- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Nghề quản lý tiền/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Phạm Thị Hoài Phương dịch

Nghề quản lý tiền/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Phạm Thị Hoài Phương dịch
Tác giả : Gerry Bailey, Felicia Law ; Phạm Thị Hoài Phương dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 46tr.: tranh màu; 29cm
ISBN : 9786048812799
Số phân loại : 332.4
Tùng thư :
Bộ sách học làm giàu
Chủ đề : 1. 27. 2. Nghề nghiệp. 3. Quản lí. 4. Tiền tệ. 5. 7. 6. 7. 7. Sách thiếu nhi. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế tài chính
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Bàn về những nghề nghiệp phải làm việc thường xuyên với tiền như: Viên chức ngân hàng, phụ xe buýt, người đào vàng, nhân viên kiểm định vàng... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-618995.html |
Tài liệu cùng tác giả
Các giải pháp thu hút và nâng cao hiệu quả tổ chức, khai thác các dịch vụ thể dục thể thao tại Đại học Huế: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thế Tình (ch.b.), Trần Thị Hồng Việt, Phạm Thị Hoài Phương..
Tác giả : Nguyễn Thế Tình (ch.b.), Trần Thị Hồng Việt, Phạm Thị Hoài Phương..
Nhà xuất bản : Đại học Huế
Năm xuất bản : 2023
Bảng cửu chương mở rộng/ Joe Harris ; Phạm Thị Hoài Phương dịch
Tác giả : Joe Harris ; Phạm Thị Hoài Phương dịch
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2023
Bao nhiêu?: Dành cho lứa tuổi 7/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech
Tác giả : Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2019
Ít, ít hơn: Dành cho lứa tuổi 7/ Steve Way, Felicia Law ; Bùi Thị Phương dịch ; Minh hoạ: Mark Beech
Tác giả : Steve Way, Felicia Law ; Bùi Thị Phương dịch ; Minh hoạ: Mark Beech
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2019
Bộ não và máy tính: Dành cho lứa tuổi 7/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech
Tác giả : Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kiều hối và thu hút nguồn lực kiều hối tại Việt Nam / Nguyễn Thế Bính
Tác giả : Nguyễn Thế Bính
Vietnam Numismatics : CLB Sưu tầm & Nghiên cứu đồng tiền Việt Nam / Phương Tú, Nguyễn Đình Chiến, Trương Văn Thắng... ; B.s.: Mai Ngọc Phát... . T.7 , 08/2020
Tác giả : Phương Tú, Nguyễn Đình Chiến, Trương Văn Thắng... ; B.s.: Mai Ngọc Phát... .
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2020
Vietnam Numismatics : CLB Sưu tầm & Nghiên cứu đồng tiền Việt Nam / Mai Ngọc Phát, Nguyễn Mạnh Tùng, Nguyễn Đình Chiến... ; B.s.: Mai Ngọc Phát... . T.6 , 12/2019
Tác giả : Mai Ngọc Phát, Nguyễn Mạnh Tùng, Nguyễn Đình Chiến... ; B.s.: Mai Ngọc Phát... .
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
Vietnam Numismatics : CLB Sưu tầm & Nghiên cứu đồng tiền Việt Nam / Huỳnh Hoài Hãn, Nguyễn Văn Mai, Nguyễn Đình Chiến... . T.4 , 7/2018
Tác giả : Huỳnh Hoài Hãn, Nguyễn Văn Mai, Nguyễn Đình Chiến... .
Nhà xuất bản : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2018
Vỡ lòng về tiền tệ : = Money for beginners / Eddie Reynolds, Matthew Oldham, Lara Bryan ; Minh hoạ: Marco Bonatti ; Quỳnh Chi dịch
Tác giả : Eddie Reynolds, Matthew Oldham, Lara Bryan ; Minh hoạ: Marco Bonatti ; Quỳnh Chi dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghề quản lý tiền/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Phạm Thị Hoài Phương dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghề quản lý tiền/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Phạm Thị Hoài Phương dịch
Ldr
|
|
01928aam 22009498a 4500
|
001
|
|
CLN251506283
|
005
|
__
|
20151005081007.0
|
008
|
__
|
150928s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786048812799$c70000đ$d2000b
|
041
|
1_
|
$avie$heng
|
082
|
04
|
$223$a332.4$bNGH250Q
|
100
|
1_
|
$aBailey, Gerry
|
245
|
10
|
$aNghề quản lý tiền/$cGerry Bailey, Felicia Law ; Phạm Thị Hoài Phương dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bDân trí,$c2015
|
300
|
__
|
$a46tr.:$btranh màu;$c29cm
|
490
|
0_
|
$aBộ sách Học làm giàu
|
500
|
__
|
$aTên sách tiếng Anh: Career with money
|
520
|
__
|
$aBàn về những nghề nghiệp phải làm việc thường xuyên với tiền như: Viên chức ngân hàng, phụ xe buýt, người đào vàng, nhân viên kiểm định vàng...
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiền tệ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghề nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Thị Hoài Phương$edịch
|
700
|
1_
|
$aLaw, Felicia
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|