
Nguyễn Thụ - Con đường phương Đông: = Nguyễn Thụ - Passage to the East/ Phan Cẩm Thượng ; Tư liệu: Nguyễn Thụ... ; Tira Vanichtheeranont s.t
Tác giả : Phan Cẩm Thượng ; Tư liệu: Nguyễn Thụ... ; Tira Vanichtheeranont s.t
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 279tr.: ảnh, tranh vẽ; 26x31cm
ISBN : 9786047710591
Số phân loại : 759.9597
Chủ đề : 1. 17. 2. 27. 3. Hoạ sĩ. 4. Hội hoạ. 5. Tác phẩm. 6. 7. 7. Việt Nam. 8. 7. 9. Sách song ngữ. 10. Sách tranh. 11. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu các tác phẩm nghiên cứu về hình hoạ, tranh in khắc gỗ, tranh chân dung, tranh sinh hoạt và tranh phong cảnh |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-573865.html |
Tài liệu cùng tác giả
Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh / Nguyễn Anh Đức ( chủ biên ), Nguyễn Anh Tuấn, Ben Williams
Tác giả : Nguyễn Anh Đức ( chủ biên ), Nguyễn Anh Tuấn, Ben Williams
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Nghiên cứu quy trình chế biến nước ép chanh dây (Pasiflora Edulis) có gas : : Luận văn tốt nghiệp Cao học. Chuyên ngành Công nghệ sau thu hoạch / Nguyễn Anh Tuấn ; Lê Nguyễn Đoan Duy (Người hướng dẫn)
Tác giả : Nguyễn Anh Tuấn ; Lê Nguyễn Đoan Duy (Người hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Giáo trình Loogic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học / Đoàn Văn Khái, Nguyễn Anh Tuấn, Dư Đình Phúc (đồng chủ biên)
Tác giả : Đoàn Văn Khái, Nguyễn Anh Tuấn, Dư Đình Phúc (đồng chủ biên)
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2014
Nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) ở Đồng bằng sông Cửu Long : : Thành công và thách thức trong phát triển bền vững / Chủ biên: Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Anh Tuấn
Tác giả : Chủ biên: Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Nxb. Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Đặc điểm sinh học sinh sản và tương quan hồng cầu, bạch cầu với các giai đoạn phát triển tuyến sinh dục của cá đối (Liza subviridis, Valenciennes 1836) : Báo cáo khoa họcđề tài cấp trường do nghiên cứu sinh thực hiện / Lê Quốc Việt (chủ nghiệm đề tài) ; Nguyễn Anh Tuấn, Trần Ngọc Hải (cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Lê Quốc Việt (chủ nghiệm đề tài) ; Nguyễn Anh Tuấn, Trần Ngọc Hải (cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Những tác phẩm quan trọng và vô giá của hội họa Việt Nam và hiện đại = : Important and priceles works of Vietnamese modern art / Phan Cẩm Thượng, Nguyễn Anh Tuấn
Tác giả : Phan Cẩm Thượng, Nguyễn Anh Tuấn
Nhà xuất bản : Nxb. Mỹ Thuật
Năm xuất bản : 2010
Zen art for meditation / Stewart W. Holmes
Tác giả : Stewart W. Holmes
Nhà xuất bản : Charles E. tuttle Company
Năm xuất bản : 1973
Japanese painting / Lésoualc’h, Théo; translated from the French by Pamela Marwood
Tác giả : Lésoualc’h, Théo; translated from the French by Pamela Marwood
Nhà xuất bản : Heron
Năm xuất bản : 1970
Japanische kunst : : Mit 57 originalreproduktionen; 1 vierfarbventafel und 1 gravure / Lauren Binyon
Tác giả : Lauren Binyon
Nhà xuất bản : Marquardt
- Ấn phẩm định kỳ
- Nguyễn Thụ - Con đường phương Đông: = Nguyễn Thụ - Passage to the East/ Phan Cẩm Thượng ; Tư liệu: Nguyễn Thụ... ; Tira Vanichtheeranont s.t
- Ấn phẩm định kỳ
- Nguyễn Thụ - Con đường phương Đông: = Nguyễn Thụ - Passage to the East/ Phan Cẩm Thượng ; Tư liệu: Nguyễn Thụ... ; Tira Vanichtheeranont s.t
Ldr
|
|
02014akm 22008418a 4500
|
001
|
|
CLN251471098
|
005
|
__
|
20141210181248.0
|
008
|
__
|
141204s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786047710591$d500b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a759.9597$bNG527T
|
100
|
1_
|
$aPhan Cẩm Thượng
|
245
|
10
|
$aNguyễn Thụ - Con đường phương Đông:$b= Nguyễn Thụ - Passage to the East/$cPhan Cẩm Thượng ; Tư liệu: Nguyễn Thụ... ; Tira Vanichtheeranont s.t
|
260
|
__
|
$aH.:$bThế giới,$c2014
|
300
|
__
|
$a279tr.:$bảnh, tranh vẽ;$c26x31cm
|
504
|
__
|
$aPhụ lục: tr. 267-278. - Thư mục: tr. 279
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu các tác phẩm nghiên cứu về hình hoạ, tranh in khắc gỗ, tranh chân dung, tranh sinh hoạt và tranh phong cảnh
|
546
|
__
|
$aChính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
|
600
|
__
|
17
|
610
|
__
|
27
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHoạ sĩ
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aHội hoạ
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTác phẩm
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aViệt Nam
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách song ngữ
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách tranh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn THụ$etư liệu
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Anh Tuấn$etư liệu
|
700
|
1_
|
$aPhan Thị Minh Bạch$etư liệu
|
700
|
1_
|
$aVanichtheeranont$es.t.
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Tường Linh$edịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|