- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Phát triển nguồn nhân lực ngành hàng không Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.04.10/ Nguyễn Thị Thanh Quý

Phát triển nguồn nhân lực ngành hàng không Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.04.10/ Nguyễn Thị Thanh Quý
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Quý
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : XI, 150tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 331.11916291309597
Chủ đề : 1. 27. 2. Hàng không. 3. Nguồn nhân lực. 4. 7. 5. Việt Nam. 6. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế lao động
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan tình hình nghiên cứu và các cơ sở lý luận về phát triển nguồn nhân lực của ngành hàng không. Thực trạng phát triển và một số định hướng, quan điểm và giải pháp chủ yếu để phát triển nguồn nhân lực ngành hàng không Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA16.0261.1, LA16.0261.2, LA16.0261.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-630536.html |
Tài liệu cùng tác giả
Lối sống công nhân Việt Nam trong điều kiện công nghiệp hoá/ B.s.: Vũ Quang Thọ, Nguyễn Thị Ngọc Lan (ch.b.), Lê Thanh Hà..
Tác giả : B.s.: Vũ Quang Thọ, Nguyễn Thị Ngọc Lan (ch.b.), Lê Thanh Hà..
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2017
Phát triển nguồn nhân lực ngành hàng không Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Thanh Quý ch.b
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Quý ch.b
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2017
Thực trạng chăm sóc sức khoẻ đồng bào dân tộc thiểu số trong bối cảnh hội nhập Asean, qua nghiên cứu trường hợp ngộ độc nấm rừng tại Thái Nguyên/ Phạm Hồng Hải, Nguyễn Thị Thanh Quý, Đoàn Huyền Trang
Tác giả : Phạm Hồng Hải, Nguyễn Thị Thanh Quý, Đoàn Huyền Trang
Tái cơ cấu vận tải hàng không Việt Nam giai đoạn đến năm 2020/ Nguyễn Thị Thanh Quý
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh Quý
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Của cải của các dân tộc : = The wealth of nations / Adam Smith (1723-1790); Hiệu đính: Trần Phú Thuyết; Dịch giả: Đỗ Trọng Hợp
Tác giả : Adam Smith (1723-1790); Hiệu đính: Trần Phú Thuyết; Dịch giả: Đỗ Trọng Hợp
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Năm xuất bản : 1997
Kết quả điều tra cơ bản lao động - xã hội vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long 1994 - 1995 / Viện Khoa học lao động và các vấn đề xã hội Việt Nam
Tác giả : Viện Khoa học lao động và các vấn đề xã hội Việt Nam
Nhà xuất bản : KHXH
Năm xuất bản : 1995
Kết quả điều tra cơ bản lao động và một số vấn đề xã hội vùng Đông Nam Bộ 1994 - 1995 / Viện Khoa học lao động và các vấn đề xã hội Việt Nam
Tác giả : Viện Khoa học lao động và các vấn đề xã hội Việt Nam
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 1995
Anh chọn nghề gì? / V Permiac, Võ ất
Tác giả : V Permiac, Võ ất
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 1974
- Ấn phẩm định kỳ
- Phát triển nguồn nhân lực ngành hàng không Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.04.10/ Nguyễn Thị Thanh Quý
- Ấn phẩm định kỳ
- Phát triển nguồn nhân lực ngành hàng không Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.04.10/ Nguyễn Thị Thanh Quý
Ldr
|
|
01708aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251515280
|
005
|
__
|
20160616110610.0
|
008
|
__
|
160530s2016 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a331.11916291309597$bPH110T
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thanh Quý
|
245
|
10
|
$aPhát triển nguồn nhân lực ngành hàng không Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 62.34.04.10/$cNguyễn Thị Thanh Quý
|
260
|
__
|
$aH.,$c2016
|
300
|
__
|
$aXI, 150tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 04/03/2016
|
504
|
__
|
$aThư mục và phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan tình hình nghiên cứu và các cơ sở lý luận về phát triển nguồn nhân lực của ngành hàng không. Thực trạng phát triển và một số định hướng, quan điểm và giải pháp chủ yếu để phát triển nguồn nhân lực ngành hàng không Việt Nam
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNguồn nhân lực
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHàng không
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0261.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0261.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA16.0261.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|