- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Giải pháp phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam với các nước trong liên minh thuế quan miền Nam Châu Phi (SACU): LATS Kinh tế: 62.34.10.01/ Trần Quang Huy

Giải pháp phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam với các nước trong liên minh thuế quan miền Nam Châu Phi (SACU): LATS Kinh tế: 62.34.10.01/ Trần Quang Huy
Tác giả : Trần Quang Huy
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VII, 131tr.: bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 382.7
Chủ đề : 1. 2. 2. Quan hệ thương mại. 3. Thuế quan. 4. 7. 5. Châu Phi. 6. Việt Nam. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn của phát triển quan hệ thương mại giữa một quốc gia và các nước trong liên minh thuế quan. Phân tích thực trạng và định hướng, giải pháp phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam và các nước trong liên minh thuế quan miền Nam Châu Phi (SACU) |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0133.1, LA16.0133.2, LA16.0133.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-630697.html |
Tài liệu cùng tác giả
Điều khiển chất lượng dịch vụ viễn thông công nghệ và bí quyết triển khai / Trần Quang Huy . Tập 1 , Điều khiển chấp nhận cuộc nối. điều khiển dẫn nạp lưu lượng
Tác giả : Trần Quang Huy .
Nhà xuất bản : Thông tin và truyền thông
Năm xuất bản : 2010
Internet di động : : Giải pháp và công nghệ / Trần Quang Huy
Tác giả : Trần Quang Huy
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2008
Internet di động : : Hội tụ các công nghệ gói không dây trên nền chuẩn IP / Trần Quang Huy
Tác giả : Trần Quang Huy
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2010
Giáo trình giao đất và thu hồi đất : (Dùng trong các trường THCN) / Trần Quang Huy
Tác giả : Trần Quang Huy
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2006
Pháp luật đất đai : : Bình luận và giải quyết tình huống / Trần Quang Huy, Nguyễn Văn Phương
Tác giả : Trần Quang Huy, Nguyễn Văn Phương
Nhà xuất bản : Tư Pháp
Năm xuất bản : 2005
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Mercantilism and the East India trade / P. J. Thomas
Tác giả : P. J. Thomas
Nhà xuất bản : Frank cass
Năm xuất bản : 1926
Giáo trình kinh tế hải quan / Chủ biên Hoàng Đức Thân . Phần 2
Tác giả : Chủ biên Hoàng Đức Thân .
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2009
The Doha Round of multilateral trade negotiations : : Arduous issues and strategic responses / Dilip K. Das
Tác giả : Dilip K. Das
Nhà xuất bản : Palgrave Macmillan
Năm xuất bản : 2005
Cẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu (tái bản lần thứ 2, có bổ sung và cập nhật) / Dương Hữu Hạnh
Tác giả : Dương Hữu Hạnh
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2007
Vòng đàm phán ĐO-HA : : Nội dung, tiến triển và những vấn đề đặt ra cho các nước đang phát triển / Lê Bộ Lĩnh ...[et al.]
Tác giả : Lê Bộ Lĩnh ...[et al.]
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải pháp phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam với các nước trong liên minh thuế quan miền Nam Châu Phi (SACU): LATS Kinh tế: 62.34.10.01/ Trần Quang Huy
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải pháp phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam với các nước trong liên minh thuế quan miền Nam Châu Phi (SACU): LATS Kinh tế: 62.34.10.01/ Trần Quang Huy
Ldr
|
|
01969aam 22007818a 4500
|
001
|
|
CLN251515408
|
005
|
__
|
20160518080517.0
|
008
|
__
|
160408s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a382.7$bGI-103P
|
100
|
1_
|
$aTrần Quang Huy
|
245
|
10
|
$aGiải pháp phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam với các nước trong liên minh thuế quan miền Nam Châu Phi (SACU):$bLATS Kinh tế: 62.34.10.01/$cTrần Quang Huy
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aVII, 131tr.:$bbảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Nghiên cứu Thương mại ; Ngày bảo vệ: 18/01/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận và thực tiễn của phát triển quan hệ thương mại giữa một quốc gia và các nước trong liên minh thuế quan. Phân tích thực trạng và định hướng, giải pháp phát triển quan hệ thương mại giữa Việt Nam và các nước trong liên minh thuế quan miền Nam Châu Phi (SACU)
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ thương mại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThuế quan
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChâu Phi
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0133.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0133.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0133.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|