- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chủ đề mẹ và những người thân yêu của bé: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Vũ Thị Hằng, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung

Chủ đề mẹ và những người thân yêu của bé: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Vũ Thị Hằng, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
Tác giả : B.s.: Vũ Thị Hằng, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 12tr.: tranh vẽ; 19x27cm
ISBN : 9786040059321
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Bé hoạt động và khám phá chủ đề
Chủ đề : 1. Gia đình. 2. Giáo dục mẫu giáo. 3. 7. 4. 7. 5. Sách mẫu giáo.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-589680.html |
Tài liệu cùng tác giả
Tư tưởng Hồ Chí Minh về mối quan hệ mật thiết giữa Đảng với nhân dân và vận dụng vào hoạt động của cơ quan hành chính nhà nước ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Doãn Thị Chính (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Dung, Đoàn Mạnh Hùng...
Tác giả : Doãn Thị Chính (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Dung, Đoàn Mạnh Hùng...
Nhà xuất bản : Lý luận Chính trị
Năm xuất bản : 2024
Những bài văn miêu tả 5 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục Phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Nguyễn Thị Kim Dung, Lê Thị Mỹ Trinh
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Dung, Lê Thị Mỹ Trinh
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2024
Những bài văn miêu tả 4 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục Phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Nguyễn Thị Kim Dung, Lê Thị Mỹ Trinh
Tác giả : Nguyễn Thị Kim Dung, Lê Thị Mỹ Trinh
Nhà xuất bản : Nxb. Đồng Nai
Năm xuất bản : 2024
Vietnam Atomic Energy Institute : The annual report for 2021 / Ed.: Tran Chi Thanh (chief), Nguyen Hao Quang, Nguyen Thi Kim Dung...
Tác giả : Ed.: Tran Chi Thanh (chief), Nguyen Hao Quang, Nguyen Thi Kim Dung...
Nhà xuất bản : Science and Technology
Năm xuất bản : 2022
Gửi con bé bỏng: Con gái của ba : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi tiểu học / Sonta Wimmer, Ariel Andrés Almada ; Nguyễn Thị Kim Dung dịch
Tác giả : Sonta Wimmer, Ariel Andrés Almada ; Nguyễn Thị Kim Dung dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Xe chở nước đáng mến / Lời: Mijika ; Tranh: Liuzi ; Mặc Sinh dịch
Tác giả : Lời: Mijika ; Tranh: Liuzi ; Mặc Sinh dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Vì sau tớ nên đoàn kết? / 1980 Edu (Phương Thư)
Tác giả : 1980 Edu (Phương Thư)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vì sau tớ nên nhường nhịn? / 1980 Edu (Phương Thư)
Tác giả : 1980 Edu (Phương Thư)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vì sau tớ nên nhận lỗi? / 1980 Edu (Phương Thư)
Tác giả : 1980 Edu (Phương Thư)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Vì sau tớ nên kiên trì? / 1980 Edu (Phương Thư)
Tác giả : 1980 Edu (Phương Thư)
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề mẹ và những người thân yêu của bé: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Vũ Thị Hằng, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề mẹ và những người thân yêu của bé: Theo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/ B.s.: Vũ Thị Hằng, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
Ldr
|
|
01533aam 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251483607
|
005
|
__
|
20141107141157.0
|
008
|
__
|
140930s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040059321$c5800đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bCH500Đ
|
245
|
00
|
$aChủ đề mẹ và những người thân yêu của bé:$bTheo chương trình giáo dục mầm non : Dành cho trẻ 24 - 36 tháng tuổi/$cB.s.: Vũ Thị Hằng, Vũ Huyền Trinh ; Minh hoạ: Nguyễn Thị Phương Dung
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a12tr.:$btranh vẽ;$c19x27cm
|
490
|
0_
|
$aBé hoạt động và khám phá chủ đề
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục mẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGia đình
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Huyền Trinh$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Thị Kim Dung$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aVũ Thị Hằng$eb.s.
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|