- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 60 năm giải phóng thủ đô - Thành tựu, thời cơ, thách thức và phát triển/ Phan Huy Lê, Lê Hùng Mạnh, Hoàng Đức Sinh..

60 năm giải phóng thủ đô - Thành tựu, thời cơ, thách thức và phát triển/ Phan Huy Lê, Lê Hùng Mạnh, Hoàng Đức Sinh..
Tác giả : Phan Huy Lê, Lê Hùng Mạnh, Hoàng Đức Sinh..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 819tr., 4tr. ảnh màu; 24cm
ISBN : 9786045713655
Số phân loại : 959.731
Chủ đề : 1. 27. 2. Lịch sử. 3. Phát triển. 4. Xây dựng. 5. 7. 6. Hà Nội. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tập hợp các bài viết về nhiều lĩnh vực khác nhau như lịch sử chính trị, văn hoá - xã hội, quy hoạch thủ đô, kinh tế - đối ngoại. Các bài viết tập trung làm rõ những thành tựu, hạn chế, rút ra những bài học kinh nghiệm qua quá trình xây dựng, phát triển thủ đô trong 60 năm qua, nhất là thời kỳ đổi mới và đưa ra những giải pháp thiết thực góp phần xây dựng thủ đô văn minh, hiện đại |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-606651.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bát Tràng ceramics 14th - 19th century / Phan Huy Lê, Nguyễn Đình Chiến và Nguyễn Quang Ngọc; Nguyễn Kim Long biên dịch
Tác giả : Phan Huy Lê, Nguyễn Đình Chiến và Nguyễn Quang Ngọc; Nguyễn Kim Long biên dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2004
Hướng dẫn ôn thi môn lịch sử Đảng / Lê Mậu Hãn
Tác giả : Lê Mậu Hãn
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 2003
Đại cương lịch sử Việt Nam / Lê Mậu Hãn (Chủ biên) ; Nguyễn Văn Thư, Trần Bá Đệ . Tập 3 , (1945 - 1995)
Tác giả : Lê Mậu Hãn (Chủ biên) ; Nguyễn Văn Thư, Trần Bá Đệ .
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1998
Chế độ ruộng đất và kinh tế nông nghiệp thời Lê sơ : Thế kỷ 15 / Phan Huy Lê
Tác giả : Phan Huy Lê
Nhà xuất bản : Văn Sử Địa
Năm xuất bản : 1959
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Nguyễn Bá Ngọc : truyện tranh / Lời : Hiếu Minh ; Tranh : Lê Minh Hải
Tác giả : Lời : Hiếu Minh ; Tranh : Lê Minh Hải
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2025
Đắk Lắk [tờ báo] : cơ quan của Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam tỉnh Đắk Lắk : tiếng nói của Đảng, chính quyền và Nhân dân tỉnh Đắk Lắk / Tổng biên tập : Đinh Xuân Toản
Tác giả : Tổng biên tập : Đinh Xuân Toản
Năm xuất bản : 2025-
Hòa Bình [tờ báo] : cơ quan của Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam tỉnh Hòa Bình : tiếng nói của Đảng, chính quyền và Nhân dân tỉnh Hòa Bình / Tổng biên tập : Nguyễn Mạnh Tuấn
Tác giả : Tổng biên tập : Nguyễn Mạnh Tuấn
Năm xuất bản : 2025-
Huế ngày nay [tờ báo] : cơ quan của Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam thành phố Huế : tiếng nói của Đảng, chính quyền và Nhân dân thành phố Huế / Tổng biên tập : Hoàng Đăng Khoa
Tác giả : Tổng biên tập : Hoàng Đăng Khoa
Năm xuất bản : 2025-
- Ấn phẩm định kỳ
- 60 năm giải phóng thủ đô - Thành tựu, thời cơ, thách thức và phát triển/ Phan Huy Lê, Lê Hùng Mạnh, Hoàng Đức Sinh..
- Ấn phẩm định kỳ
- 60 năm giải phóng thủ đô - Thành tựu, thời cơ, thách thức và phát triển/ Phan Huy Lê, Lê Hùng Mạnh, Hoàng Đức Sinh..
Ldr
|
|
02025aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251496930
|
005
|
__
|
20150610080627.0
|
008
|
__
|
150529s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786045713655$d1500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a959.731$bS111M
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$a60 năm giải phóng thủ đô - Thành tựu, thời cơ, thách thức và phát triển/$cPhan Huy Lê, Lê Hùng Mạnh, Hoàng Đức Sinh..
|
260
|
__
|
$aH.:$bChính trị Quốc gia,$c2015
|
300
|
__
|
$a819tr., 4tr. ảnh màu;$c24cm
|
490
|
__
|
0
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Thành uỷ - Hội đồng nhân dân - Uỷ ban nhân dân - Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội
|
520
|
__
|
$aTập hợp các bài viết về nhiều lĩnh vực khác nhau như lịch sử chính trị, văn hoá - xã hội, quy hoạch thủ đô, kinh tế - đối ngoại. Các bài viết tập trung làm rõ những thành tựu, hạn chế, rút ra những bài học kinh nghiệm qua quá trình xây dựng, phát triển thủ đô trong 60 năm qua, nhất là thời kỳ đổi mới và đưa ra những giải pháp thiết thực góp phần xây dựng thủ đô văn minh, hiện đại
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhát triển
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aXây dựng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHà Nội
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aLê Mậu Hãn
|
700
|
1_
|
$aTrần Văn Thức
|
700
|
1_
|
$aPhan Huy Lê
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHoàng Đức Sinh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Hùng Mạnh
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|