- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Nghiên cứu chế tạo vật liệu siêu đàn hồi hệ NiTi: LATS Kỹ thuật vật liệu: 62.52.03.09/ Hồ Ký Thanh

Nghiên cứu chế tạo vật liệu siêu đàn hồi hệ NiTi: LATS Kỹ thuật vật liệu: 62.52.03.09/ Hồ Ký Thanh
Tác giả : Hồ Ký Thanh
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 133tr.: minh hoạ; 30cm 1 tt
Số phân loại : 620.116
Chủ đề : 1. Chế tạo. 2. 7. 3. 4. 4. 7. 5. Vật liệu NiTi xốp. 6. Vật liệu siêu đàn hồi hệ NiTi.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Nghiên cứu chế tạo vật liệu siêu đàn hồi hệ NiTi xốp bằng phương pháp phản ứng nhiệt độ cao tự lan truyền (SHS) kết hợp với hoạt hoá cơ học (MA); đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ nung sơ bộ và hoạt hoá cơ học đến khả năng phản ứng, độ xốp của vật liệu siêu đàn hồi NiTi xốp chế tạo bằng phương pháp SHS-MA; ảnh hưởng của xử lý nhiệt đến cơ tính vật liệu siêu đàn hồi NiTi xốp chế tạo bằng phương pháp SHS-MA |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.0701.1, LA14.0701.2, LA14.0701.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-583621.html |
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Vật liệu kỹ thuật/ Vũ Lai Hoàng, Hồ Ký Thanh (ch.b.), Hoàng Ánh Quang..
Tác giả : Vũ Lai Hoàng, Hồ Ký Thanh (ch.b.), Hoàng Ánh Quang..
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2023
Giáo trình máy nâng chuyển/ Hồ Ký Thanh, Trần Thế Quang
Tác giả : Hồ Ký Thanh, Trần Thế Quang
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2010
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Τемпературные напряжения в элементах тонкостенных конструкций из слоистых материалов : Дисс. кан-та тех. наук: 1.1.8 / Хоа Ван Донг
Tác giả : Хоа Ван Донг
Năm xuất bản : 2024
Chế tạo và nghiên cứu tính chất vật liệu nano tổ hợp Au với Curcumin, ZnO, Ag nhằm tăng cường khả năng tiêu diệt mầm bệnh : LATS Khoa học Vật chất: 9.44.01.23 / Nguyễn Xuân Quang
Tác giả : Nguyễn Xuân Quang
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu tổng hợp và biến tính hệ chất Hydroxide lớp kép và ứng dụng chống ăn mòn thép trên cơ sở epoxy : LATS Khoa học Vật chất: 9.44.01.19 / Phan Minh Vương
Tác giả : Phan Minh Vương
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu chế tạo vật liệu siêu đàn hồi hệ NiTi: LATS Kỹ thuật vật liệu: 62.52.03.09/ Hồ Ký Thanh
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu chế tạo vật liệu siêu đàn hồi hệ NiTi: LATS Kỹ thuật vật liệu: 62.52.03.09/ Hồ Ký Thanh
Ldr
|
|
02229aam 22008778a 4500
|
001
|
|
CLN251478933
|
005
|
__
|
20141111101113.0
|
008
|
__
|
141013s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a620.116$bNGH305C
|
100
|
1_
|
$aHồ Ký Thanh
|
245
|
10
|
$aNghiên cứu chế tạo vật liệu siêu đàn hồi hệ NiTi:$bLATS Kỹ thuật vật liệu: 62.52.03.09/$cHồ Ký Thanh
|
260
|
__
|
$aH.,$c2014
|
300
|
__
|
$a133tr.:$bminh hoạ;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aTrường đại học Bách khoa Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 21/8/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 126-131. - Phụ lục cuối chính văn
|
520
|
__
|
$aNghiên cứu chế tạo vật liệu siêu đàn hồi hệ NiTi xốp bằng phương pháp phản ứng nhiệt độ cao tự lan truyền (SHS) kết hợp với hoạt hoá cơ học (MA); đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ nung sơ bộ và hoạt hoá cơ học đến khả năng phản ứng, độ xốp của vật liệu siêu đàn hồi NiTi xốp chế tạo bằng phương pháp SHS-MA; ảnh hưởng của xử lý nhiệt đến cơ tính vật liệu siêu đàn hồi NiTi xốp chế tạo bằng phương pháp SHS-MA
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChế tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
653
|
__
|
$aVật liệu siêu đàn hồi hệ NiTi
|
653
|
__
|
$aVật liệu NiTi xốp
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0701.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0701.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0701.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|