- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Triệu Thị Chơi

Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Triệu Thị Chơi
Tác giả : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Triệu Thị Chơi
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 80tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040001214
Số phân loại : 641.5
Chủ đề : 1. Công nghệ. 2. Lớp 9. 3. Nấu ăn. 4. 7. 5. 7. 6. Sách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-624403.html |
Tài liệu cùng tác giả
Góp phần nghiên cứu thành phần hóa học cây mớp gai Lasia Spinosa L. : : Luận văn thạc sĩ hóa học chuyên ngành hóa hữu cơ / Nguyễn Minh Đương ; Nguyễn Ngọc Hạnh (Hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Nguyễn Minh Đương ; Nguyễn Ngọc Hạnh (Hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2012
Công nghệ 9 : : Cắt may / Nguyễn, Minh Đường (Tổng chủ biên), Nguyễn, Thị Hạnh Sách giáo viên
Tác giả : Nguyễn, Minh Đường (Tổng chủ biên), Nguyễn, Thị Hạnh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2008
Authentic recipes from Vietnam / Recipes by Triệu Thị Chơi, Marcel Isaak; introduction by Annabel Jackson-Doling
Tác giả : Recipes by Triệu Thị Chơi, Marcel Isaak; introduction by Annabel Jackson-Doling
Nhà xuất bản : Periplus
Năm xuất bản : 2005
Kỹ thuật chế và sử dụng thức ăn Việt Nam / Triệu Thị Chơi
Tác giả : Triệu Thị Chơi
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2007
Kỹ thuật đan móc len sợi : : Thực hành đan móc len sợi / Triệu Thị Chơi, Tôn Kim Ngẫu và Trần Thị Như
Tác giả : Triệu Thị Chơi, Tôn Kim Ngẫu và Trần Thị Như
Nhà xuất bản : Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2006
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Professional cooking / Wayne Gisslen ; J. Gerard Smith (photography)
Tác giả : Wayne Gisslen ; J. Gerard Smith (photography)
Nhà xuất bản : John Wliey & Sons, Inc.
Năm xuất bản : 2015
Practical Japanese cooking : : Easy and elegant / Shizuo Tsuji, Koichiro Hata ; photographs by Yoshikatsu Saeki
Tác giả : Shizuo Tsuji, Koichiro Hata ; photographs by Yoshikatsu Saeki
Nhà xuất bản : Kodansha International
Năm xuất bản : 1986
Japanese family-style recipes / Hiroko Urakami ; photography by Hiroya Yoshimori
Tác giả : Hiroko Urakami ; photography by Hiroya Yoshimori
Nhà xuất bản : Kodansha International
Năm xuất bản : 1992
The joy of cooking naturally / Peggy Dameron
Tác giả : Peggy Dameron
Nhà xuất bản : Graphic House
Năm xuất bản : 1988
Trái cây : : Dinh dưỡng và chữa bệnh = Healing foods / Susan Curtis, Pat Thomas, Dragana Vilinac ; Nguyễn Mai Trung (Biên dịch)
Tác giả : Susan Curtis, Pat Thomas, Dragana Vilinac ; Nguyễn Mai Trung (Biên dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2016
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Triệu Thị Chơi
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ 9: Nấu ăn/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Triệu Thị Chơi
Ldr
|
|
01035aam 22004218a 4500
|
001
|
|
CLN251510581
|
005
|
__
|
20160303080334.0
|
008
|
__
|
160225s2016 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040001214$c6000đ$d49000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a641.5$bC455N
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aCông nghệ 9:$bNấu ăn/$cNguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Triệu Thị Chơi
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 11
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2016
|
300
|
__
|
$a80tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNấu ăn
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTriệu Thị Chơi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Minh Đường$etổng ch.b.
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|