- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Đẩy mạnh sản xuất vụ mùa

Đẩy mạnh sản xuất vụ mùa
Nhà xuất bản : Cơ quan T. TR. V. N. T. N.
Năm xuất bản : 1953
Nơi xuất bản : S.l
Mô tả vật lý : 14tr.; 16cm
Số phân loại : 630.9597
Tùng thư :
Tài liệu cán bộ
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Nông nghiệp. 4. Phong trào thi đua. 5. Sản xuất. 6. Thời kì kháng chiến. 7. Vụ mùa. 8. 7. 9. 7. 10. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Công tác tuyên truyền và vận động nông dân đẩy mạnh sản xuất vụ mùa. Phổ biến những biện pháp phòng chống và cách trị sâu hại lúa và hoa màu |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-587058.html |
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Development of new technologies and their practice for sustainable farming systems in the Mekong delta : proceedings of the 2002 annual workshop of JIRCAS Mekong delta project
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2002
Households, agroecosystems and rural resources management : : A guidebook for broadening the concepts of gender and farming systems / by Clive Lightfoot, Shelley Feldman, M. Zainul Abedin.
Tác giả : by Clive Lightfoot, Shelley Feldman, M. Zainul Abedin.
Nhà xuất bản : Bangladesh Agricultural Research
Năm xuất bản : 1991
Changes and development in solo valley farming systems, Indonesia / Dibyo Prabowo, D. J. McConnell
Tác giả : Dibyo Prabowo, D. J. McConnell
Nhà xuất bản : Food and Agriculture Organization of the United Nations
Năm xuất bản : 1993
The interaction between research and extension in the context of farming systems development / William D. Dar, Manuel F. Bonifacio
Tác giả : William D. Dar, Manuel F. Bonifacio
Nhà xuất bản : Agricultural Training Institute
Năm xuất bản : 1990
One man can make a difference : : The incredible of one man's effort to make a difference / Gene Ross, Lee Grant
Tác giả : Gene Ross, Lee Grant
Nhà xuất bản : McEwen Publishing
Năm xuất bản : 1998
- Ấn phẩm định kỳ
- Đẩy mạnh sản xuất vụ mùa
- Ấn phẩm định kỳ
- Đẩy mạnh sản xuất vụ mùa
Ldr
|
|
01539aam 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251481539
|
005
|
__
|
20141028171030.0
|
008
|
__
|
141001s1953 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a630.9597$bĐ126M
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aĐẩy mạnh sản xuất vụ mùa
|
260
|
__
|
$aS.l:$bCơ quan T. TR. V. N. T. N.,$c1953
|
300
|
__
|
$a14tr.;$c16cm
|
490
|
0_
|
$aTài liệu cán bộ
|
520
|
__
|
$aCông tác tuyên truyền và vận động nông dân đẩy mạnh sản xuất vụ mùa. Phổ biến những biện pháp phòng chống và cách trị sâu hại lúa và hoa màu
|
600
|
__
|
17
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNông nghiệp
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThời kì kháng chiến
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVụ mùa
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSản xuất
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPhong trào thi đua
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|