- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Local ecological knowledge, livelihoods and conservation in the changing forest social ecological systems of Cat Ba Island, Vietnam: Doctor of Philosophy in Environmental science and management/ Nguyen Thi Thanh An

Local ecological knowledge, livelihoods and conservation in the changing forest social ecological systems of Cat Ba Island, Vietnam: Doctor of Philosophy in Environmental science and management/ Nguyen Thi Thanh An
Tác giả : Nguyen Thi Thanh An
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Brisbane
Mô tả vật lý : XVII, 247 p.: ill.; 30 cm 1 resume
Số phân loại : 333.75110959729
Chủ đề : 1. 17. 2. Bảo tồn. 3. Sinh thái học rừng. 4. 7. 5. Đảo Cát Bà. 6. Quảng Ninh. 7. 7. 8. Sinh kế.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu động thái của sự thay đổi hệ thống sinh thái xã hội rừng của đảo Cát Bà, sự ứng dụng về kiến thức địa phương và sinh kế. Áp dụng phương pháp tiếp cận nghiên cứu trường hợp lồng ghép của ba xã phụ thuộc vào rừng của đảo. Chỉ ra tầm quan trọng của kiến thức địa phương của cộng đồng người Kinh đối với bảo tồn đa dạng sinh học và sự áp dụng những kiến thức đó trong sự lựa chọn sinh kế đối với người dân địa phương... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.1575.1, LA14.1575.2, LA14.1575.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-609220.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia khu vực miền Bắc: Rà soát, xác định vấn đề xã hội cấp thiết với phụ nữ, trẻ em vùng dân tộc thiểu số và miền núi; khuyến nghị, đề xuất nội dung, giải pháp vận động, hỗ trợ phụ nữ dân tộc thiểu số giai đoạn tiếp theo / Trương Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Hiền Minh, Nguyễn Thị Thanh An...
Tác giả : Trương Thị Thu Thuỷ, Nguyễn Hiền Minh, Nguyễn Thị Thanh An...
Nhà xuất bản : Văn học dân tộc
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Tiếng Nhật - Giao dịch Thương mại/ Ch.b.: Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Bích Huệ
Tác giả : Ch.b.: Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Bích Huệ
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2023
Khảo sát các yếu tố liên quan đến nhiễm khuẩn trên bệnh nhân đặt catheter mạch máu tại Bệnh viện Thống Nhất/ Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Bách, Trần Quỳnh Như..
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Bách, Trần Quỳnh Như..
Từ điển chính tả tiếng Việt: Cung cấp cách viết hiện hành của từng từ ngữ../ B.s.: Lê Thị Kim Đính, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Ngọc Phương..
Tác giả : B.s.: Lê Thị Kim Đính, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Ngọc Phương..
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá
Năm xuất bản : 2021
Những mẫu câu gần nghĩa trong tiếng Nhật/ Nguyễn Thị Thanh An, Đinh Thị Ngọc Quỳnh, Trần Thị Thu Thuỷ
Tác giả : Nguyễn Thị Thanh An, Đinh Thị Ngọc Quỳnh, Trần Thị Thu Thuỷ
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2020
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo / Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Tác giả : Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Nhà xuất bản : Văn Hoá Thông Tin
Năm xuất bản : 2003
The environmental implications of privatization : : Lessons for developng countries / Magda Lovei and Bradford S. Gentry
Tác giả : Magda Lovei and Bradford S. Gentry
Nhà xuất bản : World Bank
Năm xuất bản : 2002
Power for development : : A review of the World Bank group's experience with private participation in the electricity sector / Fernando Manibog, Rafael Dominguez and Stephan Wegner
Tác giả : Fernando Manibog, Rafael Dominguez and Stephan Wegner
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
Đổi mới lâm trường quốc doanh ở Việt Nam : : Phát huy tiềm năng trồng rừng lấy gỗ vì mục đích thương mại / Igor Artemiev
Tác giả : Igor Artemiev
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
Additional environmental impact assessment for 6 communes of Vinh Phuc province in the buffer zone of the Tam Dao national park / PC1
Tác giả : PC1
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Local ecological knowledge, livelihoods and conservation in the changing forest social ecological systems of Cat Ba Island, Vietnam: Doctor of Philosophy in Environmental science and management/ Nguyen Thi Thanh An
- Ấn phẩm định kỳ
- Local ecological knowledge, livelihoods and conservation in the changing forest social ecological systems of Cat Ba Island, Vietnam: Doctor of Philosophy in Environmental science and management/ Nguyen Thi Thanh An
Ldr
|
|
02383aam 22007458a 4500
|
001
|
|
CLN251498804
|
005
|
__
|
20150803160840.0
|
008
|
__
|
150803s2014 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a333.75110959729$bL419A
|
100
|
1_
|
$aNguyen Thi Thanh An
|
242
|
00
|
$aKiến thức địa phương, sinh kế và bảo tồn trong sự thay đổi hệ thống sinh thái xã hội của đảo Cát Bà, Việt Nam
|
245
|
10
|
$aLocal ecological knowledge, livelihoods and conservation in the changing forest social ecological systems of Cat Ba Island, Vietnam:$bDoctor of Philosophy in Environmental science and management/$cNguyen Thi Thanh An
|
260
|
__
|
$aBrisbane,$c2014
|
300
|
__
|
$aXVII, 247 p.:$bill.;$c30 cm$e1 resume
|
502
|
__
|
$aQueenslad university ; Defence: 14/4/2014
|
504
|
__
|
$aBibliogr.: p. 209-236. - App.: p. 237-247
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu động thái của sự thay đổi hệ thống sinh thái xã hội rừng của đảo Cát Bà, sự ứng dụng về kiến thức địa phương và sinh kế. Áp dụng phương pháp tiếp cận nghiên cứu trường hợp lồng ghép của ba xã phụ thuộc vào rừng của đảo. Chỉ ra tầm quan trọng của kiến thức địa phương của cộng đồng người Kinh đối với bảo tồn đa dạng sinh học và sự áp dụng những kiến thức đó trong sự lựa chọn sinh kế đối với người dân địa phương...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh thái học rừng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBảo tồn
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuảng Ninh
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐảo Cát Bà
|
653
|
__
|
$aSinh kế
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1575.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1575.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.1575.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|