- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Hoa trời và nữ kiệt: Thơ/ Trương Tấn

Hoa trời và nữ kiệt: Thơ/ Trương Tấn
Tác giả : Trương Tấn
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 188tr.; 19cm
Số phân loại : 895.92214
Chủ đề : 1. Văn học hiện đại. 2. 7. 3. Việt Nam. 4. Thơ.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-580517.html |
Tài liệu cùng tác giả
Truyện thần tiên Việt Nam; T2 / Truyện thần tiên Việt Nam; T2; Biên soạn: Trường Tân
Tác giả : Truyện thần tiên Việt Nam; T2; Biên soạn: Trường Tân
Nhà xuất bản : VHTT
Năm xuất bản : 1997
Truyện cổ Liên bang Đức / Trường Tân s.t.
Tác giả : Trường Tân s.t.
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2021
Chỉ ăn cánh sao: Truyện tranh/ Mễ Cát Ca ; Minh hoạ: Trương Tấn ; Lê Trang dịch
Tác giả : Mễ Cát Ca ; Minh hoạ: Trương Tấn ; Lê Trang dịch
Nhà xuất bản : Văn học ; Công ty Sách Thái Hà
Năm xuất bản : 2019
Cuốn sách vàng của những truyện cổ tích/ Trường Tân b.s
Tác giả : Trường Tân b.s
Nhà xuất bản : Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt
Năm xuất bản : 2015
Vạn nẻo hương xuân: Thơ/ Trương Tấn
Tác giả : Trương Tấn
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Người một mình : Tuyển tập truyện ngắn / Tô Hoài
Tác giả : Tô Hoài
Nhà xuất bản : Hội Nhà Văn
Năm xuất bản : 1998
Thầy tôi : Tuyển chọn từ cuộc thi viết về thầy tôi do Tạp chí Thế Giới Mới tổ chức
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 1998
Tuyển tập Nguyễn Đình Thi; T3 : Tiểu luận, Bút kí / Nguyễn Đình Thi
Tác giả : Nguyễn Đình Thi
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 1997
Tuyển tập Nguyễn Đình Thi : : Tiểu thuyết / Nguyễn Đình Thi
Tác giả : Nguyễn Đình Thi
Nhà xuất bản : Văn Học
Năm xuất bản : 1997
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoa trời và nữ kiệt: Thơ/ Trương Tấn
- Ấn phẩm định kỳ
- Hoa trời và nữ kiệt: Thơ/ Trương Tấn
Ldr
|
|
00943aam 22004938a 4500
|
001
|
|
CLN251476416
|
005
|
__
|
20141124161133.0
|
008
|
__
|
141031s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c40000đ$d1000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a895.92214$bH401T
|
100
|
1_
|
$aTrương Tấn
|
245
|
10
|
$aHoa trời và nữ kiệt:$bThơ/$cTrương Tấn
|
260
|
__
|
$aH.:$bThanh niên,$c2014
|
300
|
__
|
$a188tr.;$c19cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aVăn học hiện đại
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThơ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|