- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng ngành giáo dục tiểu học: Mĩ thuật. Phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật. Thủ công - kĩ thuật/ B.s.: Trương Thị Hồng Mỵ, Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Phúc Oanh

Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng ngành giáo dục tiểu học: Mĩ thuật. Phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật. Thủ công - kĩ thuật/ B.s.: Trương Thị Hồng Mỵ, Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Phúc Oanh
Tác giả : B.s.: Trương Thị Hồng Mỵ, Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Phúc Oanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 207tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040046383
Số phân loại : 372.5044
Chủ đề : 1. 27. 2. Kĩ thuật. 3. Mĩ thuật. 4. Phương pháp giảng dạy. 5. Thủ công. 6. Tiểu học. 7. 7. 8. 7. 9. Tài liệu học tập.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Những vấn đề chung về phương pháp dạy học mĩ thuật, thủ công, kĩ thuật ở tiểu học: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh, nặn tạo dáng; nhiệm vụ, nội dung, đặc điểm, hướng dẫn dạy thủ công - kĩ thuật; kĩ thuật tạo hình bằng giấy bìa, kĩ thuật phục vụ; kĩ thuật trồng cây và chăn nuôi gà... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-622304.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng ngành giáo dục tiểu học: Mĩ thuật. Phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật. Thủ công - kĩ thuật/ B.s.: Trương Thị Hồng Mỵ, Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Thị Phúc Oanh
Tác giả : B.s.: Trương Thị Hồng Mỵ, Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Thị Phúc Oanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non: Mĩ thuật. Đồ chơi trẻ em. Tổ chức hoạt động tạo hình. Phương pháp giáo dục mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Phúc Oanh, Nguyễn Quốc Tuấn
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Phúc Oanh, Nguyễn Quốc Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non: Mĩ thuật. Đồ chơi trẻ em. Tổ chức hoạt động tạo hình. Phương pháp giáo dục mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Phúc Oanh, Nguyễn Quốc Tuấn
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Phúc Oanh, Nguyễn Quốc Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng ngành Giáo dục Tiểu học: Mĩ thuật. Phương pháp dạy học Thủ công - Kĩ thuật. Thủ công - Kĩ thuật/ B.s.: Trương Thị Hồng Mỵ, Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Thị Phúc Oanh
Tác giả : B.s.: Trương Thị Hồng Mỵ, Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Thị Phúc Oanh
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non: Mĩ thuật. Đồ chơi trẻ em. Tổ chức hoạt động tạo hình. Phương pháp giáo dục mĩ thuật/ B.s.: Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Thị Phúc Oanh, Nguyễn Quốc Tuấn
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Thị Phúc Oanh, Nguyễn Quốc Tuấn
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Vở thực hành Mĩ thuật 4 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức . T.2
Tác giả : Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Vở thực hành Mĩ thuật 4 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức . T.1
Tác giả : Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Thực hành Mĩ thuật 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Phạm Minh Đức, Nguyễn Hồng Hạnh . T.2
Tác giả : Phạm Minh Đức, Nguyễn Hồng Hạnh .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Thực hành Mĩ thuật 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Phạm Minh Đức, Nguyễn Hồng Hạnh . T.1
Tác giả : Phạm Minh Đức, Nguyễn Hồng Hạnh .
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Vở thực hành Mĩ thuật 5 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức . T.2
Tác giả : Nguyễn Thu Huyền, Phạm Minh Đức .
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng ngành giáo dục tiểu học: Mĩ thuật. Phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật. Thủ công - kĩ thuật/ B.s.: Trương Thị Hồng Mỵ, Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Phúc Oanh
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng ngành giáo dục tiểu học: Mĩ thuật. Phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật. Thủ công - kĩ thuật/ B.s.: Trương Thị Hồng Mỵ, Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Phúc Oanh
Ldr
|
|
02203aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251508910
|
005
|
__
|
20151016171041.0
|
008
|
__
|
151008s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040046383$c57000đ$d523b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.5044$bT103L
|
100
|
1_
|
$aTrương Thị Hồng Mỵ
|
245
|
10
|
$aTài liệu học tập một số học phần đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng ngành giáo dục tiểu học:$bMĩ thuật. Phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật. Thủ công - kĩ thuật/$cB.s.: Trương Thị Hồng Mỵ, Nguyễn Thị Tích, Nguyễn Phúc Oanh
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a207tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh
|
520
|
__
|
$aNhững vấn đề chung về phương pháp dạy học mĩ thuật, thủ công, kĩ thuật ở tiểu học: Vẽ theo mẫu, vẽ trang trí, vẽ tranh, nặn tạo dáng; nhiệm vụ, nội dung, đặc điểm, hướng dẫn dạy thủ công - kĩ thuật; kĩ thuật tạo hình bằng giấy bìa, kĩ thuật phục vụ; kĩ thuật trồng cây và chăn nuôi gà...
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhương pháp giảng dạy
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMĩ thuật
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThủ công
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTài liệu học tập
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phúc Oanh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Tích$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|