- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đảng bộ quân đội lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ chính trị từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Văn Trường

Đảng bộ quân đội lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ chính trị từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Văn Trường
Tác giả : Nguyễn Văn Trường
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 198tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 355.309597
Chủ đề : 1. 27. 2. 2001-2010. 3. Cán bộ chính trị. 4. Đảng bộ. 5. Quân đội. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng bộ quân đội về xây dựng đội ngũ cán bộ chính trị từ năm 2001 đến năm 2005. Đảng bộ quân đội lãnh đạo đẩy mạnh xây dựng đội ngũ cán bộ chính trị từ năm 2006 đến năm 2010 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1799.1, LA15.1799.2, LA15.1799.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-632544.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kĩ thuật 10: Lâm nghiệp / Nguyễn Văn Trương, Nguyễn Thị Biết, Đỗ Nguyên Ban
Tác giả : Nguyễn Văn Trương, Nguyễn Thị Biết, Đỗ Nguyên Ban
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1997
An approach to the ecological economy in Vietnam / Nguyễn Văn Trường
Tác giả : Nguyễn Văn Trường
Nhà xuất bản : Institute of Ecological Economy
Năm xuất bản : 1992
Toán học đại cương và toán - lý - hóa : Hình học giải tích / Nguyễn Văn Trường
Tác giả : Nguyễn Văn Trường
Nhà xuất bản : Viện Đại học Huế
Năm xuất bản : 1962
Nghiên cứu lịch sử và khảo cổ học về Hoa Lư - Kinh đô đầu tiên của nhà nước độc lập - triều đại nhà Đinh và Tiền Lê từ năm 968 đến 1010 sau công nguyên (SCN) / M.G. Dumoutier ; Nguyễn Văn Trường dịch ; Nguyễn Thị Vân khảo cứu
Tác giả : M.G. Dumoutier ; Nguyễn Văn Trường dịch ; Nguyễn Thị Vân khảo cứu
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Tiếng Anh chuyên ngành Tin / Nguyễn Văn Trường, Dương Công Đạt
Tác giả : Nguyễn Văn Trường, Dương Công Đạt
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Japanese-trained armies in Southeast Asia : : Independence and volunteer forces in World War II / Joyce C. Lebra.
Tác giả : Joyce C. Lebra.
Nhà xuất bản : Columbia University Press
Năm xuất bản : 1977
Ninja, the invisible assassins / Andrew Adams
Tác giả : Andrew Adams
Nhà xuất bản : Ohara Publications
Năm xuất bản : 1970
La guerre secrète / Sanche de Gramont
Tác giả : Sanche de Gramont
Nhà xuất bản : Cercle du Bibliophile
Năm xuất bản : 1962
American Caesar, Douglas MacArthur, 1880-1964 / William Manchester
Tác giả : William Manchester
Nhà xuất bản : Little, Brown
Năm xuất bản : 1978
Onoda : : 30 ans seul en guerre / Gerard Chenu, Bernard Cendron
Tác giả : Gerard Chenu, Bernard Cendron
Nhà xuất bản : Arthaud
Năm xuất bản : 1974
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng bộ quân đội lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ chính trị từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Văn Trường
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng bộ quân đội lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ chính trị từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Nguyễn Văn Trường
Ldr
|
|
01802aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251516860
|
005
|
__
|
20160407140453.0
|
008
|
__
|
160407s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a355.309597$bĐ106B
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Văn Trường
|
245
|
10
|
$aĐảng bộ quân đội lãnh đạo xây dựng đội ngũ cán bộ chính trị từ năm 2001 đến năm 2010:$bLATS Lịch sử: 62.22.03.15/$cNguyễn Văn Trường
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a198tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị ; Ngày bảo vệ: 7/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 167-185. - Phụ lục: tr. 186-198
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng bộ quân đội về xây dựng đội ngũ cán bộ chính trị từ năm 2001 đến năm 2005. Đảng bộ quân đội lãnh đạo đẩy mạnh xây dựng đội ngũ cán bộ chính trị từ năm 2006 đến năm 2010
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a2001-2010
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuân đội
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCán bộ chính trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng bộ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1799.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1799.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1799.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|