- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu sử dụng một số loài thực vật và chế phẩm thảo mộc trong sản xuất rau họ hoa thập tự tại Thái Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Bùi Lan Anh

Nghiên cứu sử dụng một số loài thực vật và chế phẩm thảo mộc trong sản xuất rau họ hoa thập tự tại Thái Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Bùi Lan Anh
Tác giả : Bùi Lan Anh
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Thái Nguyên
Mô tả vật lý : XIII, 224tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 635.34
Chủ đề : 1. 17. 2. 2. 3. Rau. 4. Trồng trọt. 5. 7. 6. Thái Nguyên. 7. 7. 8. Họ hoa thập tự.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.0617.1, LA14.0617.2, LA14.0617.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-590199.html |
Tài liệu cùng tác giả
Hội nghị - Hội thảo: Sơ kết 3 năm áp dụng Khung phân loại DDC trong ngành Thư viện Việt Nam : Sa Pa, 22 - 23/9/2009 / Thư viện Quốc gia Việt Nam, Bùi Lan Anh, Doãn Quyết Trung...
Tác giả : Thư viện Quốc gia Việt Nam, Bùi Lan Anh, Doãn Quyết Trung...
Nhà xuất bản : S.n.
Năm xuất bản : 2009
Duyên: Tập thơ & văn xuôi/ Bùi Lan Anh, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Đình Bầu... ; Trần Huyền Tâm ch.b
Tác giả : Bùi Lan Anh, Phạm Thị Lan Anh, Nguyễn Đình Bầu... ; Trần Huyền Tâm ch.b
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2023
Giáo trình Cây dược liệu/ Lê Quang Ưng (ch.b.), Trần Trung Kiên, Bùi Lan Anh, Trần Đình Hà
Tác giả : Lê Quang Ưng (ch.b.), Trần Trung Kiên, Bùi Lan Anh, Trần Đình Hà
Nhà xuất bản : Bách khoa Hà Nội
Năm xuất bản : 2021
Kỷ yếu hội nghị - hội thảo Tổng kết công tác ứng dụng Khung phân loại thập phân Dewey, Ấn bản 23 tiếng Việt trong các thư viện Việt Nam (2014-2019)/ Thư viện Quốc gia Việt Nam, Vụ Thư viện, Bùi Lan Anh..
Tác giả : Thư viện Quốc gia Việt Nam, Vụ Thư viện, Bùi Lan Anh..
Nhà xuất bản : S.n
Năm xuất bản : 2019
Búp và hoa: Tập thơ văn của các tác giả lớp đào tạo bồi dưỡng năng khiếu sáng tác văn học của Hội VHNT - Thái Bình - Khoá 1976 - 1987/ Bùi Thị Biên Linh, Bùi Lan Anh, Phạm Thị Lan Anh..
Tác giả : Bùi Thị Biên Linh, Bùi Lan Anh, Phạm Thị Lan Anh..
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2019
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kết quả nghiên cứu xây dựng qui trình sản xuất rau sạch "cây cải bông" thành phố Cần Thơ 1996-1998
Nhà xuất bản : Đại Học Cần Thơ
Năm xuất bản : 1999
Kỹ thuật trồng một số loại rau cao cấp (ớt, ngô rau, măng tây, sulơ xanh, cải bao) / Mai Thị Phương Anh
Tác giả : Mai Thị Phương Anh
Nhà xuất bản : Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 1999
Kĩ thuật trồng một số loại rau cao cấp ( ớt, ngô rau, măng tây, sulơ xanh, cải bao ) / Trần Thị Phương Anh
Tác giả : Trần Thị Phương Anh
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1999
ảnh hưởng môi trường "đất - trấu - phân" trên sự sinh trưởng của cây bắp cải con (Brassic oleraceae L.) / Trần Thị Lễ
Tác giả : Trần Thị Lễ
Nhà xuất bản : Viện Đại Học Cần Thơ - Đại Học Nông Nghiệp
Năm xuất bản : 1974
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sử dụng một số loài thực vật và chế phẩm thảo mộc trong sản xuất rau họ hoa thập tự tại Thái Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Bùi Lan Anh
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu sử dụng một số loài thực vật và chế phẩm thảo mộc trong sản xuất rau họ hoa thập tự tại Thái Nguyên: LATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/ Bùi Lan Anh
Ldr
|
|
01513aam 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251484016
|
005
|
__
|
20140912130953.0
|
008
|
__
|
140906s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
14
|
$214$a635.34$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aBùi Lan Anh
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu sử dụng một số loài thực vật và chế phẩm thảo mộc trong sản xuất rau họ hoa thập tự tại Thái Nguyên:$bLATS Nông nghiệp: 62.62.01.10/$cBùi Lan Anh
|
260
|
__
|
$aThái Nguyên,$c2014
|
300
|
__
|
$aXIII, 224tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Thái Nguyên ; Ngày bảo vệ: 10/05/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 151-188. - Phụ lục: tr. 187-224
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrồng trọt
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aRau
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThái Nguyên
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aHọ hoa thập tự
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0617.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0617.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0617.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|