- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quan hệ xã hội trong bối cảnh phi nông nghiệp hoá: Nghiên cứu trường hợp làng Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội: LATS Văn hoá học: 62.31.06.40/ Nguyễn Giáo

Quan hệ xã hội trong bối cảnh phi nông nghiệp hoá: Nghiên cứu trường hợp làng Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội: LATS Văn hoá học: 62.31.06.40/ Nguyễn Giáo
Tác giả : Nguyễn Giáo
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 251tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 307.720959731
Chủ đề : 1. 27. 2. Đô thị hoá. 3. Nông thôn. 4. Quan hệ xã hội. 5. Xã hội học. 6. 7. 7. Gia Lâm. 8. Hà Nội. 9. Ninh Hiệp. 10. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu quá trình hình thành, đời sống kinh tế, xã hội, văn hoá của làng Ninh Hiệp; các quan hệ cơ bản và cấu trúc mạng lưới quan hệ xã hội ở Ninh Hiệp; sự vận dụng mạng lưới xã hội trong hoạt động mưu sinh của người dân Ninh Hiệp và sự ứng xử với vốn xã hội như là chiến lược trong quan hệ xã hội ở ngôi làng này |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0931.1, LA16.0931.2, LA16.0931.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-637317.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sự thích ứng của các cộng đồng nông thôn trong việc thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới/ Nguyễn Giáo, Nguyễn Thanh Tùng
Tác giả : Nguyễn Giáo, Nguyễn Thanh Tùng
Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Tân Thành 1975 - 2010/ B.s.: Lê Cảnh Đoạt (ch.b.), Nguyễn Giáo, Dương Thị Ánh Hồng
Tác giả : B.s.: Lê Cảnh Đoạt (ch.b.), Nguyễn Giáo, Dương Thị Ánh Hồng
Nhà xuất bản : Nxb. Thuận Hoá
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Làng và dân làng ở Bắc Kỳ 1915-1920 / Albert Kahn ; Ảnh autochromes được thực hiện bởi Léon Busy ; Chiến Kiệt (dịch)
Tác giả : Albert Kahn ; Ảnh autochromes được thực hiện bởi Léon Busy ; Chiến Kiệt (dịch)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Viet Nam urban upgrading project : : Ho Chi Minh sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report / Poeple's Committee of Ho Chi Minh City. Ho Chi Minh sub- project management unit of VUUP
Tác giả : Poeple's Committee of Ho Chi Minh City. Ho Chi Minh sub- project management unit of VUUP
Nhà xuất bản : The Word bank
Năm xuất bản : 2003
Viet Nam urban upgrading project: : Resettlement policy framework: Policy guiding the compensation, resettlement and rehabilitatioon og project affected persons / The World Bank
Tác giả : The World Bank
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
Viet Nam urban upgrading project. : Hai Phong sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report / Poeple's Committee of Hai Phong City. Hai Phong sub- project management unit of VUUP
Tác giả : Poeple's Committee of Hai Phong City. Hai Phong sub- project management unit of VUUP
Nhà xuất bản : The World bank
Năm xuất bản : 2003
Viet Nam urban upgrading project, : Can Tho sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report / Poeple's Committee of Can Tho City. Can Tho sub- project management unit of VUUP
Tác giả : Poeple's Committee of Can Tho City. Can Tho sub- project management unit of VUUP
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ xã hội trong bối cảnh phi nông nghiệp hoá: Nghiên cứu trường hợp làng Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội: LATS Văn hoá học: 62.31.06.40/ Nguyễn Giáo
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ xã hội trong bối cảnh phi nông nghiệp hoá: Nghiên cứu trường hợp làng Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội: LATS Văn hoá học: 62.31.06.40/ Nguyễn Giáo
Ldr
|
|
02079aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251520588
|
005
|
__
|
20160815140859.0
|
008
|
__
|
160811s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a307.720959731$bQU105H
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Giáo
|
245
|
10
|
$aQuan hệ xã hội trong bối cảnh phi nông nghiệp hoá: Nghiên cứu trường hợp làng Ninh Hiệp, Gia Lâm, Hà Nội:$bLATS Văn hoá học: 62.31.06.40/$cNguyễn Giáo
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$a251tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 30/06/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 152-181. - Phụ lục: tr. 182-251
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu quá trình hình thành, đời sống kinh tế, xã hội, văn hoá của làng Ninh Hiệp; các quan hệ cơ bản và cấu trúc mạng lưới quan hệ xã hội ở Ninh Hiệp; sự vận dụng mạng lưới xã hội trong hoạt động mưu sinh của người dân Ninh Hiệp và sự ứng xử với vốn xã hội như là chiến lược trong quan hệ xã hội ở ngôi làng này
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông thôn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXã hội học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐô thị hoá
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ xã hội
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Nội
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_4
|
$aNinh Hiệp
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGia Lâm
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0931.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0931.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0931.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|