- Trang chủ
- Luận án, luận văn
- Quan hệ chính trị - ngoại giao, an ninh của ASEAN với Trung Quốc và Nhật Bản (1991 - 2010): LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Trần Hữu Trung

Quan hệ chính trị - ngoại giao, an ninh của ASEAN với Trung Quốc và Nhật Bản (1991 - 2010): LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Trần Hữu Trung
Tác giả : Trần Hữu Trung
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Huế
Mô tả vật lý : 170tr.; 30cm 1 tt
Số phân loại : 327.59051
Chủ đề : 1. An ninh. 2. Chính trị. 3. Ngoại giao. 4. Quan hệ đa phương. 5. 7. 6. ASEAN. 7. Nhật Bản. 8. Trung Quốc. 9. 4. 10. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Làm rõ tiến trình và những nội dung trong quan hệ chính trị - ngoại giao, an ninh của ASEAN với Trung Quốc và Nhật Bản (1991-2010); phân tích bản chất của các mối quan hệ trên và đánh giá tác động của các mối quan hệ trên đối với từng bên và đối với tình hình chính trị và an ninh khu vực |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LA14.0693.1, LA14.0693.2, LA14.0693.3 |
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-577867.html |
Tài liệu cùng tác giả
Dấu ấn "Phương cách ASEAN" trong hợp tác đa phương khu vực/ Trần Hữu Trung
Tác giả : Trần Hữu Trung
Quan hệ an ninh quốc phòng ASEAN - Nhật Bản sau chiến tranh lạnh/ Trần Hữu Trung
Tác giả : Trần Hữu Trung
Quan hệ an ninh quốc phòng ASEAN - Trung Quốc sau chiến tranh lạnh/ Lê Văn Anh, Trần Hữu Trung
Tác giả : Lê Văn Anh, Trần Hữu Trung
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Năm hữu nghị Nhật - Việt : : Đồng hành tiến tới chân trời mới / Ban tổ chức năm hữu nghị Nhật - Việt
Tác giả : Ban tổ chức năm hữu nghị Nhật - Việt
Nhà xuất bản : Ban tổ chức năm hữu nghị Nhật - Việt
Năm xuất bản : 2013
India and South East Asia, 1947-1960 : : A study of India's policy towards the South East Asian countries in the period 1947-1960 / Ton That Thien
Tác giả : Ton That Thien
Nhà xuất bản : Librairie Droz, Genève
Năm xuất bản : 1963
Japan and the Pacific, and a Japanese view of the Eastern question / Manjiro Inagaki
Tác giả : Manjiro Inagaki
Nhà xuất bản : T. Fisher Unwin
Năm xuất bản : 1890
The international position of Japan as a great power / Seiji G. Hishida . Volume XXIV - No.3 , Studies in history, economics and public law
Tác giả : Seiji G. Hishida .
Nhà xuất bản : AMS Press, INC.
Năm xuất bản : 1905
Life of japan / Masuji Miyakawa
Tác giả : Masuji Miyakawa
Nhà xuất bản : The Baker & Taylor company
Năm xuất bản : 1907
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ chính trị - ngoại giao, an ninh của ASEAN với Trung Quốc và Nhật Bản (1991 - 2010): LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Trần Hữu Trung
- Ấn phẩm định kỳ
- Quan hệ chính trị - ngoại giao, an ninh của ASEAN với Trung Quốc và Nhật Bản (1991 - 2010): LATS Lịch sử: 62.22.03.11/ Trần Hữu Trung
Ldr
|
|
01955aam 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251474293
|
005
|
__
|
20150807090820.0
|
008
|
__
|
141009s2014 ||||||viesd
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a327.59051$bQU105H
|
100
|
1_
|
$aTrần Hữu Trung
|
245
|
10
|
$aQuan hệ chính trị - ngoại giao, an ninh của ASEAN với Trung Quốc và Nhật Bản (1991 - 2010):$bLATS Lịch sử: 62.22.03.11/$cTrần Hữu Trung
|
260
|
__
|
$aHuế,$c2014
|
300
|
__
|
$a170tr.;$c30cm$e1 tt
|
502
|
__
|
$aĐại học Huế. Trường đại học Khoa học ; Ngày bảo vệ: 28/7/2014
|
504
|
__
|
$aThư mục: tr. 156-170
|
520
|
__
|
$aLàm rõ tiến trình và những nội dung trong quan hệ chính trị - ngoại giao, an ninh của ASEAN với Trung Quốc và Nhật Bản (1991-2010); phân tích bản chất của các mối quan hệ trên và đánh giá tác động của các mối quan hệ trên đối với từng bên và đối với tình hình chính trị và an ninh khu vực
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aAn ninh
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNgoại giao
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChính trị
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuan hệ đa phương
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aASEAN
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
4
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhật Bản
|
651
|
__
|
4
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrung Quốc
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0693.1
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0693.2
|
852
|
|
$aNLV$bNLV$jLA14.0693.3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
LA
|