- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Giải pháp xây dựng khu vực phòng thủ then chốt tỉnh biên giới Tây Nguyên: LATS Quân sự: 62.86.02.05/ Nguyễn Văn Công

Giải pháp xây dựng khu vực phòng thủ then chốt tỉnh biên giới Tây Nguyên: LATS Quân sự: 62.86.02.05/ Nguyễn Văn Công
Tác giả : Nguyễn Văn Công
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Đà Lạt
Mô tả vật lý : 149tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 355.475976
Chủ đề : 1. 27. 2. Biên giới. 3. Khu vực phòng thủ. 4. 7. 5. Tây Nguyên. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày tổng quan lí luận, khảo cứu thực tiễn và phương hướng nghiên cứu về giải pháp xây dựng khu vực phòng thủ then chốt tỉnh biên giới Tây Nguyên trong thời bình cũng như khi xảy ra chiến tranh. Phân tích đặc điểm, ảnh hưởng cũng như đề xuất các giải pháp xây dựng khu vực phòng thủ then chốt tỉnh biên giới Tây Nguyên |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1869.1, LA15.1869.2, LA15.1869.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-618648.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hạch toán kế toán doanh nghiệp thương mại / Nguyễn Văn Công
Tác giả : Nguyễn Văn Công
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2004
Bài tập hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp / Nguyễn Thị Đông, Nguyễn Văn Công
Tác giả : Nguyễn Thị Đông, Nguyễn Văn Công
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2005
Cách dùng cụm động từ trong tiếng Anh / John Flower, Nguyễn Văn Công dịch
Tác giả : John Flower, Nguyễn Văn Công dịch
Nhà xuất bản : Thanh Niên
Năm xuất bản : 2004
Hướng dẫn thực hành kinh tế vĩ mô : : Học phần kinh tế vĩ mô cơ sở / Nguyễn Văn Công (chủ biên) ; Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến
Tác giả : Nguyễn Văn Công (chủ biên) ; Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2004
Busines objectives / VICKI HOLLETT; Dịch giả: Hồ Văn Hiệp, Nguyễn Văn Công
Tác giả : VICKI HOLLETT; Dịch giả: Hồ Văn Hiệp, Nguyễn Văn Công
Nhà xuất bản : Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2000
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The ABM and the changed strategic military balance : : A study / By a special American Security Council committee of 31 experts, co-chaired by Willard F. Libby, William J. Thaler, and Nathan F. Twining.
Tác giả : By a special American Security Council committee of 31 experts, co-chaired by Willard F. Libby, William J. Thaler, and Nathan F. Twining.
Nhà xuất bản : Acropolis Books
Năm xuất bản : 1969
The invisible conflict / U.T. Hsu
Tác giả : U.T. Hsu
Nhà xuất bản : China Viewpoints
Năm xuất bản : 1958
Lessons from the Huk campaign in the Philippines / Uldarico S. Baclagon
Tác giả : Uldarico S. Baclagon
Nhà xuất bản : McKinley, Published at the Infantry School, PASC, PATC. Rizal, Infantry School, PASC, Philippine Army Training Command
Năm xuất bản : 1956
Contemporary military strategy / Morton H. Halperin
Tác giả : Morton H. Halperin
Nhà xuất bản : Little
Năm xuất bản : 1967
East versus West / Giffard Le Quesne Martel
Tác giả : Giffard Le Quesne Martel
Nhà xuất bản : Museum Press
Năm xuất bản : 1952
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải pháp xây dựng khu vực phòng thủ then chốt tỉnh biên giới Tây Nguyên: LATS Quân sự: 62.86.02.05/ Nguyễn Văn Công
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải pháp xây dựng khu vực phòng thủ then chốt tỉnh biên giới Tây Nguyên: LATS Quân sự: 62.86.02.05/ Nguyễn Văn Công
Ldr
|
|
01873aam 22006858a 4500
|
001
|
|
CLN251506037
|
005
|
__
|
20160424160459.0
|
008
|
__
|
160330s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a355.475976$bGI-103P
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Văn Công
|
245
|
10
|
$aGiải pháp xây dựng khu vực phòng thủ then chốt tỉnh biên giới Tây Nguyên:$bLATS Quân sự: 62.86.02.05/$cNguyễn Văn Công
|
260
|
__
|
$aĐà Lạt,$c2015
|
300
|
__
|
$a149tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Lục quân ; Ngày bảo vệ: 26/04/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 144-148. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày tổng quan lí luận, khảo cứu thực tiễn và phương hướng nghiên cứu về giải pháp xây dựng khu vực phòng thủ then chốt tỉnh biên giới Tây Nguyên trong thời bình cũng như khi xảy ra chiến tranh. Phân tích đặc điểm, ảnh hưởng cũng như đề xuất các giải pháp xây dựng khu vực phòng thủ then chốt tỉnh biên giới Tây Nguyên
|
610
|
__
|
27
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhu vực phòng thủ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBiên giới
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTây Nguyên
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1869.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1869.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1869.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|