang
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aVIII, 175tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 15/04/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 124-134. - Phụ lục: tr. 135-175
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu xác định một số tính chất vật lý, hoá học của đất ngập mặn ven biển Quảng Ninh và Hải Phòng; đề xuất phân chia lập địa đất ngập mặn ven biển nơi đây; từ đó đề xuất giải pháp kỹ thuật phục hồi rừng ngập mặn cho ven biển Quảng Ninh và Hải Phòng
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aRừng ngập mặn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHệ sinh thái
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhôi phục
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVen biển
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐất ngập mặn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHải Phòng
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuảng Ninh
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0939.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0939.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0939.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|