- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Giáo trình toán tài chính/ Thân Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Phương Anh..

Giáo trình toán tài chính/ Thân Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Phương Anh..
Tác giả : Thân Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Phương Anh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 142tr.: hình vẽ, bảng; 24cm
ISBN : 9786040025883
Số phân loại : 332
Chủ đề : 1. Toán tài chính. 2. 7. 3. 7. 4. Giáo trình.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Kinh tế học
- Kinh tế tài chính
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày các kiến thức cơ bản về lãi, lãi đơn, lãi kép; chiết khấu giấy tờ có giá; tài khoản vãng lai; chuỗi tiền tệ; thanh toán nợ và cổ phiếu |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-601019.html |
Tài liệu cùng tác giả
Chuyển pha điện môi Mott và định xứ Anderson trong một số hệ tương quan mạnh và mất trật tự : LATS Vật lý: 9.44.01.03 / Nguyễn Thị Hải Yến
Tác giả : Nguyễn Thị Hải Yến
Năm xuất bản : 2024
Giải mã những tập đoàn ngũ cốc khổng lồ mới / Jonathan Kingsman ; Dịch: Nguyễn Phương Anh...
Tác giả : Jonathan Kingsman ; Dịch: Nguyễn Phương Anh...
Nhà xuất bản : Công Thương
Năm xuất bản : 2025
Ứng dụng kinh tế tuần hoàn trong phát triển nông nghiệp trên địa bàn các tỉnh Bắc Trung Bộ: Thực trạng và giải pháp / Nguyễn Thị Hải Yến (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phượng, Trần Thị Thanh Thuỷ...
Tác giả : Nguyễn Thị Hải Yến (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phượng, Trần Thị Thanh Thuỷ...
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Kỹ năng tranh tụng cơ bản : Dành cho hệ đại học / Bùi Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Lộc, Nguyễn Thị Hải Yến...
Tác giả : Bùi Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Thị Lộc, Nguyễn Thị Hải Yến...
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Bài giảng Lập trình hướng đối tượng : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Thị Hải Yến
Tác giả : Nguyễn Thị Hải Yến
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Quản trị ngân hàng thương mại : = Commercial bank management / Peter S Rose
Tác giả : Peter S Rose
Nhà xuất bản : Tài Chính
Năm xuất bản : 2000
Sylvia Porter's money book for the 80's : : How to beat the high cost of living and use your earnings, credit, savings and investments to better your life / Sylvia Porter
Tác giả : Sylvia Porter
Nhà xuất bản : Avon Books
Năm xuất bản : 1980
Timing: : How to profitably manage money at different stages of your life / Tracy G. Herrick
Tác giả : Tracy G. Herrick
Nhà xuất bản : Argus Communications
Năm xuất bản : 1981
Smart money in hard times: A guide to inflationproof investments / Ronald L Soble
Tác giả : Ronald L Soble
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 1975
Planning your financial future: Investments, insurance, wills
Nhà xuất bản : U.S.News & World Report Books
Năm xuất bản : 1976
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình toán tài chính/ Thân Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Phương Anh..
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo trình toán tài chính/ Thân Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Phương Anh..
Ldr
|
|
01592aam 22006498a 4500
|
001
|
|
CLN251492601
|
005
|
__
|
20150703150712.0
|
008
|
__
|
150616s2015 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040025883$c38000đ$d1023b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a332$bGI-108T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aGiáo trình toán tài chính/$cThân Thanh Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Phương Anh..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2015
|
300
|
__
|
$a142tr.:$bhình vẽ, bảng;$c24cm
|
500
|
__
|
$aĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 142
|
520
|
__
|
$aTrình bày các kiến thức cơ bản về lãi, lãi đơn, lãi kép; chiết khấu giấy tờ có giá; tài khoản vãng lai; chuỗi tiền tệ; thanh toán nợ và cổ phiếu
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán tài chính
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo trình
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aTrần Quang Việt
|
700
|
1_
|
$aChu Thị Thuý Hằng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Phương Anh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Hải Yến
|
700
|
1_
|
$aThân Thanh Sơn$ech.b.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|