- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- 100 bài toán đố có lời giải: Lớp Nhứt tiểu học thiếu nhi và lớp Nhì, lớp Nhứt tiểu học bình dân/ Đặng Văn Thuận b.s

100 bài toán đố có lời giải: Lớp Nhứt tiểu học thiếu nhi và lớp Nhì, lớp Nhứt tiểu học bình dân/ Đặng Văn Thuận b.s
Tác giả : Đặng Văn Thuận b.s
Nhà xuất bản : Giáo dục mới
Năm xuất bản : 1953
Nơi xuất bản : Tp. Hồ Chí Minh
Mô tả vật lý : 57tr.; 20cm
Số phân loại : 372.7
Tùng thư :
Loại sách Giáo khoa
Chủ đề : 1. 17. 2. Bài toán. 3. Tiểu học. 4. Toán. 5. 7. 6. 7. 7. Sách giáo khoa. 8. 7.
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-559830.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ ban tuyên huấn ở các học viện, trường sĩ quan quân đội hiện nay: LATS Khoa học chính trị: 931.02.02/ Đặng Văn Thuấn
Tác giả : Đặng Văn Thuấn
Năm xuất bản : 2017
Lệ đá bên hiên đời: Thơ/ Trần Đăng Khoa, Đặng Văn Thuận, Đoàn Bảo Toản... ; Đăng Lộc ch.b
Tác giả : Trần Đăng Khoa, Đặng Văn Thuận, Đoàn Bảo Toản... ; Đăng Lộc ch.b
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2017
Sách hướng dẫn học tập: Thống kê xã hội học/ Đặng Văn Thuận b.s
Tác giả : Đặng Văn Thuận b.s
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Sách hướng dẫn học tập: Thống kê xã hội học/ Đặng Văn Thuận b.s
Tác giả : Đặng Văn Thuận b.s
Nhà xuất bản : Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2015
Toán học lớp nhì/ Đặng Văn Thuận
Tác giả : Đặng Văn Thuận
Nhà xuất bản : Giáo dục mới
Năm xuất bản : 1953
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phát triển năng lực Toán 1 / Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh . T.2
Tác giả : Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Vở ô li Bài tập Toán 5 - KN : Bài tập nhỏ, kiến thức lớn / Trần Diên Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Oanh . Q.1
Tác giả : Trần Diên Hiền (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Oanh .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Bộ đề ôn luyện và kiểm tra Toán 3 : Sách theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Sách dùng ôn luyện cho các bộ sách giáo khoa mới / Trịnh Thu Trang, Vũ Thị Thu Hương . T.1
Tác giả : Trịnh Thu Trang, Vũ Thị Thu Hương .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Vở ô li Bài tập Toán 4 - KN : Bài tập nhỏ, kiến thức lớn / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Oanh . Q.2
Tác giả : Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Thị Kiều Oanh .
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
Tuyển chọn đề kiểm tra các trường - Toán 4 : Tuyển chọn đề kiểm tra định kì theo ma trận hay nhất các trường... / Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly
Tác giả : Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2024
- Ấn phẩm định kỳ
- 100 bài toán đố có lời giải: Lớp Nhứt tiểu học thiếu nhi và lớp Nhì, lớp Nhứt tiểu học bình dân/ Đặng Văn Thuận b.s
- Ấn phẩm định kỳ
- 100 bài toán đố có lời giải: Lớp Nhứt tiểu học thiếu nhi và lớp Nhì, lớp Nhứt tiểu học bình dân/ Đặng Văn Thuận b.s
Ldr
|
|
01320aam 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251459232
|
005
|
__
|
20140919170916.0
|
008
|
__
|
140514s1953 ||||||viesd
|
020
|
__
|
$c150đ$d5000b
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
04
|
$223$a372.7$bM458T
|
100
|
__
|
1
|
245
|
00
|
$a100 bài toán đố có lời giải:$bLớp Nhứt tiểu học thiếu nhi và lớp Nhì, lớp Nhứt tiểu học bình dân/$cĐặng Văn Thuận b.s
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bGiáo dục mới,$c1953
|
300
|
__
|
$a57tr.;$c20cm
|
490
|
0_
|
$aLoại sách giáo khoa
|
600
|
__
|
17
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aToán
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aTiểu học
|
650
|
__
|
7
|
650
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aBài toán
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
650
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
651
|
__
|
7
|
655
|
_7
|
$2Bộ TK TVQG$aSách giáo khoa
|
655
|
__
|
7
|
700
|
__
|
0
|
700
|
1_
|
$aĐặng Văn Thuận$eb.s.
|
700
|
__
|
1
|
700
|
__
|
0
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|