- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Mô hình đánh giá kết quả học tập của sinh viên trong đào tạo theo tín chỉ: LATS Giáo dục: 62.14.01.02/ Nguyễn Thành Nhân

Mô hình đánh giá kết quả học tập của sinh viên trong đào tạo theo tín chỉ: LATS Giáo dục: 62.14.01.02/ Nguyễn Thành Nhân
Tác giả : Nguyễn Thành Nhân
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : VI, 311tr.: hình vẽ, bảng; 30cm 1 tt
Số phân loại : 378.1618
Chủ đề : 1. Đánh giá. 2. Đào tạo đại học. 3. Kết quả học tập. 4. Sinh viên. 5. Tín chỉ. 6. 7. 7. 4. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục Đại học
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Cơ sở lý luận của mô hình đánh giá kết quả học tập môn học theo định hướng phát triển năng lực sinh viên trong đào tạo theo tín chỉ. Thực tiễn và đề xuất, đánh giá tính khả thi của mô hình đánh giá kết quả học tập môn học theo định hướng phát triển năng lực sinh viên trong đào tạo theo tín chỉ |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.0777.1, LA14.0777.2, LA14.0777.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-583611.html |
Tài liệu cùng tác giả
Một xu một ngày / Walter de la Mare ; Nguyễn Thành Nhân dịch
Tác giả : Walter de la Mare ; Nguyễn Thành Nhân dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
7 thói quen của bạn trẻ thành đạt : = The 7 habits of highly effective teens / Sean Covey ; Dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân
Tác giả : Sean Covey ; Dịch: Vũ Thị Thu Nhi, Nguyễn Thành Nhân
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Ngôi nhà bên kia hồ / Riley Sager ; Nguyễn Thanh Nhàn dịch
Tác giả : Riley Sager ; Nguyễn Thanh Nhàn dịch
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Thực hành tiền lâm sàng và mô phỏng lâm sàng phẫu thuật miệng : Giáo trình giảng dạy đại học / B.s.: Nguyễn Thị Bích Lý (ch.b.), Trần Thị Lộc An, Lê Huỳnh Thiên Ân...
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Bích Lý (ch.b.), Trần Thị Lộc An, Lê Huỳnh Thiên Ân...
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2024
Người thấu cảm : Món quà của tạo hoá / Kristen Schwartz ; Nguyễn Thanh Nhàn dịch
Tác giả : Kristen Schwartz ; Nguyễn Thanh Nhàn dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Barron's how to prepare for the GRE ( Graduate record examination ) / Samuel C. Brownstein, Mitchel Weiner and Sharon Weiner Green; First News biên dịch
Tác giả : Samuel C. Brownstein, Mitchel Weiner and Sharon Weiner Green; First News biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
Kỷ yếu hội thảo công tác quản lý giáo viên / Ban liên lạc các trường Đại học phía Nam
Tác giả : Ban liên lạc các trường Đại học phía Nam
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2002
Tuyển tập đề thi đại học bách khoa kĩ thuật từ 1993 đến 2000 trong toàn quốc / Vũ Quốc Anh
Tác giả : Vũ Quốc Anh
Nhà xuất bản : ĐHQG
Năm xuất bản : 2001
30 days to the GRE CAT / Rajiv N Rimal
Tác giả : Rajiv N Rimal
Nhà xuất bản : Thomson Learning
Năm xuất bản : 2001
Peterson's 2001 GRE success / Edward J. Rozmiarek, Patricia S. Burgess, Mark Weinfield ; First News biên dịch
Tác giả : Edward J. Rozmiarek, Patricia S. Burgess, Mark Weinfield ; First News biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2001
- Ấn phẩm định kỳ
- Mô hình đánh giá kết quả học tập của sinh viên trong đào tạo theo tín chỉ: LATS Giáo dục: 62.14.01.02/ Nguyễn Thành Nhân
- Ấn phẩm định kỳ
- Mô hình đánh giá kết quả học tập của sinh viên trong đào tạo theo tín chỉ: LATS Giáo dục: 62.14.01.02/ Nguyễn Thành Nhân
Ldr
|
|
02079aam 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251478923
|
005
|
__
|
20180720150716.0
|
008
|
__
|
141013s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a378.1618$bM450H
|
100
|
1_
|
$aNguyễn Thành Nhân
|
245
|
10
|
$aMô hình đánh giá kết quả học tập của sinh viên trong đào tạo theo tín chỉ:$bLATS Giáo dục: 62.14.01.02/$cNguyễn Thành Nhân
|
260
|
__
|
$aH.,$c2014
|
300
|
__
|
$aVI, 311tr.:$bhình vẽ, bảng;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aViện Khoa học Giáo dục Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 25/8/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 155-170. - Phụ lục: tr. 171-311
|
520
|
__
|
$aCơ sở lý luận của mô hình đánh giá kết quả học tập môn học theo định hướng phát triển năng lực sinh viên trong đào tạo theo tín chỉ. Thực tiễn và đề xuất, đánh giá tính khả thi của mô hình đánh giá kết quả học tập môn học theo định hướng phát triển năng lực sinh viên trong đào tạo theo tín chỉ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKết quả học tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐánh giá
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTín chỉ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aĐào tạo đại học
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSinh viên
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0777.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0777.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0777.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|