- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Chủ đề thế giới thực vật - Trái cây/ Đỗ Quyên b.s. ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Nhóm hoạ sĩ

Chủ đề thế giới thực vật - Trái cây/ Đỗ Quyên b.s. ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Nhóm hoạ sĩ
Tác giả : Đỗ Quyên b.s. ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Nhóm hoạ sĩ
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 24tr.: hình vẽ; 24cm
ISBN : 9786040047434
Số phân loại : 372.21
Tùng thư :
Bé tập tô màu và giải đố
Chủ đề : 1. Câu đố. 2. Mẫu giáo. 3. Quả. 4. Tập tô màu. 5. 7. 6. Sách mẫu giáo. 7. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-572474.html |
Tài liệu cùng tác giả
Kim cương trong mỏ vàng = : Go for gold / John C. Maxwell; Vân Khanh, Đỗ Quyên dịch
Tác giả : John C. Maxwell; Vân Khanh, Đỗ Quyên dịch
Nhà xuất bản : Lao động - Xã hội
Năm xuất bản : 2008
Dược liệu học : Giáo trình đào tạo đại học / B.s.: Nguyễn Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thái An, Nguyễn Quỳnh Chi... . T.1
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thái An, Nguyễn Quỳnh Chi... .
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2024
Bí mật đàn ông : 50 bí mật đàn ông mà đàn bà muốn biết / Đỗ Quyên (biên soạn)
Tác giả : Đỗ Quyên (biên soạn)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
50 thử thách rèn luyện lòng tử tế: Dành cho tuổi 6/ Kim Hankinson ; Đỗ Quyên dịch
Tác giả : Kim Hankinson ; Đỗ Quyên dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Research methods in early childhood : : An introductory guide / Penny Mukherji and Deborah Albon
Tác giả : Penny Mukherji and Deborah Albon
Nhà xuất bản : SAGE
Năm xuất bản : 2015
Thiết lập bộ dụng cụ dạy học "Trồng cây mầm" phục vụ thiếu nhi lớp mẫu giáo và lớp 1 : : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên / Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Tác giả : Bùi Kiều Anh (Sinh viên thực hiện đề tài) ; Trần Thị Ba (Cán bộ hướng dẫn)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2014
Việc dạy và học văn học thiếu nhi ở một số trường mầm non trên địa bàn tỉnh Hậu Giang - thực trạng và giải pháp : : Luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục. Chuyên ngành Lí luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt / Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Tác giả : Phạm Thị Kiều Diễm ; Nguyễn Văn Nở (Cán bộ hướng dẫn khoa học)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2011
Third grade success : : everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
First grade success : : Everything you need to know to help your child learn / Amy James
Tác giả : Amy James
Nhà xuất bản : Jossey-Bass
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề thế giới thực vật - Trái cây/ Đỗ Quyên b.s. ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Nhóm hoạ sĩ
- Ấn phẩm định kỳ
- Chủ đề thế giới thực vật - Trái cây/ Đỗ Quyên b.s. ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Nhóm hoạ sĩ
Ldr
|
|
01380aam 22006378a 4500
|
001
|
|
CLN251469977
|
005
|
__
|
20141106171157.0
|
008
|
__
|
141020s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040047434$c6800đ$d2000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.21$bCH500Đ
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aChủ đề thế giới thực vật - Trái cây/$cĐỗ Quyên b.s. ; Minh hoạ: Trần Xuân Du, Nhóm hoạ sĩ
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 2
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a24tr.:$bhình vẽ;$c24cm
|
490
|
0_
|
$aBé tập tô màu và giải đố$vQ.2
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aMẫu giáo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aQuả
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aCâu đố
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTập tô màu
|
650
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách mẫu giáo
|
655
|
__
|
7
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aĐỗ Quyên$eb.s.
|
700
|
1_
|
$aTrần Xuân Du$eminh hoạ
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
710
|
2_
|
$aNhóm hoạ sĩ$eminh hoạ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|