- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Dáng điệu tiệm cận nghiệm của một số hệ phương trình dạng navier-stokes: LATS Toán học: 62.46.01.03/ Phạm Thị Trang

Dáng điệu tiệm cận nghiệm của một số hệ phương trình dạng navier-stokes: LATS Toán học: 62.46.01.03/ Phạm Thị Trang
Tác giả : Phạm Thị Trang
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 125tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 515
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Nghiệm phương trình. 4. Tiệm cận. 5. Toán giải tích. 6. 7. 7. 7. 8. Hệ phương trình navier-stokes.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Trình bày các không gian hàm, toán tử và bất đẳng thức liên quan đến số hạng phi tuyến, tập hút lùi. Giới thiệu hệ phương trình navier-stokes-voigt, hệ phương trình kevin-voigt-brinkman-forchheimer |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0521.1, LA15.0521.2, LA15.0521.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-592126.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sách, tuyển tập
Tài liệu điện tử
Sử dụng hệ thống câu hỏi trong sách giáo khoa ngữ văn 10 (bộ kết nối tri thức với cuộc sống) để tổ chức hoạt động đọc hiểu cho học sinh / Phạm, Thị Trang; Trần, Thị Ánh Nguyệt. TS,Lê, Thị Ngọc Anh. TS
Tác giả : Phạm, Thị Trang; Trần, Thị Ánh Nguyệt. TS,Lê, Thị Ngọc Anh. TS
Nhà xuất bản : Trường Đại học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Công pháp quốc tế : Dành cho hệ đại học / Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Hoàng Phước Hiệp, Nguyễn Thị Thuận...
Tác giả : Nguyễn Quốc Việt (ch.b.), Hoàng Phước Hiệp, Nguyễn Thị Thuận...
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Lý luận chung về Viện kiểm sát và công tác kiểm sát : Dành cho hệ đại học / Phạm Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Quốc Việt, Phạm Thị Trang, Dương Đình Công
Tác giả : Phạm Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Quốc Việt, Phạm Thị Trang, Dương Đình Công
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Dược lý học thú y/ Nguyễn Quang Tính (ch.b.), Phạm Thị Trang, Nguyễn Hữu Hoà..
Tác giả : Nguyễn Quang Tính (ch.b.), Phạm Thị Trang, Nguyễn Hữu Hoà..
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
Cơ chế kiểm soát rủi ro đối với hợp đồng có giá trị lớn trong công ty: LATS Luật học: 9.38.01.07/ Phạm Thị Trang
Tác giả : Phạm Thị Trang
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giải tích hàm một biến / Đinh Ngọc Thanh ...[et al.]
Tác giả : Đinh Ngọc Thanh ...[et al.]
Nhà xuất bản : Giáo Dục
Bài giảng phương pháp tính / Nguyễn Văn Sáng
Tác giả : Nguyễn Văn Sáng
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2002
Toán học cao cấp / Nguyễn Đình Trí . Tập 2 , Phép giải tích một biến số
Tác giả : Nguyễn Đình Trí .
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2012
Toán cao cấp : Lý thuyết và bài tập / ĐẬU THẾ CẤP
Tác giả : ĐẬU THẾ CẤP
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 2000
Elliptic and parabolic Equantions with discontinuous Coefficients (3 527 40135 0) / ANTONINO MAUGERI, Dian K. Palagachev; Biên soạn: Lubomirra G. Softova
Tác giả : ANTONINO MAUGERI, Dian K. Palagachev; Biên soạn: Lubomirra G. Softova
Nhà xuất bản : Wiley VCH
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Dáng điệu tiệm cận nghiệm của một số hệ phương trình dạng navier-stokes: LATS Toán học: 62.46.01.03/ Phạm Thị Trang
- Ấn phẩm định kỳ
- Dáng điệu tiệm cận nghiệm của một số hệ phương trình dạng navier-stokes: LATS Toán học: 62.46.01.03/ Phạm Thị Trang
Ldr
|
|
01836aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251485591
|
005
|
__
|
20150711110738.0
|
008
|
__
|
150710s2015 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a515$bD106Đ
|
100
|
1_
|
$aPhạm Thị Trang
|
242
|
__
|
00
|
245
|
10
|
$aDáng điệu tiệm cận nghiệm của một số hệ phương trình dạng navier-stokes:$bLATS Toán học: 62.46.01.03/$cPhạm Thị Trang
|
260
|
__
|
$aH.,$c2015
|
300
|
__
|
$a125tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Sư phạm Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 12/6/2015
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 120-125
|
520
|
__
|
$aTrình bày các không gian hàm, toán tử và bất đẳng thức liên quan đến số hạng phi tuyến, tập hút lùi. Giới thiệu hệ phương trình navier-stokes-voigt, hệ phương trình kevin-voigt-brinkman-forchheimer
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNghiệm phương trình
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiệm cận
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán giải tích
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aHệ phương trình navier-stokes
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0521.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0521.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0521.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|