- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Acquisition of agricultural land for urban development in peri-urban areas of Vietnam: perspectives of institutional ambiguity, livelihood unsustainability and local land grabbing: Doctor of Philosophy in Development planning/ Nguyen Thi Bich Thao

Acquisition of agricultural land for urban development in peri-urban areas of Vietnam: perspectives of institutional ambiguity, livelihood unsustainability and local land grabbing: Doctor of Philosophy in Development planning/ Nguyen Thi Bich Thao
Tác giả : Nguyen Thi Bich Thao
Năm xuất bản : 2015
Nơi xuất bản : Okayama
Mô tả vật lý : XVI, 155 p.: ill.; 30 cm 1 resume
Số phân loại : 333.7609597
Chủ đề : 1. 17. 2. Chính sách. 3. Đất nông nghiệp. 4. Thu hồi. 5. Vùng ven đô. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7. 9. Sinh kế.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu các vấn đề về thu hồi đất nông nghiệp, đền bù và sinh kế của người nông dân bị ảnh hưởng ở Việt Nam, phân tích theo hướng so sánh đối với đối với các phản ứng của người dân địa phương nhằm đưa ra các đề xuất về chính sách liên quan... |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA15.0380.1, LA15.0380.2, LA15.0380.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-591733.html |
Tài liệu cùng tác giả
Sức khoẻ môi trường 1 : Giáo trình giảng dạy Cử nhân Y tế công cộng / B.s.: Lê Thị Thanh Hương (ch.b.), Trần Thị Tuyết Hạnh, Đỗ Thị Hạnh Trang...
Tác giả : B.s.: Lê Thị Thanh Hương (ch.b.), Trần Thị Tuyết Hạnh, Đỗ Thị Hạnh Trang...
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu quy trình sản xuất và đánh giá tính đồng nhất - độ ổn định của Prothrombin Time trong mẫu huyết tương đông khô ứng dụng cho chương trình ngoại kiểm đông máu/ Vũ Quang Huy, Nguyễn Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Hồng
Tác giả : Vũ Quang Huy, Nguyễn Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Hồng
Học bằng chơi - Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 4 - 5 tuổi làm quen với toán/ B.s.: Nguyễn Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Bích Thu ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi, Nguyễn Thị Thanh Vân
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Bích Thu ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi, Nguyễn Thị Thanh Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Học bằng chơi - Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 5 - 6 tuổi làm quen với Toán/ B.s.: Nguyễn Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Bích Thu ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi, Nguyễn Thị Thanh Vân
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Bích Thu ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi, Nguyễn Thị Thanh Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Học bằng chơi - Bộ tranh cô hướng dẫn trẻ 3 - 4 tuổi làm quen với Toán/ B.s.: Nguyễn Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Bích Thu ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi, Nguyễn Thị Thanh Vân
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Bích Thu ; Minh hoạ: Nguyễn Thế Phi, Nguyễn Thị Thanh Vân
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo / Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Tác giả : Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Nhà xuất bản : Văn Hoá Thông Tin
Năm xuất bản : 2003
The environmental implications of privatization : : Lessons for developng countries / Magda Lovei and Bradford S. Gentry
Tác giả : Magda Lovei and Bradford S. Gentry
Nhà xuất bản : World Bank
Năm xuất bản : 2002
Power for development : : A review of the World Bank group's experience with private participation in the electricity sector / Fernando Manibog, Rafael Dominguez and Stephan Wegner
Tác giả : Fernando Manibog, Rafael Dominguez and Stephan Wegner
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
Đổi mới lâm trường quốc doanh ở Việt Nam : : Phát huy tiềm năng trồng rừng lấy gỗ vì mục đích thương mại / Igor Artemiev
Tác giả : Igor Artemiev
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2003
Additional environmental impact assessment for 6 communes of Vinh Phuc province in the buffer zone of the Tam Dao national park / PC1
Tác giả : PC1
Nhà xuất bản : The World Bank
Năm xuất bản : 2004
- Ấn phẩm định kỳ
- Acquisition of agricultural land for urban development in peri-urban areas of Vietnam: perspectives of institutional ambiguity, livelihood unsustainability and local land grabbing: Doctor of Philosophy in Development planning/ Nguyen Thi Bich Thao
- Ấn phẩm định kỳ
- Acquisition of agricultural land for urban development in peri-urban areas of Vietnam: perspectives of institutional ambiguity, livelihood unsustainability and local land grabbing: Doctor of Philosophy in Development planning/ Nguyen Thi Bich Thao
Ldr
|
|
02221aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251485244
|
005
|
__
|
20150618140630.0
|
008
|
__
|
150618s2015 ||||||engsd
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
04
|
$223$a333.7609597$bA101Q
|
100
|
1_
|
$aNguyen Thi Bich Thao
|
242
|
00
|
$aThu hồi đất nông nghiệp để phát triển đô thị tại các khu vực ven đô Việt Nam: góc nhìn từ thể chế, sinh kế không bền vững và vấn đề chiếm dụng đất địa phương
|
245
|
10
|
$aAcquisition of agricultural land for urban development in peri-urban areas of Vietnam: perspectives of institutional ambiguity, livelihood unsustainability and local land grabbing:$bDoctor of Philosophy in Development planning/$cNguyen Thi Bich Thao
|
260
|
__
|
$aOkayama,$c2015
|
300
|
__
|
$aXVI, 155 p.:$bill.;$c30 cm$e1 resume
|
502
|
__
|
$aOkayama university ; Defence: 16/2/2015
|
504
|
__
|
$aApp.: p. 128-140. - Bibliogr.: p. 141-155
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu các vấn đề về thu hồi đất nông nghiệp, đền bù và sinh kế của người nông dân bị ảnh hưởng ở Việt Nam, phân tích theo hướng so sánh đối với đối với các phản ứng của người dân địa phương nhằm đưa ra các đề xuất về chính sách liên quan...
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThu hồi
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVùng ven đô
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐất nông nghiệp
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính sách
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
653
|
__
|
$aSinh kế
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0380.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0380.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA15.0380.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|