- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình kỹ thuật điện tử/ B.s.: Nguyễn Thị Thuỷ, Mai Phúc Minh

Giáo trình kỹ thuật điện tử/ B.s.: Nguyễn Thị Thuỷ, Mai Phúc Minh
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Thuỷ, Mai Phúc Minh
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 207tr.: hình vẽ, bảng; 27cm
ISBN : 9786049384530
Số phân loại : 621.381
Chủ đề : 1. 27. 2. Kĩ thuật điện tử. 3. 7. 4. 7. 5. Giáo trình. 6. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu những khái niệm cơ bản về linh kiện điện tử thụ động như điện trở, tụ điện, cuộn cảm; kỹ thuật xử lý các tín hiệu tương tự; kỹ thuật xung số; kỹ thuật biến đổi điện áp và dòng điện |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-607393.html |
Tài liệu cùng tác giả
Quan hệ đặc biệt Việt Nam với Lào, Campuchia, Cuba từ năm 2010 đến nay : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Thúy (ch.b.), Nguyễn Thị Quế, Đinh Đức Duy,.
Tác giả : Nguyễn Thị Thúy (ch.b.), Nguyễn Thị Quế, Đinh Đức Duy,.
Nhà xuất bản : Lý luận chính trị
Năm xuất bản : 2024
Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Bình / Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy
Tác giả : Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2016
Văn hóa dân gian dân tộc Mảng / Nguyễn Thị Thúy
Tác giả : Nguyễn Thị Thúy
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2017
Ảnh hưởng của bột đạm thủy phân từ phụ phẩm cá tra, men vi sinh và Acid hữu cơ trong khẩu phần đến tăng trưởng và sức khỏe của gà nòi : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Chăn nuôi / Thái Hoàng Nam ; Nguyễn Thị Thủy (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Thái Hoàng Nam ; Nguyễn Thị Thủy (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2017
Effect of source of protein on growth performance and digestibility in indigenous pigs fed ensiled cassava root as source of carbohydrate : : Master thesis Animal sciences / Vanhnasin Phoneyaphon ; Nguyen Thi Thuy , Thomas Reg Preston (Scientific supervisors)
Tác giả : Vanhnasin Phoneyaphon ; Nguyen Thi Thuy , Thomas Reg Preston (Scientific supervisors)
Nhà xuất bản : Can Tho University
Năm xuất bản : 2017
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình Thiết kế logic số / Đặng Hoài Bắc, Đỗ Mạnh Hà, Nguyễn Ngọc Minh
Tác giả : Đặng Hoài Bắc, Đỗ Mạnh Hà, Nguyễn Ngọc Minh
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2022
Giáo trình Công nghệ anten tiên tiến / Dương Thị Thanh Tú (chủ biên), Hoàng Phương Thảo, Nguyễn Quốc Trung
Tác giả : Dương Thị Thanh Tú (chủ biên), Hoàng Phương Thảo, Nguyễn Quốc Trung
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền Thông
Năm xuất bản : 2024
Nguyên lý và hiệu năng hệ thống truyền thông quang không dây / Đặng Thế Ngọc (chủ biên), Phạm Thị Thúy Hiền
Tác giả : Đặng Thế Ngọc (chủ biên), Phạm Thị Thúy Hiền
Nhà xuất bản : Thông tin và Truyền thông
Năm xuất bản : 2024
Hiểu về công đoạn chế tạo bán dẫn : những kiến thức trọng tâm cho bước đầu tìm hiểu ngành công nghiệp bán dẫn / Letuin Edu ; Người dịch : B.T.T. Huyen ; Hiệu đính : Ngô Ngọc Hà
Tác giả : Letuin Edu ; Người dịch : B.T.T. Huyen ; Hiệu đính : Ngô Ngọc Hà
Nhà xuất bản : Thông tin và truyền thông
Năm xuất bản : 2025
Lắp ráp cài đặt sửa chữa PC / Lê Minh Trí
Tác giả : Lê Minh Trí
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2003
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình kỹ thuật điện tử/ B.s.: Nguyễn Thị Thuỷ, Mai Phúc Minh
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình kỹ thuật điện tử/ B.s.: Nguyễn Thị Thuỷ, Mai Phúc Minh
Ldr
|
|
01565aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251497464
|
005
|
__
|
20150915100916.0
|
008
|
__
|
150911s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786049384530$d400b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a621.381$bGI-108T
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thị Thuỷ
|
245
|
10
|
$aGiáo trình kỹ thuật điện tử/$cB.s.: Nguyễn Thị Thuỷ, Mai Phúc Minh
|
260
|
__
|
$aH.:$bBách khoa Hà Nội,$c2015
|
300
|
__
|
$a207tr.:$bhình vẽ, bảng;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Đại học Điện lực. - Lưu hành nội bộ
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 207
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu những khái niệm cơ bản về linh kiện điện tử thụ động như điện trở, tụ điện, cuộn cảm; kỹ thuật xử lý các tín hiệu tương tự; kỹ thuật xung số; kỹ thuật biến đổi điện áp và dòng điện
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKĩ thuật điện tử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aMai Phúc Vinh$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|