- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Việc chế tạo khí giới hồi cách mạng 1789 ở Pháp/ Louis Sauret ; Lê Minh dịch

Việc chế tạo khí giới hồi cách mạng 1789 ở Pháp/ Louis Sauret ; Lê Minh dịch
Tác giả : Louis Sauret ; Lê Minh dịch
Nhà xuất bản : Sự thật
Năm xuất bản : 1947
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 36tr.; 16cm
Số phân loại : 944.04
Tùng thư :
Tủ sách Mác xít
Chủ đề : 1. Chế tạo. 2. Khí giới. 3. Thời kì cách mạng. 4. 7. 5. Pháp. 6. 7. 7. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Giới thiệu khái quát về việc chế tạo khí giới hồi cách mạng 1789 ở Pháp. Trình bày việc chế tạo quân giới và việc võ trang bộ đội dưới thời quân chủ lập hiến; sự nghiệp của uỷ ban cứu quốc đến hạ nguyệt (thermidor) |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-563463.html |
Tài liệu cùng tác giả
Fashion - Kinh doanh thời trang tại thị trường Việt Nam / Dũng Ez, Lê Minh, Thường An
Tác giả : Dũng Ez, Lê Minh, Thường An
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2021
Xanh xanh góc trời : Tiểu thuyết / Lê Minh
Tác giả : Lê Minh
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình Xã hội học giáo dục / Ch.b.: Lê Minh, Vũ Thị Quỳnh
Tác giả : Ch.b.: Lê Minh, Vũ Thị Quỳnh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Thuốc nam dùng trong gia đình : 50 chứng bệnh thường mắc trong 5 thể bệnh thường gặp / Lê Minh, Lê Ba, Hoàng Thủ
Tác giả : Lê Minh, Lê Ba, Hoàng Thủ
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
Thức ăn phòng và trị bệnh : ăn uống hợp lý để sống khỏe, sống lâu / Lê Minh
Tác giả : Lê Minh
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cách mạng Pháp - Chúng ta là chủ nhân nước Pháp : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Jiyeon Hong ; Tranh: Jaeseok Jo ; Hồng Hà dịch
Tác giả : Lời: Jiyeon Hong ; Tranh: Jaeseok Jo ; Hồng Hà dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Louis XIV - Vua Mặt Trời : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Sunhee Kim ; Tranh: Hyeyoung Bae ; Thu Thuỷ dịch
Tác giả : Lời: Sunhee Kim ; Tranh: Hyeyoung Bae ; Thu Thuỷ dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Talleyrand - Bậc thầy của nền ngoại giao chính trị / E. V. Tarle ; Nguyễn Văn Chiến dịch
Tác giả : E. V. Tarle ; Nguyễn Văn Chiến dịch
Nhà xuất bản : Tri thức
Năm xuất bản : 2024
Lược sử thế giới bằng tranh : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 9+ / Li Zheng ch.b. ; Phương Thuý dịch . T.11 , Cách mạng Pháp
Tác giả : Li Zheng ch.b. ; Phương Thuý dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Napoleon: Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên/ Tranh, lời: Neung In publishing company ; Nguyễn Kim Dung dịch
Tác giả : Tranh, lời: Neung In publishing company ; Nguyễn Kim Dung dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Việc chế tạo khí giới hồi cách mạng 1789 ở Pháp/ Louis Sauret ; Lê Minh dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Việc chế tạo khí giới hồi cách mạng 1789 ở Pháp/ Louis Sauret ; Lê Minh dịch
Ldr
|
|
01570aam 22006738a 4500
|
001
|
|
CLN251462416
|
005
|
__
|
20140909090959.0
|
008
|
__
|
140417s1947 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c4đ
|
041
|
1_
|
$avie$hfre
|
082
|
04
|
$223$a944.04$bV303C
|
100
|
1_
|
$aSauret, Louis
|
245
|
10
|
$aViệc chế tạo khí giới hồi cách mạng 1789 ở Pháp/$cLouis Sauret ; Lê Minh dịch
|
260
|
__
|
$aH.:$bSự thật,$c1947
|
300
|
__
|
$a36tr.;$c16cm
|
490
|
0_
|
$aTủ sách Mác xít
|
520
|
__
|
$aGiới thiệu khái quát về việc chế tạo khí giới hồi cách mạng 1789 ở Pháp. Trình bày việc chế tạo quân giới và việc võ trang bộ đội dưới thời quân chủ lập hiến; sự nghiệp của uỷ ban cứu quốc đến hạ nguyệt (thermidor)
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aKhí giới
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aThời kì cách mạng
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aChế tạo
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aPháp
|
655
|
__
|
7
|
700
|
1_
|
$aLê Minh$edịch
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|