- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Tổ chức kiến trúc cảnh quan đô thị theo hướng sinh thái (lấy đô thị Đà Nẵng làm địa bàn nghiên cứu): LATS Quy hoạch: 62.58.01.05/ Tô Văn Hùng

Tổ chức kiến trúc cảnh quan đô thị theo hướng sinh thái (lấy đô thị Đà Nẵng làm địa bàn nghiên cứu): LATS Quy hoạch: 62.58.01.05/ Tô Văn Hùng
Tác giả : Tô Văn Hùng
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 151tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 720.470959751
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Cảnh quan. 4. Kiến trúc đô thị. 5. Sinh thái. 6. 7. 7. Đà Nẵng. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tổng quan tổ chức kiến trúc cảnh quan đô thị trên thế giới và Việt Nam. Cơ sở khoa học tổ chức kiến trúc cảnh quan đô thị theo hướng sinh thái. Đề xuất tổ chức kiến trúc cảnh sát quan đô thị Đà Nẵng theo hướng sinh thái |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0775.1, LA15.0775.2, LA15.0775.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-598439.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tạo lập hình thái bản sắc qua không gian cảnh quan đô thị/ Tô Văn Hùng
Tác giả : Tô Văn Hùng
Phát triển công nghệ trong quá trình phát triển kinh tế tại Thành phố Hồ Chí Minh / Tô Văn Hưng
Tác giả : Tô Văn Hưng
Nhà xuất bản : Trường Đại học Kinh tế T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2001
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The nature of a house : : Building a word that works / George M. Woodwell
Tác giả : George M. Woodwell
Nhà xuất bản : Island Press
Năm xuất bản : 2009
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam / Phạm Ngọc Đăng (Chủ biên) ; Nguyễn Việt Anh ... [et al.]
Tác giả : Phạm Ngọc Đăng (Chủ biên) ; Nguyễn Việt Anh ... [et al.]
Nhà xuất bản : Xây Dựng
Năm xuất bản : 2014
Kiến trúc sinh khí hậu : : Thiết kế sinh khí hậu trong kiến trúc Việt Nam / Phạm Đức Nguyên
Tác giả : Phạm Đức Nguyên
Nhà xuất bản : Xây Dựng
Năm xuất bản : 2011
Planning and design strategies for sustainability and profit: pragmatic sustainnable design on building and urban scales / Adrian Pitts
Tác giả : Adrian Pitts
Nhà xuất bản : Elsevier
Năm xuất bản : 2004
Sustainable construction : : Green building design and delivery / Charles J. Kibert
Tác giả : Charles J. Kibert
Nhà xuất bản : John Wiley and Sons
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổ chức kiến trúc cảnh quan đô thị theo hướng sinh thái (lấy đô thị Đà Nẵng làm địa bàn nghiên cứu): LATS Quy hoạch: 62.58.01.05/ Tô Văn Hùng
- Ấn phẩm định kỳ
- Tổ chức kiến trúc cảnh quan đô thị theo hướng sinh thái (lấy đô thị Đà Nẵng làm địa bàn nghiên cứu): LATS Quy hoạch: 62.58.01.05/ Tô Văn Hùng
Ldr
|
|
01921aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251490601
|
005
|
__
|
20150815110819.0
|
008
|
__
|
150815s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a720.470959751$bT450C
|
100
|
1_
|
$aTô Văn Hùng
|
242
|
__
|
00
|
245
|
10
|
$aTổ chức kiến trúc cảnh quan đô thị theo hướng sinh thái (lấy đô thị Đà Nẵng làm địa bàn nghiên cứu):$bLATS Quy hoạch: 62.58.01.05/$cTô Văn Hùng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a151tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Xây dựng ; Ngày bảo vệ: 2015
|
504
|
__
|
$aThư mục, phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aTổng quan tổ chức kiến trúc cảnh quan đô thị trên thế giới và Việt Nam. Cơ sở khoa học tổ chức kiến trúc cảnh quan đô thị theo hướng sinh thái. Đề xuất tổ chức kiến trúc cảnh sát quan đô thị Đà Nẵng theo hướng sinh thái
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKiến trúc đô thị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh thái
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCảnh quan
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐà Nẵng
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0775.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0775.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0775.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|