- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Đảng bộ tỉnh Thái Bình lãnh đạo đào tào nhân lực cho nông nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Phạm Thị Kim Lan

Đảng bộ tỉnh Thái Bình lãnh đạo đào tào nhân lực cho nông nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Phạm Thị Kim Lan
Tác giả : Phạm Thị Kim Lan
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 188tr.: minh hoạ; 30cm 2 tt
Số phân loại : 630.7155
Chủ đề : 1. 27. 2. 2001-2010. 3. Đảng bộ tỉnh. 4. Đào tạo. 5. Lãnh đạo. 6. Nguồn nhân lực. 7. Nông nghiệp. 8. 7. 9. Thái Bình. 10. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng bộ tỉnh Thái Bình về đào tạo nguồn nhân lực cho nông nghiệp từ năm 2001 đến năm 2005; Đảng bộ tỉnh lãnh đọa đào tạo nguồn nhân lực cho nông nghiệp góp phần đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn giai đoạn 2006 – 2010 |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1768.1, LA15.1768.2, LA15.1768.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-623806.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghiên cứu và sử dụng những câu chuyện lịch sử phục vụ giảng dạy môn học Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam/ Ch.b.: Phạm Thị Kim Lan, Trần Thị Bình Minh, Trần Thuỳ Chi
Tác giả : Ch.b.: Phạm Thị Kim Lan, Trần Thị Bình Minh, Trần Thuỳ Chi
Nhà xuất bản : Lý luận Chính trị
Năm xuất bản : 2023
Công tác dạy nghề cho lao động nông thôn - Chủ trương và một số kết quả/ Phạm Thị Kim Lan
Tác giả : Phạm Thị Kim Lan
Nghiên cứu một số yếu tố nguy cơ của người tăng huyết áp tại bệnh viện E Hà Nội và hiệu quả can thiệp: LATS Y học: 62.72.20.25/ Phạm Thị Kim Lan
Tác giả : Phạm Thị Kim Lan
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Abstract on agricultural development research center in Northeast Thailand 1988-1993
Nhà xuất bản : Agricultural Development Reasearch center Japan International Cooperation Agency
Năm xuất bản : 1993
Sổ tay khuyến nông : / Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Cục Khuyến Nông và Khuyến Lâm
Tác giả : Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. Cục Khuyến Nông và Khuyến Lâm
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2003
Những điều nông dân miền núi cần biết / Cục Khuyến Nông và Khuyến Lâm . T.2
Tác giả : Cục Khuyến Nông và Khuyến Lâm .
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2004
Những điều nông dân miền núi cần biết / Cục Khuyên Nông và Khuyến Lâm . T.1
Tác giả : Cục Khuyên Nông và Khuyến Lâm .
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 2004
Agricultural extension, rural development and the food security challenge / William McLeod Rivera
Tác giả : William McLeod Rivera
Nhà xuất bản : FAO
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng bộ tỉnh Thái Bình lãnh đạo đào tào nhân lực cho nông nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Phạm Thị Kim Lan
- Ấn phẩm định kỳ
- Đảng bộ tỉnh Thái Bình lãnh đạo đào tào nhân lực cho nông nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010: LATS Lịch sử: 62.22.03.15/ Phạm Thị Kim Lan
Ldr
|
|
01990aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251510092
|
005
|
__
|
20160404080422.0
|
008
|
__
|
160404s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a630.7155$bĐ106B
|
100
|
1_
|
$aPhạm Thị Kim Lan
|
245
|
10
|
$aĐảng bộ tỉnh Thái Bình lãnh đạo đào tào nhân lực cho nông nghiệp từ năm 2001 đến năm 2010:$bLATS Lịch sử: 62.22.03.15/$cPhạm Thị Kim Lan
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a188tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 26/12/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 147-162. - Phụ lục: tr. 163-188
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu chủ trương và sự chỉ đạo của Đảng bộ tỉnh Thái Bình về đào tạo nguồn nhân lực cho nông nghiệp từ năm 2001 đến năm 2005; Đảng bộ tỉnh lãnh đọa đào tạo nguồn nhân lực cho nông nghiệp góp phần đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn giai đoạn 2006 – 2010
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLãnh đạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐào tạo
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảng bộ tỉnh
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$a2001-2010
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNguồn nhân lực
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThái Bình
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1768.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1768.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1768.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|