- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 11/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt

Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 11/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Tác giả : Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 27tr.: ảnh; 24cm
ISBN : 9786040015884
Số phân loại : 001.0712
Chủ đề : 1. Giáo dục công dân. 2. Lịch sử. 3. Lớp 11. 4. 7. 5. Thừa Thiên-Huế. 6. Sách đọc thêm.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-615496.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Quản lý danh mục đầu tư / Nguyễn Thị Minh Huệ (ch.b.), Phạm Văn Hùng, Đặng Tùng Lâm...
Tác giả : Nguyễn Thị Minh Huệ (ch.b.), Phạm Văn Hùng, Đặng Tùng Lâm...
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Văn hoá tính dục ở Việt Nam từ đầu thế kỷ X đến đầu thế kỷ XX : = Culture of sexuality in Vietnam from the 10th century to the early 20th century / Phạm Văn Hưng
Tác giả : Phạm Văn Hưng
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Truyện đọc Đạo đức lớp 5 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều
Tác giả : Vũ Đình Bảy (ch.b.), Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Kinh tế đầu tư / Ch.b.: Phạm Văn Hùng, Nguyễn Thị Ái Liên
Tác giả : Ch.b.: Phạm Văn Hùng, Nguyễn Thị Ái Liên
Nhà xuất bản : Đại học Kinh tế Quốc dân
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Sổ tay kiến thức Toán - Văn - Anh lớp 9 : Bám sát khung Chương trình GDPT 2018, dùng cho cả 3 bộ Sách giáo khoa mới / Đỗ Ngọc Miên, Đỗ Đường Hiếu, Lê Văn Tiến...
Tác giả : Đỗ Ngọc Miên, Đỗ Đường Hiếu, Lê Văn Tiến...
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Ôn tập hè: Toán Ngữ văn tiếng Anh lớp 7 / Tôn Thân, Lê Thị Minh Nguyệt, Lương Quỳnh Trang
Tác giả : Tôn Thân, Lê Thị Minh Nguyệt, Lương Quỳnh Trang
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Sổ tay Kiến thức Toán, Văn, Anh lớp 8 : Bám sát khung Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Đỗ Ngọc Miên, Doãn Thị Lương, Lê Văn Tiến...
Tác giả : Đỗ Ngọc Miên, Doãn Thị Lương, Lê Văn Tiến...
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Sổ tay Kiến thức Toán, Văn, Anh lớp 7 : Bám sát khung Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Đỗ Ngọc Miên, Lê Văn Tiến, Minh Tú, Thanh Hà
Tác giả : Đỗ Ngọc Miên, Lê Văn Tiến, Minh Tú, Thanh Hà
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Sổ tay Kiến thức Toán, Văn, Anh lớp 6 : Bám sát khung Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Đỗ Ngọc Miên, Lê Văn Tiến, Minh Tú, Thanh Hà
Tác giả : Đỗ Ngọc Miên, Lê Văn Tiến, Minh Tú, Thanh Hà
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 11/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
- Ấn phẩm định kỳ
- Tài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế: Lịch sử, giáo dục công dân lớp 11/ Phạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
Ldr
|
|
01289aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251503703
|
005
|
__
|
20160302140346.0
|
008
|
__
|
160225s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040015884$c7500đ$d663b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a001.0712$bT103L
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aTài liệu giáo dục địa phương Thừa Thiên Huế:$bLịch sử, giáo dục công dân lớp 11/$cPhạm Văn Hùng (ch.b.), Vũ Đình Bảy, Thái Thị Thanh Thuỷ, Phạm Hồng Việt
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 4
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a27tr.:$bảnh;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 11
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục công dân
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThừa Thiên-Huế
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách đọc thêm
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Văn Hùng$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aPhạm Hồng Việt
|
700
|
1_
|
$aVũ Đình Bảy
|
700
|
1_
|
$eThái Thị Thanh Thuỷ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|