- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..

Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..
Tác giả : Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2014
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 48tr.: minh hoạ; 27cm
ISBN : 9786040022806
Số phân loại : 911.076
Chủ đề : 1. Bài tập. 2. Bản đồ. 3. Lịch sử. 4. Lớp 8. 5. 7. 6. 7. 7. Sách giáo khoa.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-560965.html |
Tài liệu cùng tác giả
Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 12 : Theo chuyên đề. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hương
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Phòng, chống tiêu cực trong cán bộ, đảng viên ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2024
Lịch sử và Địa lí 8 : Sách giáo viên / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...
Tác giả : Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Sơ đồ chuỗi phản ứng Hoá học vô cơ : Giúp ôn tập hệ thống hoá kiến thức... / Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Sơ đồ chuỗi phản ứng Hoá học hữu cơ : Giúp ôn tập hệ thống hoá kiến thức... / Nguyễn Xuân Trường
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tập bản đồ và tư liệu Lịch sử 11 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Trần Thị Vinh (ch.b.), Phạm Văn Hải, Phạm Văn Thọ...
Tác giả : Trần Thị Vinh (ch.b.), Phạm Văn Hải, Phạm Văn Thọ...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử và Địa lí 9: Phần Lịch sử : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thị Huyền Sâm, Lưu Thị Thu Thuỷ, Lưu Thị Thu Hương
Tác giả : Nguyễn Thị Huyền Sâm, Lưu Thị Thu Thuỷ, Lưu Thị Thu Hương
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ và tư liệu Lịch sử 10 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Lương Thị Hoa, Lưu Hoa Sơn, Nguyễn Xuân Trường...
Tác giả : Lương Thị Hoa, Lưu Hoa Sơn, Nguyễn Xuân Trường...
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ Lịch sử và Địa lí 9: Phần Lịch sử : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Lê Hồng Sơn (ch.b.), Phạm Văn Đức, Trần Minh Hiếu, Nguyễn Đức Hiền
Tác giả : Lê Hồng Sơn (ch.b.), Phạm Văn Đức, Trần Minh Hiếu, Nguyễn Đức Hiền
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tập bản đồ - Tranh ảnh Lịch sử và Địa lí lớp 8: Phần Lịch sử : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / Nguyễn Thị Bích, Phan Ngọc Huyền, Lưu Thị Thu Thuỷ, Lưu Thị Thu Thương
Tác giả : Nguyễn Thị Bích, Phan Ngọc Huyền, Lưu Thị Thu Thuỷ, Lưu Thị Thu Thương
Nhà xuất bản : Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..
- Ấn phẩm định kỳ
- Tập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 8/ Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..
Ldr
|
|
01148aam 22004578a 4500
|
001
|
|
CLN251460224
|
005
|
__
|
20140616130623.0
|
008
|
__
|
140523s2014 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$a9786040022806$c8800đ$d30000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a911.076$bT123B
|
100
|
__
|
0
|
245
|
00
|
$aTập bản đồ - Tranh ảnh bài tập lịch sử 8/$cNguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sỹ Quế..
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 9
|
260
|
__
|
$aH.:$bGiáo dục,$c2014
|
300
|
__
|
$a48tr.:$bminh hoạ;$c27cm
|
490
|
__
|
0
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLịch sử
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài tập
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aLớp 8
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBản đồ
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
700
|
1_
|
$aThành Ngọc Linh
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Xuân Trường
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Sỹ Quế
|
700
|
1_
|
$aTrịnh Đình Tùng
|
700
|
1_
|
$aNguyễn Ngọc Cơ
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|