- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật Bản và gợi ý chính sách cho Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Trần Ánh Phương

Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật Bản và gợi ý chính sách cho Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Trần Ánh Phương
Tác giả : Trần Ánh Phương
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XI, 160tr.: ảnh, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 382.0952059
Chủ đề : 1. ASEAN. 2. Chính sách. 3. Hiệp định kinh tế. 4. Thương mại quốc tế. 5. 7. 6. Nhật Bản. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu nội dung và quá trình ký kết, thực hiện hiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật Bản; những tác động tích cực, tiêu cực của hiệp định tới các thành viên ASEAN; cơ hội và thách thức về mặt lý thuyết cũng như thực tiễn của hiệp định này đối với Việt Nam; giúp cho việc hoạch định chính sách kinh tế đối ngoại kinh tế của Việt Nam trong quan hệ với Nhật Bản |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.2039.1, LA15.2039.2, LA15.2039.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-632306.html |
Tài liệu cùng tác giả
The 3rd ASEAN-ROK Children's Reading Culture Development Committee Genneral Meeting / Mohd Yadey Hazabillah Hj Md Zain, Haji Mohannad Amirul Haji Siaman, Borey Hun...
Tác giả : Mohd Yadey Hazabillah Hj Md Zain, Haji Mohannad Amirul Haji Siaman, Borey Hun...
Nhà xuất bản : National Library for Children and Young Adults
Năm xuất bản : 2024
Vị thế của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á và vai trò của Việt Nam trong bối cảnh mới / Trần Khánh, Trần Lê Minh Trang
Tác giả : Trần Khánh, Trần Lê Minh Trang
Tự do hoá thương mại dịch vụ trong ASEAN và thực tiễn thực hiện tại Việt Nam : LATS Luật học: 9.38.01.08 / Nguyễn Hữu Hoàng
Tác giả : Nguyễn Hữu Hoàng
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Từ điển ngoại thương và tài chính Anh - Việt hiện đại = : English - Vietnamese dictionary of modern international trade and finance / Đặng Hoàn
Tác giả : Đặng Hoàn
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 1999
ABC từ ngữ ngoại thương Anh - Việt chuyên dùng / Hà Nam
Tác giả : Hà Nam
Nhà xuất bản : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2000
Định hướng phát triển ngoại thương trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh đến năm 2010 / Ngô Thị Ngọc Huyền
Tác giả : Ngô Thị Ngọc Huyền
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2000
Từ điển chính sách thương mại quốc tế / Walter Goode
Tác giả : Walter Goode
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 1997
Từ điển ngoại thương Anh - Việt và Việt - Anh / Nguyễn Văn Hảo
Tác giả : Nguyễn Văn Hảo
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 1998
- Ấn phẩm định kỳ
- Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật Bản và gợi ý chính sách cho Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Trần Ánh Phương
- Ấn phẩm định kỳ
- Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật Bản và gợi ý chính sách cho Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.31.01.06/ Trần Ánh Phương
Ldr
|
|
01991aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251516677
|
005
|
__
|
20160504110540.0
|
008
|
__
|
160420s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a382.0952059$bH307Đ
|
100
|
1_
|
$aTrần Ánh Phương
|
245
|
10
|
$aHiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật Bản và gợi ý chính sách cho Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.06/$cTrần Ánh Phương
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aXI, 160tr.:$bảnh, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 22/12/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 150-160. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu nội dung và quá trình ký kết, thực hiện hiệp định đối tác kinh tế toàn diện ASEAN - Nhật Bản; những tác động tích cực, tiêu cực của hiệp định tới các thành viên ASEAN; cơ hội và thách thức về mặt lý thuyết cũng như thực tiễn của hiệp định này đối với Việt Nam; giúp cho việc hoạch định chính sách kinh tế đối ngoại kinh tế của Việt Nam trong quan hệ với Nhật Bản
|
610
|
27
|
$2Bộ TK TVQG$aASEAN
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính sách
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThương mại quốc tế
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHiệp định kinh tế
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhật Bản
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2039.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2039.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.2039.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|