- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Thực hành nghề làm vườn/ Trần Quí Hiển

Thực hành nghề làm vườn/ Trần Quí Hiển
Tác giả : Trần Quí Hiển
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 111tr.: minh hoạ; 24cm
ISBN : 9786040038104
Số phân loại : 635
Chủ đề : 1. Công nghệ. 2. Lớp 9. 3. Nghề làm vườn. 4. Thực hành. 5. 7. 6. 7. 7. 7.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-621602.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Thực hành nghề làm vườn/ Trần Quí Hiển
Tác giả : Trần Quí Hiển
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2016
Thực hành nghề làm vườn/ Trần Quí Hiển
Tác giả : Trần Quí Hiển
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Thực hành nghề làm vườn/ Trần Quí Hiển
Tác giả : Trần Quí Hiển
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên thực hiện chương trình, sách giáo khoa lớp 11: Các nghề trồng rừng, nuôi cá, làm vườn/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Trần Quí Hiển, Phạm Tân Tiến
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hải Châu, Trần Quí Hiển, Phạm Tân Tiến
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2007
Kĩ thuật 11: Trồng trọt : Sách giáo viên/ B.s: Trần Quí Hiển, Trần Kim Ngọc
Tác giả : B.s: Trần Quí Hiển, Trần Kim Ngọc
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2003
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nghiên cứu đa dạng và phát triển nguồn gen một số loài lan hài (Paphiopedilum) đặc hữu khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam : LATS Nông nghiệp: 9.62.01.11 / Nguyễn Thị Tình
Tác giả : Nguyễn Thị Tình
Năm xuất bản : 2024
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Thực hành nghề làm vườn/ Trần Quí Hiển
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Thực hành nghề làm vườn/ Trần Quí Hiển
×
Ldr
|
|
00964aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251508349
|
005
|
__
|
20160107140118.0
|
008
|
__
|
151230s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040038104$c25000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a635$bTH552H
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aThực hành nghề làm vườn/$cTrần Quí Hiển
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a111tr.:$bminh hoạ;$c24cm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghề làm vườn
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThực hành
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 9
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Quí Hiển
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|