- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Giải pháp phát triển thương hiệu cho hàng thuỷ sản xuất khẩu của Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.10.01/ Trương Thị Thúy Bình

Giải pháp phát triển thương hiệu cho hàng thuỷ sản xuất khẩu của Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.10.01/ Trương Thị Thúy Bình
Tác giả : Trương Thị Thúy Bình
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : V, 150tr.: minh họa; 30cm 1 tt
Số phân loại : 382.43709597
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Thương hiệu. 4. Thuỷ sản xuất khẩu. 5. 7. 6. Việt Nam. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày một số vấn đề lý luận cơ bản về phát triển thương hiệu cho hàng thuỷ sản xuất khẩu. Thực trạng và giải pháp để phát triển thương hiệu cho hàng thuỷ sản xuất khẩu của Việt Nam |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.1559.1, LA15.1559.2, LA15.1559.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-614855.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Quan hệ kinh tế quốc tế/ Trương Thị Thuý Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Trung, Đinh Mạnh Tuấn, Trần Quang Thắng
Tác giả : Trương Thị Thuý Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Trung, Đinh Mạnh Tuấn, Trần Quang Thắng
Nhà xuất bản : Tư pháp
Năm xuất bản : 2020
Hoạt động biên mậu của Việt Nam với các nước có chung biên giới: Thành tựu và những tồn tại/ Trương Thị Thúy Bình
Tác giả : Trương Thị Thúy Bình
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Developing countries as exporters of technology : : A first look at the Indian experience / Sanjaya Lall
Tác giả : Sanjaya Lall
Nhà xuất bản : The macmillan Press
Năm xuất bản : 1987
Southeast Asian exports since the 14th century : : Cloves, pepper, coffee, and sugar / David Bulbeck ... [et al.]
Tác giả : David Bulbeck ... [et al.]
Nhà xuất bản : Research School of Pacific and Asian Studies, ANU
Năm xuất bản : 1998
Thị trường xuất nhập khẩu thuỷ sản = Report on fishery market / Nguyễn Văn Nam
Tác giả : Nguyễn Văn Nam
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2005
Thị trường xuất nhập khẩu rau quả = Report on fruit and vegetable market / Nguyễn Văn Nam
Tác giả : Nguyễn Văn Nam
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2005
Reforming agricultural trade for developing countries / Alex F. McCalla, Jonh Nash editors . vol. 1 , Key issues for a pro-development outcome of the Doha Round
Tác giả : Alex F. McCalla, Jonh Nash editors .
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2006
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải pháp phát triển thương hiệu cho hàng thuỷ sản xuất khẩu của Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.10.01/ Trương Thị Thúy Bình
- Ấn phẩm định kỳ
- Giải pháp phát triển thương hiệu cho hàng thuỷ sản xuất khẩu của Việt Nam: LATS Kinh tế: 62.34.10.01/ Trương Thị Thúy Bình
Ldr
|
|
01817aam 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251503222
|
005
|
__
|
20160217080238.0
|
008
|
__
|
160217s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a382.43709597$bGI-103P
|
100
|
1_
|
$aTrương Thị Thúy Bình
|
245
|
10
|
$aGiải pháp phát triển thương hiệu cho hàng thuỷ sản xuất khẩu của Việt Nam:$bLATS Kinh tế: 62.34.10.01/$cTrương Thị Thúy Bình
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aV, 150tr.:$bminh họa;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Nghiên cứu Thương mại ; Ngày bảo vệ: 17/11/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTrình bày một số vấn đề lý luận cơ bản về phát triển thương hiệu cho hàng thuỷ sản xuất khẩu. Thực trạng và giải pháp để phát triển thương hiệu cho hàng thuỷ sản xuất khẩu của Việt Nam
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThương hiệu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThuỷ sản xuất khẩu
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1559.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1559.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.1559.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|