- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels...; Bích Nga biên dịch

Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels...; Bích Nga biên dịch
Tác giả : Judith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels...; Bích Nga biên dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Trẻ
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 69tr.: tranh vẽ; 19cm
Số phân loại : 179.9
Chủ đề : 1. Giáo dục đạo đức. 2. Nhân cách. 3. Trẻ em. 4. 7. 5. 7. 6. Sách thiếu nhi. 7. Truyện kể. 8. 7.
Thông tin chi tiết
Tóm tắt : | Tập hợp những câu chuyện nhằm giáo dục đạo đức, tính cách cho trẻ em về lòng nhân ái |
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-561853.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nghệ thuật phân quyền & giao việc / Jane Smith ; Bích Nga, Lan Nguyên (biên dịch)
Tác giả : Jane Smith ; Bích Nga, Lan Nguyên (biên dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
Kỹ năng ra quyết định và giải quyết vấn đề = : Decision making and problem solving strategies / John Adair ; Biên dịch: Bích Nga, Lan Nguyên
Tác giả : John Adair ; Biên dịch: Bích Nga, Lan Nguyên
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2008
Những câu chuyện thành công nổi tiếng nhất của mọi thời đại = : Greatest business stories if all time / Daniel Gross; Bích Nga ... [et all.]
Tác giả : Daniel Gross; Bích Nga ... [et all.]
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2007
Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp = : Managing change and transition / Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu (dịch)
Tác giả : Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu (dịch)
Nhà xuất bản : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2005
Làm giỏi lương cao : tạo sự khác biệt trong công việc hằng ngày / Natalie Fee ; Bích Nga dịch
Tác giả : Natalie Fee ; Bích Nga dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hóa
Năm xuất bản : 2025
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
99 điều cần biết: gương thành công những nhà doanh nghiệp Châu Á / Phạm Côn Sơn
Tác giả : Phạm Côn Sơn
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2000
Contemporary issues in bioethics / edited by Tom L. Beauchamp ... [et al.].
Tác giả : edited by Tom L. Beauchamp ... [et al.].
Nhà xuất bản : Thomson/Wadsworth
Năm xuất bản : 2008
Thực hành lòng biết ơn là phép mầu của hạnh phúc / Nguyễn Thị Hường
Tác giả : Nguyễn Thị Hường
Nhà xuất bản : Công thương
Năm xuất bản : 2025
Tay trắng làm nên = : The three keys to success / Huân tước Beaverbrook; Nguyễn Hiến Lê biên dịch
Tác giả : Huân tước Beaverbrook; Nguyễn Hiến Lê biên dịch
Nhà xuất bản : Văn hóa Thông tin
Năm xuất bản : 2000
- Ấn phẩm định kỳ
- Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels...; Bích Nga biên dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels...; Bích Nga biên dịch
Ldr
|
|
01468aam 22005898a 4500
|
001
|
|
CLN251460983
|
005
|
__
|
20140511120542.0
|
008
|
__
|
140422s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c12000đ$d2000b
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a179.9$bNH556C
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$aNhững câu chuyện về lòng nhân ái/$cJudith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels...; Bích Nga biên dịch
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 9
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bNxb. Trẻ,$c2014
|
300
|
__
|
$a69tr.:$btranh vẽ;$c19cm
|
490
|
__
|
0
|
520
|
__
|
$aTập hợp những câu chuyện nhằm giáo dục đạo đức, tính cách cho trẻ em về lòng nhân ái
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aGiáo dục đạo đức
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTrẻ em
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aNhân cách
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTruyện kể
|
655
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách thiếu nhi
|
700
|
__
|
0
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aDaniels, Susan
|
700
|
1_
|
$aDavis, Clifton
|
700
|
0_
|
$aBích Nga$ebiên dịch
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
1
|
700
|
1_
|
$aHewitt, Jennifer Love
|
700
|
1_
|
$aJohnessee, Judith S.
|
700
|
1_
|
$aFulghum, Robert
|
710
|
__
|
2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|