- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Thị trường quyền sử dụng đất nông nghiệp hiện nay ở Vĩnh Phúc: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Bùi Minh Hồng

Thị trường quyền sử dụng đất nông nghiệp hiện nay ở Vĩnh Phúc: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Bùi Minh Hồng
Tác giả : Bùi Minh Hồng
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 151tr.: bảng; 30cm 2 tt
Số phân loại : 333.760959723
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Đất nông nghiệp. 4. Quyền sử dụng. 5. 7. 6. Vĩnh Phúc. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cơ sở lý luận và thực tiễn về thị trường quyền sử dụng đất nông nghiệp. Thực trạng và giải pháp phát triển thị trường quyền sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0512.1, LA15.0512.2, LA15.0512.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-597327.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Luật So sánh / Nguyễn Thị Ánh Vân (ch.b.), Nguyễn Quốc Hoàn, Bùi Minh Hồng...
Tác giả : Nguyễn Thị Ánh Vân (ch.b.), Nguyễn Quốc Hoàn, Bùi Minh Hồng...
Nhà xuất bản : Tư pháp
Năm xuất bản : 2024
Cẩm nang Quyền nhân thân và quyền tài sản của phụ nữ và trẻ em dân tộc thiểu số/ B.s.: Bùi Minh Hồng, Nguyễn Am Hiểu. T.3
Tác giả : B.s.: Bùi Minh Hồng, Nguyễn Am Hiểu.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
Cẩm nang Quyền nhân thân và quyền tài sản của phụ nữ và trẻ em dân tộc thiểu số/ B.s.: Bùi Minh Hồng, Nguyễn Am Hiểu. T.2
Tác giả : B.s.: Bùi Minh Hồng, Nguyễn Am Hiểu.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
Cẩm nang Quyền nhân thân và quyền tài sản của phụ nữ và trẻ em dân tộc thiểu số/ B.s.: Bùi Minh Hồng, Nguyễn Am Hiểu. T.1
Tác giả : B.s.: Bùi Minh Hồng, Nguyễn Am Hiểu.
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo / Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Tác giả : Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Nhà xuất bản : Văn Hoá Thông Tin
Năm xuất bản : 2003
The environmental implications of privatization : : Lessons for developng countries / Magda Lovei and Bradford S. Gentry
Tác giả : Magda Lovei and Bradford S. Gentry
Nhà xuất bản : World Bank
Năm xuất bản : 2002
Power for development : : A review of the World Bank group's experience with private participation in the electricity sector / Fernando Manibog, Rafael Dominguez and Stephan Wegner
Tác giả : Fernando Manibog, Rafael Dominguez and Stephan Wegner
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
Đổi mới lâm trường quốc doanh ở Việt Nam : : Phát huy tiềm năng trồng rừng lấy gỗ vì mục đích thương mại / Igor Artemiev
Tác giả : Igor Artemiev
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
Additional environmental impact assessment for 6 communes of Vinh Phuc province in the buffer zone of the Tam Dao national park / PC1
Tác giả : PC1
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Thị trường quyền sử dụng đất nông nghiệp hiện nay ở Vĩnh Phúc: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Bùi Minh Hồng
- Ấn phẩm định kỳ
- Thị trường quyền sử dụng đất nông nghiệp hiện nay ở Vĩnh Phúc: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Bùi Minh Hồng
Ldr
|
|
01696aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251489702
|
005
|
__
|
20150706150713.0
|
008
|
__
|
150706s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a333.760959723$bTH300T
|
100
|
1_
|
$aBùi Minh Hồng
|
242
|
__
|
00
|
245
|
10
|
$aThị trường quyền sử dụng đất nông nghiệp hiện nay ở Vĩnh Phúc:$bLATS Kinh tế: 62.31.01.02/$cBùi Minh Hồng
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a151tr.:$bbảng;$c30cm$e2 tt
|
502
|
__
|
$aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh ; Ngày bảo vệ: 29/5/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 145-151
|
520
|
__
|
$aCơ sở lý luận và thực tiễn về thị trường quyền sử dụng đất nông nghiệp. Thực trạng và giải pháp phát triển thị trường quyền sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐất nông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuyền sử dụng
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVĩnh Phúc
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0512.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0512.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0512.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|