- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Xây dựng hệ tiêu chí đánh giá hoạt động quản lý quỹ ngân sách của kho bạc nhà nước: LATS Kinh tế: 62.34.05.01/ Phan Quảng Thống

Xây dựng hệ tiêu chí đánh giá hoạt động quản lý quỹ ngân sách của kho bạc nhà nước: LATS Kinh tế: 62.34.05.01/ Phan Quảng Thống
Tác giả : Phan Quảng Thống
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Đà Nẵng
Mô tả vật lý : 137tr.: bảng; 30cm 2 tt
Số phân loại : 352.409597
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Kho bạc nhà nước. 4. Quản lí ngân sách. 5. 7. 6. Việt Nam. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cơ sở lý luận về xây dựng hệ tiêu chí đánh giá hoạt động quản lý quỹ ngân sách nhà nước của kho bạc nhà nước. Thực trạng vận dụng các chỉ tiêu thống kê đánh giá hoạt động quản lý quỹ ngân sách nhà nước của kho bạc nhà nước Việt Nam trong thời gian qua. Xây dựng hệ tiêu chí đánh giá hoạt động quản lý ngân sách kho bạc nhà nước |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1562.1, LA15.1562.2, LA15.1562.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-614865.html |
Tài liệu cùng tác giả
Đánh giá chi tiêu công và trách nhiệm giải trình tài chính cấp địa phương/ Phan Quảng Thống
Tác giả : Phan Quảng Thống
Xây dựng hệ tiêu chí đánh giá hiệu quả quản lý quỹ ngân sách nhà nước của kho bạc nhà nước/ Lâm Chí Dũng, Phan Quảng Thống
Tác giả : Lâm Chí Dũng, Phan Quảng Thống
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Strategic public finance / Stephen Bailey
Tác giả : Stephen Bailey
Nhà xuất bản : Palgrave Macmillan
Năm xuất bản : 2004
Những nội dung cơ bản của kiểm toán nhà nước năm 2005 / Vụ Công tác Lập pháp
Tác giả : Vụ Công tác Lập pháp
Nhà xuất bản : Tư pháp
Năm xuất bản : 2005
Tổ chức chính quyền địa phương Cộng Hoà Liên Bang Đức / Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Sỹ Đại
Tác giả : Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Sỹ Đại
Nhà xuất bản : Tư Pháp
Năm xuất bản : 2005
Public expenditure analysis / The World Bank ; Edited by Anwar Shah
Tác giả : The World Bank ; Edited by Anwar Shah
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2005
Chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã : : Sửa đổi, bổ sung theo Quyết định 208/2003/QĐ- BTC ngày 15/12/2003 / Bộ Tài Chính
Tác giả : Bộ Tài Chính
Nhà xuất bản : Tài Chính
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Xây dựng hệ tiêu chí đánh giá hoạt động quản lý quỹ ngân sách của kho bạc nhà nước: LATS Kinh tế: 62.34.05.01/ Phan Quảng Thống
- Ấn phẩm định kỳ
- Xây dựng hệ tiêu chí đánh giá hoạt động quản lý quỹ ngân sách của kho bạc nhà nước: LATS Kinh tế: 62.34.05.01/ Phan Quảng Thống
Ldr
|
|
02026aam 22007818a 4500
|
001
|
|
CLN251503229
|
005
|
__
|
20160217140231.0
|
008
|
__
|
160217s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a352.409597$bX126D
|
100
|
1_
|
$aPhan Quảng Thống
|
245
|
10
|
$aXây dựng hệ tiêu chí đánh giá hoạt động quản lý quỹ ngân sách của kho bạc nhà nước:$bLATS Kinh tế: 62.34.05.01/$cPhan Quảng Thống
|
260
|
__
|
$aĐà Nẵng,$c2015
|
300
|
__
|
$a137tr.:$bbảng;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Đà Nẵng ; Ngày bảo vệ: 24/10/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aCơ sở lý luận về xây dựng hệ tiêu chí đánh giá hoạt động quản lý quỹ ngân sách nhà nước của kho bạc nhà nước. Thực trạng vận dụng các chỉ tiêu thống kê đánh giá hoạt động quản lý quỹ ngân sách nhà nước của kho bạc nhà nước Việt Nam trong thời gian qua. Xây dựng hệ tiêu chí đánh giá hoạt động quản lý ngân sách kho bạc nhà nước
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKho bạc nhà nước
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuản lí ngân sách
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1562.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1562.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1562.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|