- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Kỹ năng tự học các môn khoa học xã hội và nhân văn của học viên sĩ quan cấp phân đội: LATS Tâm lý học: 62.31.04.01/ Tạ Quang Đàm

Kỹ năng tự học các môn khoa học xã hội và nhân văn của học viên sĩ quan cấp phân đội: LATS Tâm lý học: 62.31.04.01/ Tạ Quang Đàm
Tác giả : Tạ Quang Đàm
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 191tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 355.0071
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Khoa học xã hội. 4. Sĩ quan. 5. Tự học. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày cơ sở lý luận nghiên cứu kỹ năng tự học các môn khoa học xã hội và nhân văn của học viên sĩ quan cấp phân đội. Thực trạng, biện pháp và kết quả thực nghiệm nâng cao một số kỹ năng tự học các môn khoa học xã hội và nhân văn của học viên sĩ quan cấp phân đội |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1568.1, LA15.1568.2, LA15.1568.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-626593.html |
Tài liệu cùng tác giả
Định hướng tư tưởng cho sĩ quan trẻ Quân đội nhân dân Việt Nam trước sự tác động của truyền thông xã hội/ Bùi Minh Đức (ch.b.), Đỗ Duy Môn, Tạ Quang Đàm..
Tác giả : Bùi Minh Đức (ch.b.), Đỗ Duy Môn, Tạ Quang Đàm..
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2022
Kỹ năng quản lý cảm xúc của học viên nhà trường quân đội: Sách chuyên khảo/ Tạ Quang Đàm
Tác giả : Tạ Quang Đàm
Nhà xuất bản : Giao thông Vận tải
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The valor of ignorance / Homer Lea
Tác giả : Homer Lea
Nhà xuất bản : Harper & brothers
Năm xuất bản : 1909
Asian strategic review
Nhà xuất bản : Institute for Defence Studies and Analyses
Năm xuất bản : 1992
Low intensity conflicts : : The new dimension to India's military commitments / M. Maroof Raza
Tác giả : M. Maroof Raza
Nhà xuất bản : Kartikeya Publications
Năm xuất bản : 1995
India's nuclear deterrent : : Pokhran II and beyond / editor, Amitabh Mattoo.
Tác giả : editor, Amitabh Mattoo.
Nhà xuất bản : Har-Anand
Năm xuất bản : 1999
Văn hóa quân sự Việt Nam truyền thống và hiện đại / Văn Đức Thanh (Tổng chủ biên)
Tác giả : Văn Đức Thanh (Tổng chủ biên)
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2014
- Ấn phẩm định kỳ
- Kỹ năng tự học các môn khoa học xã hội và nhân văn của học viên sĩ quan cấp phân đội: LATS Tâm lý học: 62.31.04.01/ Tạ Quang Đàm
- Ấn phẩm định kỳ
- Kỹ năng tự học các môn khoa học xã hội và nhân văn của học viên sĩ quan cấp phân đội: LATS Tâm lý học: 62.31.04.01/ Tạ Quang Đàm
Ldr
|
|
01981aam 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251512260
|
005
|
__
|
20160218110246.0
|
008
|
__
|
160218s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a355.0071$bK600N
|
100
|
1_
|
$aTạ Quang Đàm
|
245
|
10
|
$aKỹ năng tự học các môn khoa học xã hội và nhân văn của học viên sĩ quan cấp phân đội:$bLATS Tâm lý học: 62.31.04.01/$cTạ Quang Đàm
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a191tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị ; Ngày bảo vệ: 4/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 153-161. - Phụ lục: tr. 162-191
|
520
|
__
|
$aTrình bày cơ sở lý luận nghiên cứu kỹ năng tự học các môn khoa học xã hội và nhân văn của học viên sĩ quan cấp phân đội. Thực trạng, biện pháp và kết quả thực nghiệm nâng cao một số kỹ năng tự học các môn khoa học xã hội và nhân văn của học viên sĩ quan cấp phân đội
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSĩ quan
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhoa học xã hội
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTự học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1568.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1568.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1568.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|