- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu tính đối kháng của Aspergillus flavus không sinh độc tố để phòng chống aflatoxin trên ngô và lạc: LATS Sinh học: 62.42.02.01/ Lê Thiên Minh

Nghiên cứu tính đối kháng của Aspergillus flavus không sinh độc tố để phòng chống aflatoxin trên ngô và lạc: LATS Sinh học: 62.42.02.01/ Lê Thiên Minh
Tác giả : Lê Thiên Minh
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VII, 124tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 668.652
Chủ đề : 1. 17. 2. Chế phẩm sinh học. 3. Lạc. 4. Nấm mốc. 5. Ngô. 6. Phòng chống. 7. 7. 8. 7. 9. Aflatoxin. 10. Aspergillus flavus.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu kiểm soát sự nhiễm aflatoxin trên ngô, lạc bằng chế phẩm Aspergillus flavus không sinh aflatoxin. Phân lập, tuyển chọn các chủng Aspergillus flavus không sinh aflstoxin có khả năng cạnh tranh cao và ổn định với các chủng Aspergillus flavus sinh aflatoxin. Nghiên cứu quy trình nuôi cấy và tạo chế phẩm bào tử từ chủng Aspergillus flavus không sinh aflatoxin. Ứng dụng chế phẩm Aspergillus flavus không sinh aflatoxin nhằm giảm thiểu sự ô nhiễm aflatoxin trên ngô, lạc ở quy mô phòng thí nghiệm và trên đồng ruộng |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0005.1, LA15.0005.2, LA15.0005.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-592949.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Handbook of chromatography: Pesticides and related organic chemicals
Nhà xuất bản : CRC Press
Năm xuất bản : 1984
Phosphoric acid, phosphates and phosphatic fertilizers / Wm H Waggaman
Tác giả : Wm H Waggaman
Nhà xuất bản : Hafner
Năm xuất bản : 1969
Fertilizer nitrogen its chemistry and technology / Vincent Sauchelli
Tác giả : Vincent Sauchelli
Nhà xuất bản : Reinhold
Năm xuất bản : 1964
Nghiên cứu quy trình xử lý bã thải cây Gai xanh của nhà máy sản xuất sợi dệt Thanh Hoá đảm bảo an toàn môi trường : LATS Khoa học môi trường: 9.44.03.01 / Nguyễn Thế Khoa
Tác giả : Nguyễn Thế Khoa
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tính đối kháng của Aspergillus flavus không sinh độc tố để phòng chống aflatoxin trên ngô và lạc: LATS Sinh học: 62.42.02.01/ Lê Thiên Minh
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu tính đối kháng của Aspergillus flavus không sinh độc tố để phòng chống aflatoxin trên ngô và lạc: LATS Sinh học: 62.42.02.01/ Lê Thiên Minh
Ldr
|
|
02561aam 22009738a 4500
|
001
|
|
CLN251486245
|
005
|
__
|
20150424090420.0
|
008
|
__
|
150422s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a668.652$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aLê Thiên Minh
|
242
|
__
|
00
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu tính đối kháng của Aspergillus flavus không sinh độc tố để phòng chống aflatoxin trên ngô và lạc:$bLATS Sinh học: 62.42.02.01/$cLê Thiên Minh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$aVII, 124tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 11/08/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 96-108. - Phụ lục: tr. 110-124
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu kiểm soát sự nhiễm aflatoxin trên ngô, lạc bằng chế phẩm Aspergillus flavus không sinh aflatoxin. Phân lập, tuyển chọn các chủng Aspergillus flavus không sinh aflstoxin có khả năng cạnh tranh cao và ổn định với các chủng Aspergillus flavus sinh aflatoxin. Nghiên cứu quy trình nuôi cấy và tạo chế phẩm bào tử từ chủng Aspergillus flavus không sinh aflatoxin. Ứng dụng chế phẩm Aspergillus flavus không sinh aflatoxin nhằm giảm thiểu sự ô nhiễm aflatoxin trên ngô, lạc ở quy mô phòng thí nghiệm và trên đồng ruộng
|
600
|
__
|
17
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhòng chống
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgô
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChế phẩm sinh học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNấm mốc
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLạc
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aAflatoxin
|
653
|
__
|
$aAspergillus flavus
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0005.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0005.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0005.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|