- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình mô hình hoá trong công nghệ hoá học/ Nguyễn Thế Hữu (ch.b.), Nguyễn Tuấn Anh, Lê Thị Hồng Nhung

Giáo trình mô hình hoá trong công nghệ hoá học/ Nguyễn Thế Hữu (ch.b.), Nguyễn Tuấn Anh, Lê Thị Hồng Nhung
Tác giả : Nguyễn Thế Hữu (ch.b.), Nguyễn Tuấn Anh, Lê Thị Hồng Nhung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 119tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
ISBN : 9786040054111
Số phân loại : 660
Chủ đề : 1. Công nghệ hoá học. 2. Mô hình hoá. 3. 7. 4. 7. 5. Giáo trình.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu các khái niệm chung về mô hình toán học. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình công nghệ hoá học. Mô tả quá trình công nghệ hoá học bằng mô hình vật lí, mô hình toán học và mô hình thống kê |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-601020.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình ứng dụng máy tính trong kỹ thuật hệ thống công nghiệp / Nguyễn Tuấn Anh
Tác giả : Nguyễn Tuấn Anh
Nhà xuất bản : Đại học quốc gia
Năm xuất bản : 2002
Truyện ngắn Anh / Truyện ngắn Anh; Biên tập, hiệu đính: Nguyễn Tuấn Khanh; Dịch giả: Nguyễn Tuấn Anh
Tác giả : Truyện ngắn Anh; Biên tập, hiệu đính: Nguyễn Tuấn Khanh; Dịch giả: Nguyễn Tuấn Anh
Nhà xuất bản : Hội Nhà Văn
Năm xuất bản : 2001
Động từ bất quy tắc và cách dùng thì trong tiếng Anh / Nguyễn Tuấn Anh
Tác giả : Nguyễn Tuấn Anh
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 1996
Những hiểu biết về trắc nghiệm ứng dụng của phương pháp trắc nghiệm trong giảng dạy vật lí phổ thông : Luận văn tốt nghiệp Đại học sư phạm ngành Vật lí Khóa 19 / Nguyễn Tuấn Anh
Tác giả : Nguyễn Tuấn Anh
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Vật lí
Năm xuất bản : 1997
Quyền và nghĩa vụ của người lao động trong bối cảnh kinh tế số ở Việt Nam : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Lê Thị Hoài Thu, Lê Thị Châu, Nguyễn Ngọc Sơn... ; Ch.b.: Lê Thị Châu...
Tác giả : Lê Thị Hoài Thu, Lê Thị Châu, Nguyễn Ngọc Sơn... ; Ch.b.: Lê Thị Châu...
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Động hóa học và thiết bị phản ứng trong công nghệ hóa học / Nguyễn Hoa Toàn
Tác giả : Nguyễn Hoa Toàn
Nhà xuất bản : KHKT
Năm xuất bản : 2004
Handbook of industrial crystallization / Edited by Allan S. Myerson
Tác giả : Edited by Allan S. Myerson
Nhà xuất bản : Butterworth
Năm xuất bản : 2002
Plant design and economics for chemical engineers / Max S. Peters, Klaus D. Timmehaus and Ronald E. West
Tác giả : Max S. Peters, Klaus D. Timmehaus and Ronald E. West
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2003
Glossary of biotechnology terms / Kimball Nill
Tác giả : Kimball Nill
Nhà xuất bản : CRC Press
Năm xuất bản : 2002
Chemical and process thermodynamics / B. G. Kyle
Tác giả : B. G. Kyle
Nhà xuất bản : Prentice-Hall
Năm xuất bản : 1999
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình mô hình hoá trong công nghệ hoá học/ Nguyễn Thế Hữu (ch.b.), Nguyễn Tuấn Anh, Lê Thị Hồng Nhung
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình mô hình hoá trong công nghệ hoá học/ Nguyễn Thế Hữu (ch.b.), Nguyễn Tuấn Anh, Lê Thị Hồng Nhung
Ldr
|
|
01720aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251492602
|
005
|
__
|
20150703150756.0
|
008
|
__
|
150616s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040054111$c34000đ$d1023b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a660$bGI-108T
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thế Hữu
|
245
|
10
|
$aGiáo trình mô hình hoá trong công nghệ hoá học/$cNguyễn Thế Hữu (ch.b.), Nguyễn Tuấn Anh, Lê Thị Hồng Nhung
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a119tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 119
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu các khái niệm chung về mô hình toán học. Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình công nghệ hoá học. Mô tả quá trình công nghệ hoá học bằng mô hình vật lí, mô hình toán học và mô hình thống kê
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCông nghệ hoá học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMô hình hoá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aLê Thị Hồng Nhung
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Tuấn Anh
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|